Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-bnt
/
Brookfield Wealth Solutions Ltd
BNT
65.330
USD
-1.600
-2.39%
Đóng cửa 08/01, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
13.14B
Vốn hóa
27.60
P/E TTM
Brookfield Wealth Solutions Ltd
65.330
-1.600
-2.39%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
220.94%
8.26B
184.19%
12.24B
324.22%
14.63B
395.51%
14.34B
9.35%
2.57B
--
4.31B
--
3.45B
--
2.89B
--
2.35B
--
406.00M
--
851.00M
--
80.06M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-4.61%
269.00M
-7.48%
272.00M
76.83%
290.00M
83.75%
294.00M
46.11%
282.00M
--
294.00M
--
164.00M
--
160.00M
--
193.00M
--
3.00M
--
3.00M
--
2.06M
-Tài sản cố định
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
205.00M
--
--
--
--
--
--
-Khấu hao lũy kế
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
12.00M
--
--
--
--
--
--
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
629.62%
2.49B
594.66%
2.47B
1970.25%
2.50B
1989.26%
2.53B
--
341.00M
--
356.00M
--
121.00M
--
121.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản
124.38%
141.61B
127.04%
139.95B
167.92%
137.11B
171.98%
130.53B
40.40%
63.11B
--
61.64B
--
51.18B
--
47.99B
--
44.95B
--
4.87B
--
2.64B
--
1.39B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
21.50%
4.53B
21.29%
4.54B
84.21%
5.36B
50.88%
5.12B
0.11%
3.73B
--
3.74B
--
2.91B
--
3.39B
--
3.73B
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-Nợ dài hạn
21.50%
4.53B
21.29%
4.54B
84.21%
5.36B
50.88%
5.12B
0.11%
3.73B
--
3.74B
--
2.91B
--
3.39B
--
3.73B
--
--
--
--
--
--
Dự phòng tổn thất chưa thanh toán
42.35%
14.58B
43.56%
14.09B
28.91%
11.06B
23.21%
10.92B
22.70%
10.24B
--
9.81B
--
8.58B
--
8.86B
--
8.35B
--
3.47B
--
1.34B
--
1.26B
Phí bảo hiểm chưa được hưởng
-15.84%
1.67B
-10.36%
1.84B
72.52%
2.00B
77.13%
2.04B
77.75%
1.99B
--
2.06B
--
1.16B
--
1.15B
--
1.12B
--
--
--
--
--
--
Tổng các khoản nợ
138.47%
128.60B
140.32%
126.88B
179.82%
124.16B
173.35%
118.77B
33.11%
53.93B
--
52.79B
--
44.37B
--
43.45B
--
40.52B
--
3.59B
--
1.39B
--
1.28B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
92.30%
9.96B
92.28%
9.97B
55.22%
6.29B
226.95%
6.30B
184.83%
5.18B
--
5.18B
--
4.05B
--
1.93B
--
1.82B
--
1.28B
--
1.25B
--
102.83M
Cổ phiếu ưu đãi
--
--
-100.00%
0.00
4.36%
2.78B
4.40%
2.75B
4.41%
2.72B
--
2.69B
--
2.66B
--
2.63B
--
2.61B
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận giữ lại
38.02%
1.73B
117.35%
2.05B
188.00%
1.51B
211.95%
1.49B
--
1.25B
--
945.00M
--
525.00M
--
477.00M
--
--
--
--
--
--
--
4.55M
Vốn dự trữ
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
199.00K
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
572.41%
548.00M
270.00%
204.00M
441.35%
1.52B
176.25%
382.00M
--
-116.00M
--
-120.00M
--
-445.00M
--
-501.00M
--
--
--
--
--
--
--
4.48M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
431.72%
771.00M
482.19%
850.00M
10512.50%
849.00M
9322.22%
848.00M
1511.11%
145.00M
--
146.00M
--
8.00M
--
9.00M
--
9.00M
--
--
--
--
--
--
Tổng vốn chủ sở hữu
41.66%
13.01B
47.77%
13.08B
90.32%
12.95B
158.82%
11.77B
107.08%
9.18B
--
8.85B
--
6.81B
--
4.55B
--
4.43B
--
1.28B
--
1.25B
--
111.87M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký