tradingkey.logo

Brookfield Wealth Solutions Ltd

BNT
45.230USD
+0.360+0.80%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
16.82BVốn hóa
9.10P/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Brookfield Wealth Solutions Ltd tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-16.53%12.21B
-8.68%13.09B
220.94%8.26B
184.19%12.24B
324.22%14.63B
395.51%14.34B
9.35%2.57B
--4.31B
--3.45B
--2.89B
--2.35B
--406.00M
--851.00M
--80.06M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-6.90%270.00M
-8.84%268.00M
-4.61%269.00M
-7.48%272.00M
76.83%290.00M
83.75%294.00M
46.11%282.00M
--294.00M
--164.00M
--160.00M
--193.00M
--3.00M
--3.00M
--2.06M
-Tài sản cố định
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--205.00M
----
----
----
-Khấu hao lũy kế
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--12.00M
----
----
----
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-2.59%2.44B
-2.49%2.46B
629.62%2.49B
594.66%2.47B
1970.25%2.50B
1989.26%2.53B
--341.00M
--356.00M
--121.00M
--121.00M
----
----
----
----
Tổng tài sản
11.46%152.82B
14.07%148.89B
124.38%141.61B
127.04%139.95B
167.92%137.11B
171.98%130.53B
40.40%63.11B
--61.64B
--51.18B
--47.99B
--44.95B
--4.87B
--2.64B
--1.39B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-10.94%4.77B
-7.95%4.71B
21.50%4.53B
21.29%4.54B
84.21%5.36B
50.88%5.12B
0.11%3.73B
--3.74B
--2.91B
--3.39B
--3.73B
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ dài hạn
-10.94%4.77B
-7.95%4.71B
21.50%4.53B
21.29%4.54B
84.21%5.36B
50.88%5.12B
0.11%3.73B
--3.74B
--2.91B
--3.39B
--3.73B
----
----
----
Dự phòng tổn thất chưa thanh toán
39.02%15.37B
39.23%15.20B
42.35%14.58B
43.56%14.09B
28.91%11.06B
23.21%10.92B
22.70%10.24B
--9.81B
--8.58B
--8.86B
--8.35B
--3.47B
--1.34B
--1.26B
Phí bảo hiểm chưa được hưởng
-29.06%1.42B
-21.26%1.60B
-15.84%1.67B
-10.36%1.84B
72.52%2.00B
77.13%2.04B
77.75%1.99B
--2.06B
--1.16B
--1.15B
--1.12B
----
----
----
Tổng các khoản nợ
9.46%135.91B
12.03%133.05B
138.47%128.60B
140.32%126.88B
179.82%124.16B
173.35%118.77B
33.11%53.93B
--52.79B
--44.37B
--43.45B
--40.52B
--3.59B
--1.39B
--1.28B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
95.81%12.32B
93.28%12.17B
92.30%9.96B
92.28%9.97B
55.22%6.29B
226.95%6.30B
184.83%5.18B
--5.18B
--4.05B
--1.93B
--1.82B
--1.28B
--1.25B
--102.83M
Cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
-100.00%0.00
4.36%2.78B
4.40%2.75B
4.41%2.72B
--2.69B
--2.66B
--2.63B
--2.61B
----
----
----
Lợi nhuận giữ lại
85.98%2.81B
49.80%2.23B
38.02%1.73B
117.35%2.05B
188.00%1.51B
211.95%1.49B
--1.25B
--945.00M
--525.00M
--477.00M
----
----
----
--4.55M
Vốn dự trữ
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--199.00K
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-24.23%1.15B
76.18%673.00M
572.41%548.00M
270.00%204.00M
441.35%1.52B
176.25%382.00M
---116.00M
---120.00M
---445.00M
---501.00M
----
----
----
--4.48M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-26.03%628.00M
-9.67%766.00M
431.72%771.00M
482.19%850.00M
10512.50%849.00M
9322.22%848.00M
1511.11%145.00M
--146.00M
--8.00M
--9.00M
--9.00M
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
30.59%16.91B
34.62%15.84B
41.66%13.01B
47.77%13.08B
90.32%12.95B
158.82%11.77B
107.08%9.18B
--8.85B
--6.81B
--4.55B
--4.43B
--1.28B
--1.25B
--111.87M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI