tradingkey.logo

Brookfield Business Corp

BBUC

31.070USD

+0.420+1.37%
Đóng cửa 07/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.23BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
Tổng doanh thu
5.42%1.97B
--2.21B
12.27%2.21B
1.10%1.93B
0.00%1.86B
-32.39%1.96B
-17.69%1.91B
-17.15%1.86B
25.56%3.12B
24.15%2.90B
--2.32B
-4.98%2.25B
2.81%2.49B
-4.61%2.34B
--2.37B
--2.42B
--2.45B
Doanh thu
5.42%1.97B
--2.21B
12.27%2.21B
1.10%1.93B
0.00%1.86B
-32.39%1.96B
-17.69%1.91B
-17.15%1.86B
25.56%3.12B
24.15%2.90B
--2.32B
-4.98%2.25B
2.81%2.49B
-4.61%2.34B
--2.37B
--2.42B
--2.45B
Chi phí doanh thu
8.29%1.79B
--2.04B
14.49%2.02B
11.44%1.86B
2.23%1.65B
-32.41%1.76B
-20.90%1.67B
-20.20%1.62B
-121.09%-463.00M
20.44%2.60B
--2.11B
-6.90%2.02B
0.37%2.19B
-4.97%2.16B
--2.17B
--2.19B
--2.27B
Chi phí hoạt động
8.62%1.86B
--2.15B
14.62%2.09B
11.84%1.94B
2.33%1.72B
-33.19%1.83B
-20.62%1.73B
-19.88%1.68B
-98.72%29.00M
22.23%2.73B
--2.18B
-6.44%2.09B
-0.44%2.26B
-4.69%2.24B
--2.24B
--2.27B
--2.35B
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
0.00%196.00M
--221.00M
-22.09%194.00M
-28.31%195.00M
-30.50%196.00M
-18.63%249.00M
74.36%272.00M
89.26%282.00M
83.66%281.00M
105.37%306.00M
--156.00M
-0.67%149.00M
6.25%153.00M
-1.32%149.00M
--150.00M
--144.00M
--151.00M
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
----
----
----
----
----
--558.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
-31.54%102.00M
--61.00M
-18.84%112.00M
-104.55%-8.00M
-20.74%149.00M
-19.77%138.00M
29.41%176.00M
18.99%188.00M
-112.78%-29.00M
65.38%172.00M
--136.00M
19.70%158.00M
52.35%227.00M
-2.80%104.00M
--132.00M
--149.00M
--107.00M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
200.00%3.00M
--2.00M
200.00%3.00M
0.00%2.00M
150.00%1.00M
-66.67%1.00M
0.00%2.00M
-300.00%-2.00M
0.00%2.00M
50.00%3.00M
--2.00M
0.00%1.00M
100.00%2.00M
100.00%2.00M
--1.00M
--1.00M
--1.00M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
100.00%0.00
---689.00M
--0.00
-100.00%0.00
---2.00M
100.00%0.00
2100.00%80.00M
--0.00
---21.00M
---19.00M
---4.00M
----
-100.00%0.00
----
----
--55.00M
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
66.39%-41.00M
---478.00M
-565.98%-452.00M
-34.56%178.00M
23.27%-122.00M
-4.90%97.00M
-59.76%272.00M
24.64%-159.00M
604.65%217.00M
636.84%102.00M
--676.00M
-2018.18%-211.00M
18.87%-43.00M
61.22%-19.00M
--11.00M
---53.00M
---49.00M
Thu nhập trước thuế
15.76%-155.00M
---1.32B
-6144.44%-544.00M
-110.44%-31.00M
0.54%-184.00M
-10.00%9.00M
-56.13%297.00M
-16.35%-185.00M
48.89%134.00M
152.63%10.00M
--677.00M
-453.33%-159.00M
210.34%90.00M
56.82%-19.00M
--45.00M
--29.00M
---44.00M
Thuế thu nhập
-100.00%-20.00M
---34.00M
-6.45%-33.00M
-169.61%-71.00M
-233.33%-10.00M
-47.62%-31.00M
127.35%102.00M
-175.00%-3.00M
1248.39%356.00M
-1150.00%-21.00M
---373.00M
-55.56%4.00M
-616.67%-31.00M
200.00%2.00M
--9.00M
--6.00M
---2.00M
Doanh thu sau thuế
22.41%-135.00M
---1.28B
-1377.50%-511.00M
-79.49%40.00M
4.40%-174.00M
29.03%40.00M
-81.43%195.00M
-11.66%-182.00M
-283.47%-222.00M
247.62%31.00M
--1.05B
-552.78%-163.00M
426.09%121.00M
50.00%-21.00M
--36.00M
--23.00M
---42.00M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
22.41%-135.00M
---1.28B
-1377.50%-511.00M
-79.49%40.00M
4.40%-174.00M
29.03%40.00M
-81.43%195.00M
-11.66%-182.00M
-283.47%-222.00M
247.62%31.00M
--1.05B
-552.78%-163.00M
426.09%121.00M
50.00%-21.00M
--36.00M
--23.00M
---42.00M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh đã ngừng
----
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
---33.00M
---37.00M
---3.00M
--380.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
-220.83%-77.00M
---886.00M
50.00%-45.00M
-268.00%-84.00M
46.67%-24.00M
-47.54%-90.00M
-80.84%50.00M
-4600.00%-45.00M
-142.35%-36.00M
-177.27%-61.00M
--261.00M
-96.00%1.00M
325.00%85.00M
-22.22%-22.00M
--25.00M
--20.00M
---18.00M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
61.33%-58.00M
---396.00M
-580.41%-466.00M
14.81%124.00M
-7.14%-150.00M
5.43%97.00M
-86.31%108.00M
14.63%-140.00M
438.89%194.00M
9100.00%92.00M
--789.00M
-1590.91%-164.00M
1100.00%36.00M
104.17%1.00M
--11.00M
--3.00M
---24.00M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
61.33%-58.00M
---396.00M
-580.41%-466.00M
14.81%124.00M
-7.14%-150.00M
5.43%97.00M
-86.31%108.00M
14.63%-140.00M
438.89%194.00M
9100.00%92.00M
--789.00M
-1590.91%-164.00M
1100.00%36.00M
104.17%1.00M
--11.00M
--3.00M
---24.00M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
60.65%-0.81
---5.43
-580.42%-6.39
14.82%1.70
-7.14%-2.06
5.44%1.33
-86.31%1.48
14.48%-1.92
439.87%2.66
9118.13%1.26
--10.81
-1590.93%-2.24
1099.88%0.49
104.17%0.01
--0.15
--0.04
---0.33
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
60.65%-0.81
---5.43
-580.42%-6.39
14.82%1.70
-7.14%-2.06
5.44%1.33
-86.31%1.48
14.48%-1.92
439.87%2.66
9118.13%1.26
--10.81
-1590.93%-2.24
1099.88%0.49
104.17%0.01
--0.15
--0.04
---0.33
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
0.00%0.06
--0.06
0.00%0.06
0.00%0.06
--0.06
0.00%0.06
0.00%0.06
--0.00
--0.06
--0.06
--0.06
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI