tradingkey.logo

Brookfield Wealth Solutions Ltd

BNT
45.230USD
+0.360+0.80%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
16.82BVốn hóa
9.10P/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Brookfield Wealth Solutions Ltd tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Brookfield Wealth Solutions Ltd.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q1
Tổng doanh thu
10.15%2.80B
7.46%2.95B
-19.49%2.06B
155.23%6.44B
72.17%2.54B
36.12%2.75B
113.45%2.56B
71.00%2.52B
3.94%1.48B
51.16%2.02B
312.76%1.20B
--1.48B
-37.29%1.42B
1400.00%1.33B
580.77%290.00M
--2.27B
--89.00M
-518.41%-60.32M
---9.75M
Chi phí hoạt động
-27.64%1.40B
-21.82%1.77B
-2.66%1.83B
190.26%4.71B
53.33%1.93B
58.08%2.26B
87.90%1.88B
39.19%1.62B
14.75%1.26B
11.90%1.43B
843.40%1.00B
--1.17B
-51.72%1.10B
1384.88%1.28B
264.93%106.00M
--2.27B
--86.00M
-568.50%-64.27M
---9.61M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-23.81%48.00M
-24.56%43.00M
77.78%64.00M
127.27%50.00M
472.73%63.00M
235.29%57.00M
--36.00M
--22.00M
--11.00M
--17.00M
----
----
----
----
----
----
----
32.10%107.00K
--81.00K
Chi phí hoạt động khác
-17.58%272.00M
-29.93%323.00M
29.49%382.00M
36.07%332.00M
51.38%330.00M
226.95%461.00M
67.61%295.00M
62.67%244.00M
28.99%218.00M
88.00%141.00M
935.29%176.00M
--150.00M
1308.33%169.00M
971.43%75.00M
479.61%17.00M
--12.00M
--7.00M
139.43%2.93M
--1.23M
Lợi nhuận hoạt động
129.62%1.40B
143.03%1.19B
-66.27%228.00M
92.12%1.73B
181.57%611.00M
-17.15%488.00M
243.15%676.00M
190.65%901.00M
-32.82%217.00M
915.52%589.00M
7.07%197.00M
--310.00M
4137.50%323.00M
1833.33%58.00M
4558.23%184.00M
---8.00M
--3.00M
2921.43%3.95M
---140.00K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-1.52%646.00M
11.99%579.00M
90.13%597.00M
90.54%806.00M
337.33%656.00M
139.35%517.00M
4.32%314.00M
218.05%423.00M
-0.66%150.00M
500.00%216.00M
1208.70%301.00M
--133.00M
--151.00M
--36.00M
109423.81%23.00M
----
----
-27.59%21.00K
--29.00K
Thu nhập trước thuế
1782.22%757.00M
2193.10%607.00M
-201.93%-369.00M
93.51%925.00M
-167.16%-45.00M
-107.77%-29.00M
448.08%362.00M
170.06%478.00M
-61.05%67.00M
1595.45%373.00M
-164.60%-104.00M
--177.00M
2250.00%172.00M
633.33%22.00M
3997.73%161.00M
---8.00M
--3.00M
2424.85%3.93M
---169.00K
Thuế thu nhập
235.45%149.00M
130.54%91.00M
-448.00%-87.00M
1296.00%349.00M
-1000.00%-110.00M
-2392.31%-298.00M
327.27%25.00M
725.00%25.00M
-130.30%-10.00M
533.33%13.00M
-320.00%-11.00M
---4.00M
1750.00%33.00M
-400.00%-3.00M
387.33%5.00M
---2.00M
--1.00M
2542.86%1.03M
---42.00K
Doanh thu sau thuế
835.38%608.00M
91.82%516.00M
-183.68%-282.00M
27.15%576.00M
-15.58%65.00M
-25.28%269.00M
462.37%337.00M
150.28%453.00M
-44.60%77.00M
1340.00%360.00M
-159.62%-93.00M
--181.00M
2416.67%139.00M
1150.00%25.00M
5273.75%156.00M
---6.00M
--2.00M
2385.83%2.90M
---127.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
835.38%608.00M
91.82%516.00M
-183.68%-282.00M
27.15%576.00M
-15.58%65.00M
-25.28%269.00M
462.37%337.00M
150.28%453.00M
-44.60%77.00M
1340.00%360.00M
-159.62%-93.00M
--181.00M
2416.67%139.00M
1150.00%25.00M
5273.75%156.00M
---6.00M
--2.00M
2385.83%2.90M
---127.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
92.31%25.00M
200.00%15.00M
2100.00%44.00M
750.00%13.00M
1200.00%13.00M
266.67%5.00M
-60.00%2.00M
---2.00M
-75.00%1.00M
-50.00%-3.00M
--5.00M
--0.00
--4.00M
---2.00M
--0.00
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
2329.17%583.00M
112.29%501.00M
-206.19%-326.00M
27.83%542.00M
-50.00%24.00M
-29.55%236.00M
343.65%307.00M
178.95%424.00M
-55.14%48.00M
1993.75%335.00M
-180.77%-126.00M
--152.00M
1628.57%107.00M
700.00%16.00M
5273.75%156.00M
---7.00M
--2.00M
2385.83%2.90M
---127.00K
Cổ tức cổ phần ưu đãi
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-32.26%21.00M
0.00%28.00M
0.00%28.00M
0.00%28.00M
6.90%31.00M
0.00%28.00M
154.55%28.00M
--28.00M
--29.00M
--28.00M
--11.00M
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
2329.17%583.00M
112.29%501.00M
-206.19%-326.00M
27.83%542.00M
-50.00%24.00M
-29.55%236.00M
343.65%307.00M
178.95%424.00M
-55.14%48.00M
1993.75%335.00M
-180.77%-126.00M
--152.00M
1628.57%107.00M
700.00%16.00M
5273.75%156.00M
---7.00M
--2.00M
2385.83%2.90M
---127.00K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
757.32%1.60
-17.00%1.64
-153.89%-1.62
-14.88%3.52
-72.14%0.19
-75.60%1.98
198.01%3.01
1.24%4.14
-78.21%0.67
1319.15%8.11
-146.32%-3.07
--4.09
843.53%3.07
383.79%0.57
2382.76%6.63
---0.41
--0.12
2386.80%0.27
---0.01
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
757.32%1.60
-17.00%1.64
-153.89%-1.62
-14.88%3.52
-72.14%0.19
-75.60%1.98
198.01%3.01
1.24%4.14
-78.21%0.67
1319.15%8.11
-146.32%-3.07
--4.09
843.53%3.07
383.79%0.57
2382.76%6.63
---0.41
--0.12
2386.80%0.27
---0.01
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
-25.00%0.06
-25.00%0.06
12.50%0.09
14.29%0.08
14.29%0.08
14.29%0.08
14.29%0.08
-50.00%0.07
-50.00%0.07
-50.00%0.07
-50.00%0.07
--0.14
7.69%0.14
--0.14
--0.14
--0.13
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI