tradingkey.logo

BKV Corp

BKV

21.370USD

-0.820-3.70%
Đóng cửa 09/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.81BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
904.34%76.16M
17.50%22.62M
--43.76M
--64.99M
---9.47M
--19.25M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
275.44%104.73M
-103.88%-78.67M
---57.46M
--12.87M
---59.70M
---38.59M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-35.78%38.14M
-18.66%42.51M
--48.78M
--57.46M
--59.39M
--52.26M
Thuế hoãn lại
195.88%27.50M
-125.72%-29.62M
---13.54M
--10.53M
---28.68M
---13.12M
Các mục phi tiền mặt khác
-71.19%3.17M
-957.31%-36.39M
---5.89M
--676.00K
--11.01M
--4.25M
Thay đổi trong vốn lưu động
129.08%11.78M
25.21%-20.85M
---9.82M
--24.21M
---40.52M
---27.88M
-Thay đổi các khoản phải thu
341.40%13.42M
-15.16%-7.13M
---16.05M
--8.34M
---5.56M
---6.20M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
96.40%-1.02M
20.18%-16.52M
---1.32M
--18.05M
---28.19M
---20.70M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
904.34%76.16M
17.50%22.62M
--43.76M
--64.99M
---9.47M
--19.25M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
153.89%66.15M
192.59%56.27M
--176.51M
--44.38M
---122.75M
--19.23M
Chi phí vốn
530.66%66.30M
198.36%57.37M
--176.51M
--44.54M
--10.51M
--19.23M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
153.89%66.15M
192.59%56.27M
--176.51M
--44.38M
---122.75M
--19.23M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
--132.57M
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-507.29%-7.50M
139.30%257.00K
---626.00K
--23.38M
---1.23M
---654.00K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-160.61%-73.65M
-181.67%-56.01M
---44.56M
---21.00M
--121.52M
---19.88M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
101.36%3.61M
2226.98%33.82M
---15.65M
---21.87M
---265.70M
---1.59M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
100.00%0.00
3600.00%35.00M
---25.00M
---220.00M
---247.00M
---1.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
--13.94M
--251.72M
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
96.03%-743.00K
-100.17%-1.18M
---4.59M
---53.59M
---18.70M
---590.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
101.36%3.61M
2226.98%33.82M
---15.65M
---21.87M
---265.70M
---1.59M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-90.61%15.30M
-90.99%14.87M
--31.32M
--9.20M
--162.85M
--165.07M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
103.99%6.13M
119.39%431.00K
---16.45M
--22.12M
---153.65M
---2.22M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
132.97%21.43M
-90.61%15.30M
--14.87M
--31.32M
--9.20M
--162.85M
Dòng tiền tự do
149.39%9.87M
-165595.24%-34.75M
---132.75M
--20.45M
---19.98M
--21.00K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI