tradingkey.logo

BKV Corp

BKV
27.215USD
+1.595+6.23%
Đóng cửa 11/11, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.30BVốn hóa
50.76P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tổng doanh thu
47.31%202.97M
52.50%209.84M
49.14%231.01M
--174.26M
--137.78M
--137.60M
--154.89M
Doanh thu
49.73%196.67M
55.27%203.84M
49.52%225.38M
--167.43M
--131.35M
--131.28M
--150.74M
Chi phí hoạt động
0.77%195.56M
7.95%193.65M
-7.38%172.52M
--176.05M
--194.07M
--179.38M
--186.28M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-34.07%37.88M
-32.26%38.14M
-17.23%40.06M
--48.78M
--57.46M
--56.30M
--48.40M
Chi phí hoạt động khác
301.33%16.56M
377.26%14.48M
-24.46%6.23M
--3.98M
--4.13M
--3.03M
--8.24M
Lợi nhuận hoạt động
113.16%7.41M
138.75%16.19M
286.36%58.49M
---1.79M
---56.30M
---41.78M
---31.38M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
35.64%274.00K
-90.85%162.00K
-90.88%149.00K
--253.00K
--202.00K
--1.77M
--1.63M
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-38.49%6.47M
-67.97%5.46M
-72.02%5.05M
--5.14M
--10.53M
--17.04M
--18.06M
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
-141.63%-21.05M
159.58%9.09M
-24.37%-9.59M
---17.18M
--50.56M
---15.25M
---7.71M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
90.99%74.89M
612.67%112.21M
-5320.96%-152.19M
---51.51M
--39.21M
---21.89M
--2.92M
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
----
----
----
---3.26M
--0.00
--6.08M
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-44.26%568.00K
2833.33%440.00K
-67.54%336.00K
--7.64M
--1.02M
--15.00K
--1.03M
Thu nhập trước thuế
-504.24%-97.71M
250.56%132.63M
-109.17%-107.86M
---70.99M
--24.17M
---88.09M
---51.56M
Thuế thu nhập
-1644.40%-174.56M
198.24%27.89M
-124.89%-29.19M
---13.54M
--11.30M
---28.39M
---12.98M
Doanh thu sau thuế
497.17%76.85M
275.44%104.73M
-103.88%-78.67M
---57.46M
--12.87M
---59.70M
---38.59M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
497.17%76.85M
275.44%104.73M
-103.88%-78.67M
---57.46M
--12.87M
---59.70M
---38.59M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
----
--163.00K
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
497.17%76.85M
275.17%104.57M
-103.88%-78.67M
---57.46M
--12.87M
---59.70M
---38.59M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
497.17%76.85M
275.17%104.57M
-103.88%-78.67M
---57.46M
--12.87M
---59.70M
---38.59M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
379.15%0.91
273.96%1.23
-102.48%-0.93
---0.68
--0.19
---0.71
---0.46
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
396.39%0.90
273.71%1.23
-102.48%-0.93
---0.68
--0.18
---0.71
---0.46
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI