tradingkey.logo

Brookfield Business Corp

BBUC
36.700USD
+0.910+2.54%
Đóng cửa 10/24, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.57BVốn hóa
LỗP/E TTM

Brookfield Business Corp

36.700
+0.910+2.54%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Brookfield Business Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối ổn định. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Công ty đang hoạt động tốt trên thị trường chứng khoán, với các yếu tố cơ bản và kỹ thuật mạnh mẽ hỗ trợ xu hướng hiện tại. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Brookfield Business Corp

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
8 / 8
Xếp hạng tổng thể
243 / 4683
Ngành
Tập đoàn Hàng tiêu dùng

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 0 nhà phân tích
--
Xếp hạng hiện tại
--
Giá mục tiêu
--
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Brookfield Business Corp

Điểm mạnhRủi ro
Brookfield Business Corporation operates as an investment vehicle to own and operate services and operations on a global basis and an alternative vehicle for investors who prefer investing in the Company’s operations through a corporate structure. The Company’s operations consist of interests in Healthscope, CDK Global, Multiplex and BRK Ambiental. Its services focus on providing end-to-end solutions to customers in both the public and private sector in each of the sectors served. It also provides various services including cloud-based, software as a service (SaaS) solution to dealerships and original equipment manufacturers (OEMs) across automotive and related industries in the United States; nuclear technology services to the global nuclear power generation industry; private sanitation services, including collection, treatment and distribution of water and wastewater to a range of residential and governmental customers in Brazil, and global construction services.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 20.65% mỗi năm.
Chuyển sang lỗ
Hiệu suất của công ty đã chuyển sang lỗ, với khoản lỗ hàng năm gần nhất là USD.
Định giá quá thấp
PE gần nhất của công ty là -2.56, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 63.24M, giảm 3.79% so với quý trước.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.19, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Tập đoàn Hàng tiêu dùng là 7.85. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 1.86B, phản ánh mức giảm 3.58% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 196.77% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.19
Thay đổi giá
0

Tài chính

5.72

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

10.00

Hiệu quả hoạt động

6.53

Tiềm năng tăng trưởng

8.16

Lợi nhuận cổ đông

5.55

Định giá công ty của Brookfield Business Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.88, cao hơn mức trung bình của ngành Tập đoàn Hàng tiêu dùng là 7.19. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -2.56, thấp hơn -361.40% so với mức đỉnh gần đây là 6.68 và cao hơn -1989.66% so với mức đáy gần đây là -53.41.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.88
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 8/8
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Không có điểm số dự báo lợi nhuận cho công ty này; mức trung bình của ngành Tập đoàn Hàng tiêu dùng là 7.04.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.30, cao hơn mức trung bình của ngành Tập đoàn Hàng tiêu dùng là 7.75. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 39.06 và ngưỡng hỗ trợ ở 33.16, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.01
Thay đổi giá
0.29

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(3)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.035
Mua
RSI(14)
58.182
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
55.806
Trung lập
ATR(14)
1.489
Biến động cao
CCI(14)
61.050
Trung lập
Williams %R
23.213
Mua
TRIX(12,20)
0.248
Bán
StochRSI(14)
93.950
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
35.964
Mua
MA10
36.262
Mua
MA20
35.157
Mua
MA50
34.547
Mua
MA100
32.346
Mua
MA200
29.145
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Brookfield Corporation
47.24M
--
OMERS Administration Corporation
6.02M
--
Private Management Group, Inc.
1.19M
-7.43%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
1.16M
-12.87%
CI Global Asset Management
995.83K
-6.78%
Partners Value Investments, L.P.
757.26K
--
Empire Life Investments Inc.
501.81K
-20.07%
State Street Investment Management (US)
415.34K
-1.68%
Beutel, Goodman & Company Ltd.
399.02K
-3.14%
BMO Nesbitt Burns Inc.
324.85K
-2.10%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 5.73, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Tập đoàn Hàng tiêu dùng là 8.44. Giá trị beta của công ty là 1.63. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.73
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.62
VaR
--
Mức giảm tối đa 240 ngày
+20.91%
Biến động 240 ngày
+41.42%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+7.08%
120 ngày
+7.08%
5 năm
--
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-8.34%
120 ngày
-8.34%
5 năm
--
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+1.90
120 ngày
+1.88
5 năm
--

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+20.91%
3 năm
+39.97%
5 năm
--
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+1.89
3 năm
+0.72
5 năm
--
Độ lệch
240 ngày
-0.08
3 năm
+0.43
5 năm
--

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+41.42%
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.73%
5 năm
--
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+255.83%
240 ngày
+255.83%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+32.81%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+37.63%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.14%
120 ngày
+0.13%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+58.54%
60 ngày
+68.42%
120 ngày
+58.90%

Đối tác

Tập đoàn Hàng tiêu dùng
Brookfield Business Corp
Brookfield Business Corp
BBUC
6.41 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Berkshire Hathaway Inc
Berkshire Hathaway Inc
BRKb
8.05 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
3M Co
3M Co
MMM
7.77 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Brookfield Infrastructure Partners LP
Brookfield Infrastructure Partners LP
BIP
7.64 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Honeywell International Inc
Honeywell International Inc
HON
7.46 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Berkshire Hathaway Inc
Berkshire Hathaway Inc
BRKa
7.10 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI