tradingkey.logo

Brookfield Wealth Solutions Ltd

BNT

65.330USD

-1.600-2.39%
Đóng cửa 08/01, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
13.14BVốn hóa
27.60P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q1
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
128.02%529.00M
307.05%2.25B
357.81%879.00M
114.01%1.21B
17.17%232.00M
--553.00M
--192.00M
--564.00M
157.14%198.00M
434.78%77.00M
--649.00M
--45.54M
-208.74%-23.00M
--21.15M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-183.68%-282.00M
27.15%576.00M
-15.58%65.00M
-25.28%269.00M
462.37%337.00M
--453.00M
--77.00M
--360.00M
-159.62%-93.00M
5100.00%156.00M
---6.00M
--2.10M
2462.20%3.00M
---127.00K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
77.78%64.00M
127.27%50.00M
472.73%63.00M
235.29%57.00M
--36.00M
--22.00M
--11.00M
--17.00M
----
----
----
----
----
--81.00K
Thuế hoãn lại
-700.00%-90.00M
1077.78%530.00M
-1035.48%-352.00M
-3218.18%-343.00M
215.38%15.00M
--45.00M
---31.00M
--11.00M
-360.00%-13.00M
400.00%5.00M
---3.00M
--974.00K
2480.95%1.00M
---42.00K
Các mục phi tiền mặt khác
9.20%-227.00M
-134.91%-249.00M
-30.20%-194.00M
456.67%321.00M
-557.89%-250.00M
---106.00M
---149.00M
---90.00M
-245.45%-38.00M
---11.00M
--6.00M
--13.00K
--0.00
----
Thay đổi trong vốn lưu động
203.13%33.00M
160.71%1.09B
1330.36%689.00M
-61.88%191.00M
-171.11%-32.00M
--420.00M
---56.00M
--501.00M
124.46%45.00M
-76.92%-184.00M
--625.00M
--77.18M
-320.32%-104.00M
---24.74M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-2.56%-80.00M
-23.21%43.00M
74.96%-178.00M
52.22%-226.00M
68.03%-78.00M
--56.00M
---711.00M
---473.00M
-79.41%-244.00M
---136.00M
---1.67B
----
--0.00
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-4.35%-48.00M
15.69%59.00M
-43.48%-33.00M
100.00%0.00
22.03%-46.00M
--51.00M
---23.00M
---69.00M
-5800.00%-59.00M
---1.00M
--85.00M
--633.00K
--0.00
--0.00
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
128.02%529.00M
307.05%2.25B
357.81%879.00M
114.01%1.21B
17.17%232.00M
--553.00M
--192.00M
--564.00M
157.14%198.00M
434.78%77.00M
--649.00M
--45.54M
-208.74%-23.00M
--21.15M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-56.25%7.00M
-163.64%-28.00M
--30.00M
0.00%-12.00M
33.33%16.00M
--44.00M
--0.00
---12.00M
--12.00M
--0.00
--1.00M
--672.00K
----
--13.00K
Chi phí vốn
-56.25%7.00M
----
--30.00M
7.14%15.00M
-38.46%16.00M
--135.00M
--0.00
--14.00M
--26.00M
--0.00
--1.00M
--672.00K
----
--13.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
----
-163.64%-28.00M
--30.00M
0.00%-12.00M
----
--44.00M
--0.00
---12.00M
--12.00M
--0.00
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
100.00%0.00
--0.00
--10.84B
----
---274.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-150.84%-5.52B
-592.36%-4.77B
-1567.24%-1.70B
41.53%-1.50B
-14560.00%-2.20B
--968.00M
--116.00M
---2.57B
92.31%-15.00M
-690.91%-195.00M
---1.08B
---419.87M
309.21%33.00M
---15.77M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
98.84%-1.00M
523.08%55.00M
193.10%391.00M
-116.83%-67.00M
39.01%-86.00M
---13.00M
---420.00M
--398.00M
-269.88%-141.00M
1085.71%83.00M
----
----
--7.00M
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-142.87%-5.57B
-12757.58%-4.24B
-480.56%-1.25B
720.66%9.22B
-2998.65%-2.29B
---33.00M
---216.00M
---1.49B
72.49%-74.00M
-772.50%-269.00M
---1.08B
---420.54M
353.37%40.00M
---15.79M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
216.52%1.05B
-226.76%-431.00M
19.14%691.00M
-8.91%1.33B
287.21%333.00M
--340.00M
--580.00M
--1.46B
-29.51%86.00M
388.00%122.00M
---19.00M
--1.15B
40422.58%25.00M
---62.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
249.26%1.18B
-221.35%-415.00M
21.27%707.00M
-7.34%1.35B
294.19%339.00M
--342.00M
--583.00M
--1.46B
-30.65%86.00M
--124.00M
---18.00M
--18.00M
100.00%0.00
---62.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-3166.67%-98.00M
100.00%0.00
0.00%-3.00M
---3.00M
---3.00M
---2.00M
---3.00M
----
----
----
--0.00
--1.14B
--25.00M
--0.00
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--2.00M
--1.00M
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---32.00M
---16.00M
---13.00M
---22.00M
----
----
----
----
----
----
--0.00
---4.93M
--0.00
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
216.52%1.05B
-226.76%-431.00M
19.14%691.00M
-8.91%1.33B
287.21%333.00M
--340.00M
--580.00M
--1.46B
-29.51%86.00M
388.00%122.00M
---19.00M
--1.15B
40422.58%25.00M
---62.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
184.19%12.24B
324.22%14.63B
395.51%14.34B
9.35%2.57B
100.84%4.31B
--3.45B
--2.89B
--2.35B
445.80%2.15B
1022.86%393.00M
--851.00M
--79.60M
161.96%35.00M
--13.36M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-129.64%-3.98B
-377.21%-2.38B
-47.39%292.00M
2082.00%11.76B
-929.67%-1.73B
--860.00M
--555.00M
--539.00M
398.57%209.00M
-255.56%-70.00M
---445.00M
--771.40M
1145.16%45.00M
--3.61M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
166.67%4.00M
--39.00M
-2300.00%-24.00M
0.00%2.00M
-500.00%-6.00M
--0.00
---1.00M
--2.00M
---1.00M
-100.00%0.00
--2.00M
---2.00M
277.62%3.00M
---1.69M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
220.94%8.26B
184.19%12.24B
324.22%14.63B
395.51%14.34B
9.35%2.57B
--4.31B
--3.45B
--2.89B
628.79%2.35B
303.75%323.00M
--406.00M
--851.00M
371.28%80.00M
--16.98M
Dòng tiền tự do
141.67%522.00M
----
342.19%849.00M
116.73%1.19B
25.58%216.00M
--418.00M
--192.00M
--550.00M
123.38%172.00M
434.78%77.00M
--648.00M
--44.87M
-208.80%-23.00M
--21.14M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI