tradingkey.logo

Brookfield Business Corp

BBUC

31.070USD

+0.420+1.37%
Đóng cửa 07/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.23BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q1
FY2020Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
5.66%-50.00M
-41.99%105.00M
-857.69%-197.00M
-52.11%34.00M
62.14%-53.00M
49.59%181.00M
119.12%26.00M
-56.17%71.00M
-511.76%-140.00M
-33.52%121.00M
---136.00M
--162.00M
278.95%34.00M
106.82%182.00M
---19.00M
--88.00M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
22.41%-135.00M
-33.13%-1.28B
-7400.00%-511.00M
-74.68%40.00M
5.95%-174.00M
-709.49%-963.00M
-77.42%7.00M
-84.95%158.00M
-13.50%-185.00M
30.58%158.00M
--31.00M
--1.05B
-552.78%-163.00M
426.09%121.00M
--36.00M
--23.00M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-1.01%196.00M
7.53%885.00M
-22.09%194.00M
-30.47%194.00M
-29.79%198.00M
172.52%823.00M
-18.63%249.00M
78.85%279.00M
89.26%282.00M
98.68%302.00M
--306.00M
--156.00M
-0.67%149.00M
5.56%152.00M
--150.00M
--144.00M
Thuế hoãn lại
20.37%-43.00M
-600.00%-42.00M
38.96%-47.00M
-205.56%-55.00M
-25.58%-54.00M
86.05%-6.00M
-60.42%-77.00M
95.38%-18.00M
-258.33%-43.00M
-79.17%-43.00M
---48.00M
---390.00M
14.29%-12.00M
-2500.00%-24.00M
---14.00M
--1.00M
Các mục phi tiền mặt khác
-47.56%43.00M
46.83%486.00M
886.67%472.00M
43.26%-160.00M
-43.84%82.00M
280.87%331.00M
43.93%-60.00M
57.97%-282.00M
-29.13%146.00M
-1933.33%-183.00M
---107.00M
---671.00M
930.00%206.00M
-400.00%-9.00M
--20.00M
--3.00M
Thay đổi trong vốn lưu động
-2.75%-112.00M
-31.71%56.00M
-212.24%-306.00M
-40.00%12.00M
67.37%-109.00M
174.55%82.00M
69.85%-98.00M
11.11%20.00M
-128.77%-334.00M
-86.44%-110.00M
---325.00M
--18.00M
30.48%-146.00M
-103.45%-59.00M
---210.00M
---29.00M
-Thay đổi các khoản phải thu
66.06%-75.00M
638.46%96.00M
-384.31%-247.00M
64.38%120.00M
-24.86%-221.00M
136.11%13.00M
-146.79%-51.00M
-54.37%73.00M
-608.00%-177.00M
50.00%-36.00M
--109.00M
--160.00M
48.98%-25.00M
-250.00%-72.00M
---49.00M
--48.00M
-Thay đổi hàng tồn kho
---7.00M
150.00%5.00M
133.33%1.00M
90.91%-5.00M
100.00%0.00
56.52%-10.00M
-123.08%-3.00M
3.51%-55.00M
---18.00M
-675.00%-23.00M
--13.00M
---57.00M
-100.00%0.00
200.00%4.00M
--90.00M
---4.00M
-Thay đổi chi phí trả trước
-483.33%-23.00M
468.75%118.00M
-47.83%12.00M
-40.96%-117.00M
105.36%6.00M
-176.19%-32.00M
146.94%23.00M
-396.43%-83.00M
-239.39%-112.00M
23.53%42.00M
---49.00M
--28.00M
43.10%-33.00M
183.33%34.00M
---58.00M
--12.00M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-106.60%-7.00M
-246.85%-163.00M
-7.46%-72.00M
-83.53%14.00M
492.59%106.00M
219.35%111.00M
83.17%-67.00M
175.22%85.00M
69.32%-27.00M
-272.00%-93.00M
---398.00M
---113.00M
54.40%-88.00M
70.59%-25.00M
---193.00M
---85.00M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
5.66%-50.00M
-41.99%105.00M
-857.69%-197.00M
-52.11%34.00M
62.14%-53.00M
49.59%181.00M
119.12%26.00M
-56.17%71.00M
-511.76%-140.00M
-33.52%121.00M
---136.00M
--162.00M
278.95%34.00M
106.82%182.00M
---19.00M
--88.00M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-22.67%58.00M
-46.51%69.00M
-55.15%74.00M
-50.32%78.00M
-54.27%75.00M
-40.28%129.00M
11.49%165.00M
27.64%157.00M
21.48%164.00M
50.00%216.00M
--148.00M
--123.00M
77.63%135.00M
-33.02%144.00M
--76.00M
--215.00M
Chi phí vốn
-21.05%60.00M
-46.92%69.00M
-56.73%74.00M
-51.25%78.00M
-56.07%76.00M
-39.81%130.00M
3.01%171.00M
24.03%160.00M
20.14%173.00M
50.00%216.00M
--166.00M
--129.00M
87.01%144.00M
-33.02%144.00M
--77.00M
--215.00M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-22.67%58.00M
-46.51%69.00M
-55.15%74.00M
-50.32%78.00M
-54.27%75.00M
-40.28%129.00M
11.49%165.00M
27.64%157.00M
21.48%164.00M
50.00%216.00M
--148.00M
--123.00M
77.63%135.00M
-33.02%144.00M
--76.00M
--215.00M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
-100.00%0.00
--0.00
-108.22%-35.00M
-100.00%0.00
41277.78%3.71B
100.00%0.00
159.41%426.00M
--274.00M
---9.00M
---8.02B
---717.00M
----
-100.00%0.00
----
--371.00M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
---14.00M
----
100.00%0.00
0.00%2.00M
100.00%0.00
--0.00
---1.00M
--2.00M
---3.00M
--0.00
--0.00
----
-100.00%0.00
----
--1.00M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-450.00%-22.00M
25.00%-3.00M
-33.33%-4.00M
733.33%19.00M
-100.00%-4.00M
-130.77%-4.00M
-100.36%-3.00M
99.58%-3.00M
---2.00M
285.71%13.00M
--833.00M
---708.00M
-100.00%0.00
96.45%-7.00M
--4.00M
---197.00M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-16.88%-90.00M
-102.40%-86.00M
53.57%-78.00M
-135.47%-94.00M
-170.00%-77.00M
1765.12%3.58B
97.71%-168.00M
117.12%265.00M
181.48%110.00M
-42.38%-215.00M
---7.33B
---1.55B
-82.43%-135.00M
-277.50%-151.00M
---74.00M
---40.00M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-42.74%71.00M
110.55%386.00M
755.56%177.00M
133.54%110.00M
39.33%124.00M
-4106.90%-3.66B
-100.36%-27.00M
-120.55%-328.00M
157.42%89.00M
-312.20%-87.00M
--7.56B
--1.60B
-2683.33%-155.00M
120.00%41.00M
--6.00M
---205.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
113.95%24.00M
147.93%335.00M
277.08%85.00M
139.29%22.00M
-177.48%-172.00M
-90.46%-699.00M
-100.89%-48.00M
-102.40%-56.00M
32.93%222.00M
-1065.79%-367.00M
--5.40B
--2.33B
83.52%167.00M
159.38%38.00M
--91.00M
---64.00M
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
---33.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
-20.00%4.00M
0.00%4.00M
0.00%5.00M
0.00%4.00M
0.00%5.00M
-20.00%4.00M
0.00%5.00M
-20.00%4.00M
-93.83%5.00M
--5.00M
--5.00M
--5.00M
350.00%81.00M
----
--18.00M
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-72.09%84.00M
101.86%55.00M
273.08%97.00M
134.33%92.00M
335.16%301.00M
-1137.54%-2.96B
-98.80%26.00M
63.29%-268.00M
46.89%-128.00M
9400.00%285.00M
--2.16B
---730.00M
-259.70%-241.00M
102.13%3.00M
---67.00M
---141.00M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-42.74%71.00M
110.55%386.00M
755.56%177.00M
133.54%110.00M
39.33%124.00M
-4106.90%-3.66B
-100.36%-27.00M
-120.55%-328.00M
157.42%89.00M
-312.20%-87.00M
--7.56B
--1.60B
-2683.33%-155.00M
120.00%41.00M
--6.00M
---205.00M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
30.57%1.01B
4.18%673.00M
-9.81%754.00M
-8.27%743.00M
4.89%772.00M
-26.84%646.00M
0.97%836.00M
21.44%810.00M
-17.67%736.00M
6.51%883.00M
--828.00M
--667.00M
15.06%894.00M
-6.64%829.00M
--777.00M
--888.00M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-37.93%-40.00M
165.87%335.00M
57.37%-81.00M
-57.69%11.00M
-139.19%-29.00M
185.71%126.00M
-445.45%-190.00M
-83.85%26.00M
132.60%74.00M
-326.15%-147.00M
--55.00M
--161.00M
-102.68%-227.00M
158.56%65.00M
---112.00M
---111.00M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
226.09%29.00M
-380.00%-70.00M
180.95%17.00M
-316.67%-39.00M
-253.33%-23.00M
-26.47%25.00M
41.67%-21.00M
136.73%18.00M
-48.28%15.00M
585.71%34.00M
---36.00M
---49.00M
216.00%29.00M
-115.22%-7.00M
---25.00M
--46.00M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
30.28%968.00M
30.57%1.01B
4.18%673.00M
-9.81%754.00M
-8.27%743.00M
4.89%772.00M
-26.84%646.00M
0.97%836.00M
21.44%810.00M
-17.67%736.00M
--883.00M
--828.00M
0.30%667.00M
15.06%894.00M
--665.00M
--777.00M
Dòng tiền tự do
14.73%-110.00M
-29.41%36.00M
-86.90%-271.00M
50.56%-44.00M
58.79%-129.00M
153.68%51.00M
51.99%-145.00M
-369.70%-89.00M
-184.55%-313.00M
-350.00%-95.00M
---302.00M
--33.00M
-14.58%-110.00M
129.92%38.00M
---96.00M
---127.00M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI