tradingkey.logo

Brookfield Business Corp

BBUC

31.070USD

+0.420+1.37%
Đóng cửa 07/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.23BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
23.47%968.00M
28.08%1.01B
4.18%673.00M
-9.81%754.00M
-3.21%784.00M
6.93%787.00M
-26.84%646.00M
0.97%836.00M
21.44%810.00M
-17.67%736.00M
6.51%883.00M
--828.00M
--667.00M
--894.00M
--829.00M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
30.28%968.00M
30.57%1.01B
4.18%673.00M
-9.81%754.00M
-8.27%743.00M
4.89%772.00M
-26.84%646.00M
0.97%836.00M
21.44%810.00M
-17.67%736.00M
6.51%883.00M
--828.00M
--667.00M
--894.00M
--829.00M
-Đầu tư ngắn hạn
----
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--41.00M
--15.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Các khoản phải thu
-3.57%1.46B
-1.11%1.34B
-30.97%1.48B
-33.40%1.36B
-41.43%1.51B
-41.34%1.35B
21.13%2.14B
-7.54%2.05B
26.59%2.58B
43.79%2.31B
12.60%1.77B
--2.21B
--2.04B
--1.60B
--1.57B
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-3.57%1.46B
-1.11%1.34B
-29.92%1.48B
-32.34%1.36B
-40.72%1.51B
-41.29%1.35B
19.52%2.11B
-8.98%2.02B
25.13%2.55B
43.76%2.30B
12.48%1.77B
--2.21B
--2.04B
--1.60B
--1.57B
-Khoản vay phải thu
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
966.67%32.00M
--32.00M
3000.00%31.00M
100.00%2.00M
200.00%3.00M
--0.00
--1.00M
--1.00M
--1.00M
Hàng tồn kho
0.00%59.00M
-14.75%52.00M
-90.91%64.00M
-91.08%63.00M
-90.99%59.00M
-90.39%61.00M
17.33%704.00M
14.80%706.00M
12.74%655.00M
9.48%635.00M
2.04%600.00M
--615.00M
--581.00M
--580.00M
--588.00M
Chi phí trả trước
-16.17%223.00M
-27.21%222.00M
-34.06%302.00M
-30.20%342.00M
-39.55%266.00M
-21.99%305.00M
14.79%458.00M
59.61%490.00M
45.70%440.00M
42.70%391.00M
51.71%399.00M
--307.00M
--302.00M
--274.00M
--263.00M
Tài sản ngắn hạn khác
-11.69%204.00M
-9.13%199.00M
-55.03%246.00M
-62.01%212.00M
-55.75%231.00M
-54.28%219.00M
17.63%547.00M
-53.73%558.00M
12.74%522.00M
1.05%479.00M
-1.06%465.00M
--1.21B
--463.00M
--474.00M
--470.00M
Tổng tài sản ngắn hạn
4.55%3.01B
6.69%2.94B
-37.92%2.83B
-41.20%2.75B
-48.37%2.88B
-43.63%2.75B
0.80%4.55B
-10.88%4.68B
35.82%5.57B
26.23%4.88B
20.51%4.52B
--5.26B
--4.10B
--3.87B
--3.75B
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-5.45%2.48B
-9.59%2.48B
-23.12%2.77B
-28.77%2.67B
-29.72%2.62B
-27.14%2.74B
1.95%3.61B
-0.87%3.75B
-8.49%3.73B
-6.71%3.77B
-10.81%3.54B
--3.78B
--4.08B
--4.04B
--3.97B
-Tài sản cố định
-0.43%3.27B
-5.09%3.23B
-26.57%3.54B
-31.39%3.38B
-32.12%3.29B
--3.40B
8.06%4.83B
5.32%4.93B
-1.98%4.84B
----
-5.04%4.46B
--4.68B
--4.94B
--4.82B
--4.70B
-Khấu hao lũy kế
19.37%795.00M
13.74%745.00M
-36.78%770.00M
-39.68%713.00M
-40.16%666.00M
--655.00M
31.39%1.22B
31.33%1.18B
28.67%1.11B
----
26.12%927.00M
--900.00M
--865.00M
--784.00M
--735.00M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-11.14%11.02B
-13.29%10.95B
-22.17%12.11B
-23.32%12.11B
-20.80%12.41B
-22.06%12.63B
-3.20%15.56B
121.83%15.79B
128.09%15.66B
151.61%16.21B
149.14%16.07B
--7.12B
--6.87B
--6.44B
--6.45B
Nợ dài hạn
10.00%77.00M
10.29%75.00M
8.96%73.00M
9.23%71.00M
775.00%70.00M
750.00%68.00M
737.50%67.00M
828.57%65.00M
0.00%8.00M
14.29%8.00M
14.29%8.00M
--7.00M
--8.00M
--7.00M
--7.00M
Chi phí trả trước dài hạn
8.37%272.00M
3.23%256.00M
-31.93%258.00M
-36.71%250.00M
-31.98%251.00M
-27.06%248.00M
7.06%379.00M
77.13%395.00M
61.14%369.00M
55.96%340.00M
110.71%354.00M
--223.00M
--229.00M
--218.00M
--168.00M
Tài sản dài hạn khác
2.39%515.00M
-3.85%475.00M
-50.09%583.00M
-54.41%537.00M
-59.98%503.00M
-58.17%494.00M
2.19%1.17B
12.51%1.18B
57.32%1.26B
52.39%1.18B
60.08%1.14B
--1.05B
--799.00M
--775.00M
--714.00M
Tổng tài sản dài hạn
-9.54%16.29B
-12.31%16.16B
-18.32%17.80B
-20.20%17.75B
-18.16%18.01B
-18.07%18.43B
-1.33%21.79B
72.24%22.24B
72.65%22.01B
86.63%22.50B
84.84%22.09B
--12.91B
--12.75B
--12.05B
--11.95B
Tổng tài sản
-7.60%19.30B
-9.84%19.10B
-21.71%20.63B
-23.85%20.50B
-24.26%20.89B
-22.63%21.18B
-0.97%26.34B
48.19%26.93B
63.69%27.58B
71.96%27.38B
69.48%26.60B
--18.17B
--16.85B
--15.92B
--15.70B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-3.77%2.17B
5.83%2.21B
-6.75%2.34B
-25.99%2.00B
-15.75%2.26B
-18.22%2.09B
-10.70%2.50B
-11.05%2.71B
-28.56%2.68B
67.89%2.56B
75.86%2.81B
--3.04B
--3.75B
--1.52B
--1.59B
Chi phí trích trước
38.64%1.02B
68.62%919.00M
-6.10%877.00M
-13.59%750.00M
-14.63%735.00M
-32.30%545.00M
5.78%934.00M
65.02%868.00M
68.82%861.00M
96.34%805.00M
121.86%883.00M
--526.00M
--510.00M
--410.00M
--398.00M
Dự phòng ngắn hạn
42.62%686.00M
37.25%689.00M
-29.71%414.00M
-13.37%512.00M
-17.35%481.00M
-17.57%502.00M
115.75%589.00M
95.05%591.00M
65.34%582.00M
71.55%609.00M
-17.52%273.00M
--303.00M
--352.00M
--355.00M
--331.00M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-43.82%191.00M
-81.46%155.00M
-86.65%203.00M
-81.72%275.00M
-62.84%340.00M
16.27%836.00M
185.37%1.52B
205.69%1.50B
238.89%915.00M
-63.71%719.00M
283.45%533.00M
--492.00M
--270.00M
--1.98B
--139.00M
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--228.00M
-87.74%228.00M
--0.00
--0.00
--0.00
--1.86B
----
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
21.62%45.00M
2.33%44.00M
-40.00%42.00M
-50.67%37.00M
-51.32%37.00M
-43.42%43.00M
-4.11%70.00M
13.64%75.00M
5.56%76.00M
11.76%76.00M
12.31%73.00M
--66.00M
--72.00M
--68.00M
--65.00M
Nợ ngắn hạn khác
4.38%2.86B
11.92%2.90B
-11.12%2.75B
-23.73%2.51B
-16.04%2.74B
-18.10%2.59B
0.52%3.09B
-1.44%3.30B
-20.50%3.26B
68.58%3.17B
59.81%3.08B
--3.34B
--4.10B
--1.88B
--1.93B
Tổng nợ ngắn hạn
5.31%4.90B
-0.37%4.81B
-29.05%4.73B
-36.13%4.41B
-25.92%4.65B
-19.33%4.83B
17.24%6.67B
21.29%6.90B
0.24%6.28B
6.32%5.99B
51.64%5.69B
--5.69B
--6.26B
--5.63B
--3.75B
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
61.24%337.00M
55.66%344.00M
-4.61%414.00M
-57.70%206.00M
-59.65%209.00M
-54.24%221.00M
-44.22%434.00M
-10.81%487.00M
-18.43%518.00M
-29.18%483.00M
13.91%778.00M
--546.00M
--635.00M
--682.00M
--683.00M
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
3.92%8.56B
4.35%8.38B
-28.00%8.36B
-31.07%8.09B
-34.51%8.24B
-35.75%8.03B
-9.19%11.61B
57.25%11.74B
126.31%12.59B
140.67%12.50B
149.36%12.79B
--7.47B
--5.56B
--5.19B
--5.13B
-Nợ dài hạn
3.92%8.56B
4.35%8.38B
-28.00%8.36B
-31.07%8.09B
-34.51%8.24B
-35.75%8.03B
-9.19%11.61B
57.25%11.74B
126.31%12.59B
140.67%12.50B
149.36%12.79B
--7.47B
--5.56B
--5.19B
--5.13B
Nợ phải trả hoãn lại
175.00%33.00M
80.00%36.00M
-252.50%-61.00M
-46.00%27.00M
-73.91%12.00M
-59.18%20.00M
900.00%40.00M
284.62%50.00M
360.00%46.00M
4800.00%49.00M
33.33%4.00M
--13.00M
--10.00M
--1.00M
--3.00M
Chi phí phải trả dài hạn
8.25%341.00M
3.53%323.00M
37.46%877.00M
-49.52%317.00M
-48.02%315.00M
-45.55%312.00M
2.41%638.00M
8.84%628.00M
4.66%606.00M
10.19%573.00M
-18.56%623.00M
--577.00M
--579.00M
--520.00M
--765.00M
Nợ dài hạn khác
5.24%1.63B
1.67%1.65B
-73.49%510.00M
-22.02%1.59B
-31.12%1.55B
-27.27%1.62B
-18.16%1.92B
-7.61%2.04B
-9.00%2.25B
-9.88%2.23B
-5.77%2.35B
--2.21B
--2.47B
--2.47B
--2.50B
Tổng nợ dài hạn
1.17%11.82B
0.51%11.65B
-25.97%11.84B
-29.47%11.51B
-32.93%11.68B
-33.06%11.59B
-9.89%16.00B
46.43%16.33B
80.87%17.41B
89.19%17.32B
89.68%17.75B
--11.15B
--9.63B
--9.15B
--9.36B
Tổng các khoản nợ
2.35%16.71B
0.25%16.46B
-26.87%16.58B
-31.45%15.92B
-31.07%16.33B
-29.53%16.42B
-3.31%22.67B
37.94%23.23B
49.09%23.69B
57.64%23.30B
78.79%23.45B
--16.84B
--15.89B
--14.78B
--13.11B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-110.80%-78.00M
-106.70%-59.00M
-6.44%378.00M
159.63%849.00M
276.04%722.00M
145.13%880.00M
208.40%404.00M
483.93%327.00M
128.53%192.00M
169.57%359.00M
-89.15%131.00M
--56.00M
---673.00M
---516.00M
--1.21B
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-30.57%2.66B
-30.57%2.69B
12.17%3.67B
10.67%3.73B
3.79%3.83B
4.53%3.88B
8.06%3.27B
164.34%3.37B
126.63%3.69B
124.70%3.71B
119.83%3.03B
--1.28B
--1.63B
--1.65B
--1.38B
Tổng vốn chủ sở hữu
-43.28%2.58B
-44.64%2.63B
10.12%4.05B
23.84%4.58B
17.24%4.56B
16.92%4.76B
16.37%3.67B
177.78%3.70B
306.06%3.89B
258.36%4.07B
22.21%3.16B
--1.33B
--957.00M
--1.14B
--2.58B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI