tradingkey.logo

BKV Corp

BKV

20.431USD

+0.451+2.26%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.73BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-30.11%15.30M
--14.87M
--31.32M
--9.20M
--21.89M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-30.11%15.30M
--14.87M
--31.32M
--9.20M
--21.89M
Các khoản phải thu
30.34%72.98M
--65.85M
--60.57M
--65.35M
--55.99M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
30.34%72.98M
--65.85M
--60.57M
--65.35M
--55.99M
Hàng tồn kho
--6.08M
--6.25M
----
----
----
Chi phí trả trước
--5.03M
--7.64M
----
----
----
Tài sản ngắn hạn khác
-100.00%0.00
--0.00
--12.52M
--13.60M
--154.95M
Tổng tài sản ngắn hạn
-64.43%105.08M
--94.61M
--125.73M
--120.97M
--295.44M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-8.27%2.00B
--1.99B
--1.97B
--2.00B
--2.18B
-Tài sản cố định
-2.10%2.75B
--2.70B
--2.64B
--2.62B
--2.81B
-Khấu hao lũy kế
19.34%747.72M
--714.29M
--672.48M
--620.42M
--626.53M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
0.00%18.42M
--18.42M
--18.42M
--18.42M
--18.42M
Tài sản dài hạn khác
-19.92%16.62M
--17.31M
--17.99M
--28.22M
--20.75M
Tổng tài sản dài hạn
-7.38%2.15B
--2.14B
--2.14B
--2.13B
--2.32B
Tổng tài sản
-13.84%2.25B
--2.23B
--2.27B
--2.25B
--2.61B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-35.00%32.54M
--41.05M
--42.38M
--46.77M
--50.06M
Chi phí trích trước
-66.20%11.92M
--28.94M
--17.35M
--16.52M
--35.26M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--238.51M
Nợ ngắn hạn khác
-35.00%32.54M
--41.05M
--42.38M
--46.77M
--50.06M
Tổng nợ ngắn hạn
-35.67%253.56M
--166.21M
--139.00M
--117.02M
--394.17M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
2.63%200.68M
--198.79M
--195.24M
--191.77M
--195.53M
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-51.82%200.00M
--165.00M
--190.00M
--410.00M
--415.13M
-Nợ dài hạn
-51.82%200.00M
--165.00M
--190.00M
--410.00M
--415.13M
Các khoản nợ phát sinh
--50.24M
--47.36M
----
----
----
Nợ dài hạn khác
-11.10%206.35M
--204.26M
--234.08M
--236.73M
--232.11M
Tổng nợ dài hạn
-33.09%515.66M
--505.31M
--529.33M
--741.46M
--770.64M
Tổng các khoản nợ
-33.96%769.21M
--671.51M
--668.33M
--858.48M
--1.16B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
18.52%1.45B
--1.45B
--1.42B
--1.22B
--1.22B
Lợi nhuận giữ lại
-83.22%38.39M
--117.05M
--181.96M
--169.09M
--228.78M
Vốn dự trữ
24.81%1.45B
--1.45B
--1.42B
--1.16B
--1.16B
Trừ: Cổ phiếu quỹ
45.42%6.66M
--6.66M
--6.66M
--4.58M
--4.58M
Tổng vốn chủ sở hữu
2.36%1.48B
--1.56B
--1.60B
--1.39B
--1.45B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI