tradingkey.logo

BKV Corp

BKV
27.240USD
-0.130-0.47%
Đóng cửa 12/26, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.45BVốn hóa
56.11P/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của BKV Corp tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
165.39%83.11M
132.97%21.43M
-30.11%15.30M
--14.87M
--31.32M
--9.20M
--21.89M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
165.39%83.11M
132.97%21.43M
-30.11%15.30M
--14.87M
--31.32M
--9.20M
--21.89M
Các khoản phải thu
62.73%98.57M
-8.86%59.56M
30.34%72.98M
--65.85M
--60.57M
--65.35M
--55.99M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
62.73%98.57M
-8.86%59.56M
30.34%72.98M
--65.85M
--60.57M
--65.35M
--55.99M
Hàng tồn kho
--6.42M
--6.96M
--6.08M
--6.25M
----
----
----
Chi phí trả trước
--3.51M
--4.43M
--5.03M
--7.64M
----
----
----
Tài sản ngắn hạn khác
-96.74%408.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--12.52M
--13.60M
--154.95M
Tổng tài sản ngắn hạn
60.30%201.54M
-18.63%98.44M
-64.43%105.08M
--94.61M
--125.73M
--120.97M
--295.44M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
26.11%2.48B
2.23%2.04B
-8.27%2.00B
--1.99B
--1.97B
--2.00B
--2.18B
-Tài sản cố định
24.78%3.30B
7.79%2.82B
-2.10%2.75B
--2.70B
--2.64B
--2.62B
--2.81B
-Khấu hao lũy kế
20.89%812.96M
25.72%780.00M
19.34%747.72M
--714.29M
--672.48M
--620.42M
--626.53M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
0.00%18.42M
0.00%18.42M
0.00%18.42M
--18.42M
--18.42M
--18.42M
--18.42M
Tài sản dài hạn khác
112.79%38.29M
-16.07%23.69M
-19.92%16.62M
--17.31M
--17.99M
--28.22M
--20.75M
Tổng tài sản dài hạn
25.63%2.69B
3.74%2.21B
-7.38%2.15B
--2.14B
--2.14B
--2.13B
--2.32B
Tổng tài sản
27.55%2.89B
2.53%2.30B
-13.84%2.25B
--2.23B
--2.27B
--2.25B
--2.61B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
121.56%93.89M
-55.32%20.89M
-35.00%32.54M
--41.05M
--42.38M
--46.77M
--50.06M
Chi phí trích trước
21.59%21.10M
9.40%18.07M
-66.20%11.92M
--28.94M
--17.35M
--16.52M
--35.26M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--238.51M
Nợ ngắn hạn khác
121.56%93.89M
-55.32%20.89M
-35.00%32.54M
--41.05M
--42.38M
--46.77M
--50.06M
Tổng nợ ngắn hạn
69.87%236.12M
49.31%174.73M
-35.67%253.56M
--166.21M
--139.00M
--117.02M
--394.17M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
16.61%227.68M
6.55%204.33M
2.63%200.68M
--198.79M
--195.24M
--191.77M
--195.53M
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
156.08%486.56M
-51.22%200.00M
-51.82%200.00M
--165.00M
--190.00M
--410.00M
--415.13M
-Nợ dài hạn
156.08%486.56M
-51.22%200.00M
-51.82%200.00M
--165.00M
--190.00M
--410.00M
--415.13M
Các khoản nợ phát sinh
--22.73M
--45.65M
--50.24M
--47.36M
----
----
----
Nợ dài hạn khác
0.09%234.30M
-11.53%209.43M
-11.10%206.35M
--204.26M
--234.08M
--236.73M
--232.11M
Tổng nợ dài hạn
60.60%850.09M
-26.95%541.64M
-33.09%515.66M
--505.31M
--529.33M
--741.46M
--770.64M
Tổng các khoản nợ
62.53%1.09B
-16.55%716.37M
-33.96%769.21M
--671.51M
--668.33M
--858.48M
--1.16B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
11.02%1.58B
18.75%1.45B
18.52%1.45B
--1.45B
--1.42B
--1.22B
--1.22B
Lợi nhuận giữ lại
20.36%218.99M
-15.62%142.68M
-83.22%38.39M
--117.05M
--181.96M
--169.09M
--228.78M
Vốn dự trữ
11.03%1.58B
24.93%1.45B
24.81%1.45B
--1.45B
--1.42B
--1.16B
--1.16B
Trừ: Cổ phiếu quỹ
0.00%6.66M
45.42%6.66M
45.42%6.66M
--6.66M
--6.66M
--4.58M
--4.58M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
--12.81M
---2.07M
----
----
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
12.93%1.81B
14.33%1.59B
2.36%1.48B
--1.56B
--1.60B
--1.39B
--1.45B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI