Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-asts
/
AST SpaceMobile Inc
ASTS
43.970
USD
+1.470
+3.46%
Đóng cửa 07/10, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Trước giờ giao dịch 07/11, 09:30 (ET)
10.42B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
AST SpaceMobile Inc
43.970
+1.470
+3.46%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
40.68%
-28.55M
-14.21%
-28.44M
7.28%
-33.43M
67.86%
-16.15M
-27.53%
-48.12M
28.94%
-24.90M
-9.52%
-36.05M
-22.58%
-50.26M
20.58%
-37.73M
-63.11%
-35.04M
-62.64%
-32.92M
-37.37%
-41.00M
-457.15%
-47.51M
-120.43%
-21.48M
-451.20%
-20.24M
-479.06%
-29.84M
-101.35%
-8.53M
--
-9.75M
--
-3.67M
--
-5.15M
--
-4.24M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-59.85%
-63.63M
32.45%
-52.10M
-497.23%
-303.08M
-164.88%
-131.35M
11.97%
-39.80M
-207.40%
-77.12M
-58.33%
-50.75M
-514.64%
-49.59M
-19.29%
-45.22M
-95.96%
-25.09M
-290.83%
-32.05M
87.62%
-8.07M
-213.56%
-37.90M
-49.73%
-12.80M
424.20%
16.80M
-997.64%
-65.17M
-155.24%
-12.09M
--
-8.55M
--
-5.18M
--
-5.94M
--
-4.74M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-45.06%
10.96M
-56.82%
8.46M
-23.57%
14.54M
44.46%
20.39M
1050.89%
19.95M
1462.36%
19.59M
1523.63%
19.03M
1039.23%
14.12M
57.55%
1.73M
45.14%
1.25M
35.18%
1.17M
118.13%
1.24M
79.15%
1.10M
83.83%
864.00K
674.11%
867.00K
207.03%
568.00K
411.67%
614.00K
--
470.00K
--
112.00K
--
185.00K
--
120.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-65.67%
309.00K
4957.38%
6.17M
14.83%
1.15M
1290.28%
1.00M
194.12%
900.00K
-73.48%
122.00K
104.07%
998.00K
-25.77%
72.00K
80.00%
306.00K
566.67%
460.00K
-4961.19%
-24.55M
197.00%
97.00K
70.00%
170.00K
3550.00%
69.00K
128.51%
505.00K
-53.85%
-100.00K
53.85%
100.00K
--
-2.00K
--
221.00K
--
-65.00K
--
65.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
177.36%
12.29M
-19.85%
13.82M
2432.12%
10.24M
197.85%
13.61M
-251.72%
-15.88M
442.56%
17.24M
-110.78%
-439.00K
-0.86%
-13.91M
156.25%
10.47M
-51.81%
3.18M
6469.35%
4.07M
-85.49%
-13.79M
-847.13%
-18.61M
528.89%
6.59M
-94.24%
62.00K
-2082.93%
-7.44M
744.41%
2.49M
--
-1.54M
--
1.08M
--
375.00K
--
295.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
126.67%
248.00K
-1552.63%
-628.00K
-489.18%
-1.14M
-149.89%
-470.00K
19.97%
-930.00K
54.22%
-38.00K
-130.08%
-194.00K
197.31%
942.00K
--
-1.16M
--
-83.00K
--
645.00K
--
-968.00K
-Thay đổi hàng tồn kho
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-116.80%
-148.00K
-157.78%
-1.86M
-3.16%
-457.00K
312.04%
1.32M
201.26%
881.00K
-140.00%
-720.00K
0.00%
-443.00K
--
-623.00K
--
-870.00K
--
-300.00K
--
-443.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
227.75%
10.61M
-157.97%
-6.08M
-87.24%
2.19M
46.08%
-1.82M
31.74%
-8.31M
352.92%
10.48M
517.02%
17.15M
64.41%
-3.38M
-77.95%
-12.17M
-173.35%
-4.14M
-602.08%
-4.11M
-162.34%
-9.49M
-6938.00%
-6.84M
-401.99%
-1.52M
260.90%
819.00K
-448.33%
-3.62M
814.29%
100.00K
--
-302.00K
--
-509.00K
--
-660.00K
--
-14.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--
-210.00K
--
19.50M
--
688.00K
--
21.78M
--
--
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
703.61%
1.00M
-94.56%
60.00K
83.86%
1.33M
651.97%
1.91M
-216.08%
-166.00K
-0.72%
1.10M
-0.28%
725.00K
--
254.00K
--
143.00K
--
1.11M
--
727.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
40.68%
-28.55M
-14.21%
-28.44M
7.28%
-33.43M
67.86%
-16.15M
-27.53%
-48.12M
28.94%
-24.90M
-9.52%
-36.05M
-22.58%
-50.26M
20.58%
-37.73M
-63.11%
-35.04M
-62.64%
-32.92M
-37.37%
-41.00M
-457.15%
-47.51M
-120.43%
-21.48M
-451.20%
-20.24M
-479.06%
-29.84M
-101.35%
-8.53M
--
-9.75M
--
-3.67M
--
-5.15M
--
-4.24M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
204.43%
120.46M
267.12%
82.03M
-58.74%
30.32M
192.75%
22.20M
157.14%
39.57M
95.43%
22.34M
499.92%
73.49M
-36.97%
7.58M
-28.65%
15.39M
-20.03%
11.43M
-44.05%
12.25M
67.71%
12.03M
88.80%
21.57M
47.60%
14.30M
91.40%
21.90M
34.34%
7.17M
190.22%
11.42M
--
9.69M
--
11.44M
--
5.34M
--
3.94M
Chi phí vốn
204.43%
120.46M
267.12%
82.03M
-58.74%
30.32M
186.70%
22.20M
157.14%
39.57M
95.43%
22.34M
499.92%
73.49M
-35.64%
7.74M
-28.65%
15.39M
-20.03%
11.43M
-44.05%
12.25M
67.71%
12.03M
88.80%
21.57M
47.60%
14.30M
91.40%
21.90M
34.34%
7.17M
190.22%
11.42M
--
9.69M
--
11.44M
--
5.34M
--
3.94M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
204.43%
120.46M
267.12%
82.03M
-58.74%
30.32M
192.75%
22.20M
157.14%
39.57M
95.43%
22.34M
499.92%
73.49M
-36.97%
7.58M
-28.65%
15.39M
-20.03%
11.43M
-44.05%
12.25M
67.71%
12.03M
88.80%
21.57M
47.95%
14.30M
91.40%
21.90M
34.34%
7.17M
190.22%
11.42M
--
9.66M
--
11.44M
--
5.34M
--
3.94M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
23.00K
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
--
--
--
--
--
--
--
-104.00K
--
26.04M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-204.43%
-120.46M
-267.12%
-82.03M
58.74%
-30.32M
-192.75%
-22.20M
-157.14%
-39.57M
-93.66%
-22.34M
-633.08%
-73.49M
36.97%
-7.58M
28.65%
-15.39M
19.30%
-11.54M
162.96%
13.79M
-67.71%
-12.03M
-88.80%
-21.57M
-47.60%
-14.30M
-91.40%
-21.90M
-34.34%
-7.17M
-190.22%
-11.42M
--
-9.69M
--
-11.44M
--
-5.34M
--
-3.94M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
114.85%
455.87M
25185.06%
159.54M
448.34%
294.68M
78.58%
113.56M
589288.89%
212.18M
-100.75%
-636.00K
215.47%
53.74M
47712.78%
63.59M
-72.31%
36.00K
134887.30%
85.04M
--
17.04M
-99.97%
133.00K
121.85%
130.00K
109.33%
63.00K
--
0.00
8349560.00%
417.47M
-100.85%
-595.00K
--
-675.00K
--
0.00
--
-5.00K
--
70.34M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
308.58%
449.18M
-78230.65%
-48.56M
-100.10%
-63.00K
58330.00%
34.94M
183330.00%
109.94M
--
-62.00K
--
63.44M
-145.11%
-60.00K
-161.86%
-60.00K
-100.00%
0.00
--
0.00
-99.97%
133.00K
--
97.00K
-51.00%
49.00K
--
0.00
--
456.42M
100.00%
0.00
--
100.00K
--
0.00
--
0.00
--
-1.75M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-47.77%
56.27M
73108.25%
213.04M
163825.27%
148.99M
29.32%
82.20M
--
107.72M
-99.66%
291.00K
-100.54%
-91.00K
--
63.57M
--
--
--
85.03M
--
16.99M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
79.83M
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--
--
--
311.00K
--
153.31M
--
--
--
--
--
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
--
--
-100.00%
0.00
--
-19.00K
--
0.00
--
33.00K
--
14.00K
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-881.81%
-53.76M
-723.58%
-7.12M
-8.82%
-10.50M
-3736.46%
-3.68M
-5804.17%
-5.48M
-6753.85%
-865.00K
-16188.33%
-9.65M
--
-96.00K
--
96.00K
--
13.00K
--
60.00K
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
-778840.00%
-38.95M
92.31%
-595.00K
--
-775.00K
--
0.00
--
-5.00K
--
-7.74M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
114.85%
455.87M
25185.06%
159.54M
448.34%
294.68M
78.58%
113.56M
589288.89%
212.18M
-100.75%
-636.00K
215.47%
53.74M
47712.78%
63.59M
-72.31%
36.00K
134887.30%
85.04M
--
17.04M
-99.97%
133.00K
121.85%
130.00K
109.33%
63.00K
--
0.00
8349560.00%
417.47M
-100.85%
-595.00K
--
-675.00K
--
0.00
--
-5.00K
--
70.34M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
544.21%
567.53M
282.30%
518.89M
50.19%
287.57M
14.40%
212.44M
-63.18%
88.10M
-31.98%
135.73M
-5.39%
191.47M
-27.21%
185.70M
-26.28%
239.26M
-44.64%
199.53M
-49.74%
202.37M
1048.47%
255.11M
658.67%
324.54M
471.38%
360.39M
415.32%
402.61M
-75.02%
22.21M
61.43%
42.78M
--
63.07M
--
78.13M
--
88.92M
--
26.50M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
146.84%
306.92M
202.14%
48.65M
514.96%
231.32M
1200.90%
75.13M
332.16%
124.34M
-219.89%
-47.63M
-1861.47%
-55.74M
110.95%
5.78M
22.85%
-53.56M
210.81%
39.73M
93.27%
-2.84M
-113.86%
-52.74M
-237.61%
-69.43M
-76.64%
-35.85M
-180.47%
-42.22M
3624.17%
380.40M
-132.94%
-20.56M
--
-20.30M
--
-15.05M
--
-10.79M
--
62.42M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
141.50%
61.00K
-266.40%
-421.00K
596.43%
390.00K
-441.67%
-82.00K
69.05%
-147.00K
-79.97%
253.00K
107.53%
56.00K
-84.81%
24.00K
1.45%
-475.00K
1035.56%
1.26M
-765.12%
-744.00K
392.59%
158.00K
-2436.84%
-482.00K
28.57%
-135.00K
-248.28%
-86.00K
81.63%
-54.00K
-107.54%
-19.00K
--
-189.00K
--
58.00K
--
-294.00K
--
252.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
311.63%
874.46M
544.21%
567.53M
282.30%
518.89M
50.19%
287.57M
14.40%
212.44M
-63.18%
88.10M
-31.98%
135.73M
-5.39%
191.47M
-27.21%
185.70M
-26.28%
239.26M
-44.64%
199.53M
-49.74%
202.37M
1048.47%
255.11M
658.67%
324.54M
471.38%
360.39M
415.32%
402.61M
-75.02%
22.21M
--
42.78M
--
63.07M
--
78.13M
--
88.92M
Dòng tiền tự do
-69.92%
-149.00M
-133.82%
-110.47M
41.80%
-63.75M
33.87%
-38.35M
-65.08%
-87.69M
-1.66%
-47.25M
-142.52%
-109.54M
-9.37%
-58.00M
23.10%
-53.12M
-29.88%
-46.47M
-7.20%
-45.17M
-43.25%
-53.03M
-246.24%
-69.08M
-84.12%
-35.78M
-178.82%
-42.14M
-252.74%
-37.02M
-144.16%
-19.95M
--
-19.43M
--
-15.11M
--
-10.49M
--
-8.17M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký