Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-bbuc
/
Brookfield Business Corp
BBUC
34.350
USD
+0.480
+1.42%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
2.40B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Brookfield Business Corp
34.350
+0.480
+1.42%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
Tổng doanh thu
-3.58%
1.86B
5.42%
1.97B
--
2.21B
12.27%
2.21B
1.10%
1.93B
0.00%
1.86B
-32.39%
1.96B
-17.69%
1.91B
-17.15%
1.86B
25.56%
3.12B
24.15%
2.90B
--
2.32B
-4.98%
2.25B
2.81%
2.49B
-4.61%
2.34B
--
2.37B
--
2.42B
--
2.45B
Doanh thu
-3.58%
1.86B
5.42%
1.97B
--
2.21B
12.27%
2.21B
1.10%
1.93B
0.00%
1.86B
-32.39%
1.96B
-17.69%
1.91B
-17.15%
1.86B
25.56%
3.12B
24.15%
2.90B
--
2.32B
-4.98%
2.25B
2.81%
2.49B
-4.61%
2.34B
--
2.37B
--
2.42B
--
2.45B
Chi phí doanh thu
-8.87%
1.70B
8.29%
1.79B
--
2.04B
14.49%
2.02B
11.44%
1.86B
2.23%
1.65B
-32.41%
1.76B
-20.90%
1.67B
-20.20%
1.62B
-121.09%
-463.00M
20.44%
2.60B
--
2.11B
-6.90%
2.02B
0.37%
2.19B
-4.97%
2.16B
--
2.17B
--
2.19B
--
2.27B
Chi phí hoạt động
-8.93%
1.76B
8.62%
1.86B
--
2.15B
14.62%
2.09B
11.84%
1.94B
2.33%
1.72B
-33.19%
1.83B
-20.62%
1.73B
-19.88%
1.68B
-98.72%
29.00M
22.23%
2.73B
--
2.18B
-6.44%
2.09B
-0.44%
2.26B
-4.69%
2.24B
--
2.24B
--
2.27B
--
2.35B
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-4.62%
186.00M
0.00%
196.00M
--
221.00M
-22.09%
194.00M
-28.31%
195.00M
-30.50%
196.00M
-18.63%
249.00M
74.36%
272.00M
89.26%
282.00M
83.66%
281.00M
105.37%
306.00M
--
156.00M
-0.67%
149.00M
6.25%
153.00M
-1.32%
149.00M
--
150.00M
--
144.00M
--
151.00M
Chi phí hoạt động khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
558.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận hoạt động
1300.00%
96.00M
-31.54%
102.00M
--
61.00M
-18.84%
112.00M
-104.55%
-8.00M
-20.74%
149.00M
-19.77%
138.00M
29.41%
176.00M
18.99%
188.00M
-112.78%
-29.00M
65.38%
172.00M
--
136.00M
19.70%
158.00M
52.35%
227.00M
-2.80%
104.00M
--
132.00M
--
149.00M
--
107.00M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
0.00%
2.00M
200.00%
3.00M
--
2.00M
200.00%
3.00M
0.00%
2.00M
150.00%
1.00M
-66.67%
1.00M
0.00%
2.00M
-300.00%
-2.00M
0.00%
2.00M
50.00%
3.00M
--
2.00M
0.00%
1.00M
100.00%
2.00M
100.00%
2.00M
--
1.00M
--
1.00M
--
1.00M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--
0.00
100.00%
0.00
--
-689.00M
--
0.00
-100.00%
0.00
--
-2.00M
100.00%
0.00
2100.00%
80.00M
--
0.00
--
-21.00M
--
-19.00M
--
-4.00M
--
--
-100.00%
0.00
--
--
--
--
--
55.00M
--
--
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-66.29%
60.00M
66.39%
-41.00M
--
-478.00M
-565.98%
-452.00M
-34.56%
178.00M
23.27%
-122.00M
-4.90%
97.00M
-59.76%
272.00M
24.64%
-159.00M
604.65%
217.00M
636.84%
102.00M
--
676.00M
-2018.18%
-211.00M
18.87%
-43.00M
61.22%
-19.00M
--
11.00M
--
-53.00M
--
-49.00M
Thu nhập trước thuế
-74.19%
-54.00M
15.76%
-155.00M
--
-1.32B
-6144.44%
-544.00M
-110.44%
-31.00M
0.54%
-184.00M
-10.00%
9.00M
-56.13%
297.00M
-16.35%
-185.00M
48.89%
134.00M
152.63%
10.00M
--
677.00M
-453.33%
-159.00M
210.34%
90.00M
56.82%
-19.00M
--
45.00M
--
29.00M
--
-44.00M
Thuế thu nhập
56.34%
-31.00M
-100.00%
-20.00M
--
-34.00M
-6.45%
-33.00M
-169.61%
-71.00M
-233.33%
-10.00M
-47.62%
-31.00M
127.35%
102.00M
-175.00%
-3.00M
1248.39%
356.00M
-1150.00%
-21.00M
--
-373.00M
-55.56%
4.00M
-616.67%
-31.00M
200.00%
2.00M
--
9.00M
--
6.00M
--
-2.00M
Doanh thu sau thuế
-157.50%
-23.00M
22.41%
-135.00M
--
-1.28B
-1377.50%
-511.00M
-79.49%
40.00M
4.40%
-174.00M
29.03%
40.00M
-81.43%
195.00M
-11.66%
-182.00M
-283.47%
-222.00M
247.62%
31.00M
--
1.05B
-552.78%
-163.00M
426.09%
121.00M
50.00%
-21.00M
--
36.00M
--
23.00M
--
-42.00M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-157.50%
-23.00M
22.41%
-135.00M
--
-1.28B
-1377.50%
-511.00M
-79.49%
40.00M
4.40%
-174.00M
29.03%
40.00M
-81.43%
195.00M
-11.66%
-182.00M
-283.47%
-222.00M
247.62%
31.00M
--
1.05B
-552.78%
-163.00M
426.09%
121.00M
50.00%
-21.00M
--
36.00M
--
23.00M
--
-42.00M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh đã ngừng
--
--
--
--
--
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
-33.00M
--
-37.00M
--
-3.00M
--
380.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
215.48%
97.00M
-220.83%
-77.00M
--
-886.00M
50.00%
-45.00M
-268.00%
-84.00M
46.67%
-24.00M
-47.54%
-90.00M
-80.84%
50.00M
-4600.00%
-45.00M
-142.35%
-36.00M
-177.27%
-61.00M
--
261.00M
-96.00%
1.00M
325.00%
85.00M
-22.22%
-22.00M
--
25.00M
--
20.00M
--
-18.00M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-196.77%
-120.00M
61.33%
-58.00M
--
-396.00M
-580.41%
-466.00M
14.81%
124.00M
-7.14%
-150.00M
5.43%
97.00M
-86.31%
108.00M
14.63%
-140.00M
438.89%
194.00M
9100.00%
92.00M
--
789.00M
-1590.91%
-164.00M
1100.00%
36.00M
104.17%
1.00M
--
11.00M
--
3.00M
--
-24.00M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-196.77%
-120.00M
61.33%
-58.00M
--
-396.00M
-580.41%
-466.00M
14.81%
124.00M
-7.14%
-150.00M
5.43%
97.00M
-86.31%
108.00M
14.63%
-140.00M
438.89%
194.00M
9100.00%
92.00M
--
789.00M
-1590.91%
-164.00M
1100.00%
36.00M
104.17%
1.00M
--
11.00M
--
3.00M
--
-24.00M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-200.86%
-1.71
60.65%
-0.81
--
-5.43
-580.42%
-6.39
14.82%
1.70
-7.14%
-2.06
5.44%
1.33
-86.31%
1.48
14.48%
-1.92
439.87%
2.66
9118.13%
1.26
--
10.81
-1590.93%
-2.24
1099.88%
0.49
104.17%
0.01
--
0.15
--
0.04
--
-0.33
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-200.86%
-1.71
60.65%
-0.81
--
-5.43
-580.42%
-6.39
14.82%
1.70
-7.14%
-2.06
5.44%
1.33
-86.31%
1.48
14.48%
-1.92
439.87%
2.66
9118.13%
1.26
--
10.81
-1590.93%
-2.24
1099.88%
0.49
104.17%
0.01
--
0.15
--
0.04
--
-0.33
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
0.00%
0.06
0.00%
0.06
--
0.06
0.00%
0.06
0.00%
0.06
--
0.06
0.00%
0.06
0.00%
0.06
--
0.00
--
0.06
--
0.06
--
0.06
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký