tradingkey.logo

BKV Corp

BKV

20.450USD

+0.470+2.35%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.73BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
17.50%22.62M
--43.76M
--64.99M
---9.47M
--19.25M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-103.88%-78.67M
---57.46M
--12.87M
---59.70M
---38.59M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-18.66%42.51M
--48.78M
--57.46M
--59.39M
--52.26M
Thuế hoãn lại
-125.72%-29.62M
---13.54M
--10.53M
---28.68M
---13.12M
Các mục phi tiền mặt khác
-957.31%-36.39M
---5.89M
--676.00K
--11.01M
--4.25M
Thay đổi trong vốn lưu động
25.21%-20.85M
---9.82M
--24.21M
---40.52M
---27.88M
-Thay đổi các khoản phải thu
-15.16%-7.13M
---16.05M
--8.34M
---5.56M
---6.20M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
20.18%-16.52M
---1.32M
--18.05M
---28.19M
---20.70M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
17.50%22.62M
--43.76M
--64.99M
---9.47M
--19.25M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
192.59%56.27M
--176.51M
--44.38M
---122.75M
--19.23M
Chi phí vốn
198.36%57.37M
--176.51M
--44.54M
--10.51M
--19.23M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
192.59%56.27M
--176.51M
--44.38M
---122.75M
--19.23M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
--132.57M
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
139.30%257.00K
---626.00K
--23.38M
---1.23M
---654.00K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-181.67%-56.01M
---44.56M
---21.00M
--121.52M
---19.88M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
2226.98%33.82M
---15.65M
---21.87M
---265.70M
---1.59M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
3600.00%35.00M
---25.00M
---220.00M
---247.00M
---1.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
--13.94M
--251.72M
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-100.17%-1.18M
---4.59M
---53.59M
---18.70M
---590.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
2226.98%33.82M
---15.65M
---21.87M
---265.70M
---1.59M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-90.99%14.87M
--31.32M
--9.20M
--162.85M
--165.07M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
119.39%431.00K
---16.45M
--22.12M
---153.65M
---2.22M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-90.61%15.30M
--14.87M
--31.32M
--9.20M
--162.85M
Dòng tiền tự do
-165595.24%-34.75M
---132.75M
--20.45M
---19.98M
--21.00K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI