tradingkey.logo

AST SpaceMobile Inc

ASTS
79.085USD
+2.405+3.14%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
19.81BVốn hóa
LỗP/E TTM

AST SpaceMobile Inc

79.085
+2.405+3.14%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của AST SpaceMobile Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Giữ. Công ty đang hoạt động tốt trên thị trường chứng khoán, với các yếu tố cơ bản và kỹ thuật mạnh mẽ hỗ trợ xu hướng hiện tại. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của AST SpaceMobile Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
34 / 54
Xếp hạng tổng thể
216 / 4621
Ngành
Dịch vụ viễn thông

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 11 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
58.878
Giá mục tiêu
-26.46%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của AST SpaceMobile Inc

Điểm mạnhRủi ro
AST SpaceMobile, Inc. is engaged in building a global cellular broadband network in space to operate directly with standard, unmodified mobile devices based on its intellectual property (IP) and patent portfolio, and designed for both commercial and government applications. Its SpaceMobile Service is being designed to provide high-speed cellular broadband services to end-users who are out of terrestrial cellular coverage using existing mobile devices. The Company is engaged in designing and developing the constellation of BlueBird (BB) satellites in advance of launching its planned space-based cellular broadband network distributed through a constellation of low earth orbit (LEO) satellites. The Company intends to continue testing the capabilities of the BlueWalker 3 (BW3) test satellite, including further testing with cellular service providers and devices. The Company primarily operates in the United States, India, Scotland, Spain and Israel.
Đang trên đà tăng trưởng
Công ty đang trong giai đoạn phát triển, với tổng doanh thu năm gần nhất là 4.42M USD.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 4.42M USD.
Định giá quá thấp
PE gần nhất của công ty là -41.18, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 97.06M, giảm 2.90% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Joel Greenblatt
Nhà đầu tư ngôi sao Joel Greenblatt nắm giữ 612.19K cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là -0.40.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 6.90, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ viễn thông là 7.10. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là thấp. Doanh thu quý gần nhất đạt 1.16M, phản ánh mức tăng 28.44% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 37.00% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.90
Thay đổi giá
0

Tài chính

9.56

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.87

Hiệu quả hoạt động

2.60

Tiềm năng tăng trưởng

7.32

Lợi nhuận cổ đông

7.15

Định giá công ty của AST SpaceMobile Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 8.49, cao hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ viễn thông là 7.53. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -41.18, thấp hơn -95.15% so với mức đỉnh gần đây là -2.00 và cao hơn -24.79% so với mức đáy gần đây là -51.39.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.49
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 34/54
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 7.09, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ viễn thông là 7.27. Mức giá mục tiêu trung bình của AST SpaceMobile Inc là 59.00, với mức cao là 95.00 và mức thấp là 30.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.09
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 11 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
58.878
Giá mục tiêu
-26.46%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

25
Tổng
4
Trung bình
7
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
AST SpaceMobile Inc
ASTS
11
Comcast Corp
CMCSA
32
T-Mobile US Inc
TMUS
31
AT&T Inc
T
29
Rogers Communications Inc
RCI
12
Iridium Communications Inc
IRDM
10
1
2
3
4
5

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 7.31, cao hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ viễn thông là 7.21. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 98.28 và ngưỡng hỗ trợ ở 59.59, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.62
Thay đổi giá
-0.31

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(4)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-3.679
Trung lập
RSI(14)
54.275
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
43.519
Trung lập
ATR(14)
7.812
Biến động thấp
CCI(14)
-47.696
Trung lập
Williams %R
72.289
Bán
TRIX(12,20)
1.266
Bán
StochRSI(14)
23.320
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(1)
Trung lập(0)
Mua(5)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
77.532
Mua
MA10
77.564
Mua
MA20
80.563
Bán
MA50
60.145
Mua
MA100
54.387
Mua
MA200
39.846
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 3.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ viễn thông là 5.22. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 35.71%, tương ứng mức giảm 36.18% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 17.53M cổ phần, chiếm 6.94% tổng số cổ phần, với mức giảm 3.38% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Rakuten Group Inc
31.02M
--
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
17.53M
+21.49%
Alphabet, Inc.
8.94M
--
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
8.45M
-11.69%
AT&T Inc
6.26M
--
D. E. Shaw & Co., L.P.
5.89M
+17.85%
Vodafone Group PLC
5.47M
+447.17%
Broad Run Investment Management, LLC
3.68M
-1.96%
Geode Capital Management, L.L.C.
3.39M
-6.65%
Morgan Stanley & Co. LLC
3.38M
+45.37%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 3.79, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Dịch vụ viễn thông là 6.33. Giá trị beta của công ty là 2.48. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.79
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
2.48
VaR
+8.67%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+40.62%
Biến động 240 ngày
+102.40%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+16.19%
120 ngày
+16.19%
5 năm
+69.23%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-9.47%
120 ngày
-9.53%
5 năm
-27.16%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+2.13
120 ngày
+3.16
5 năm
+0.80

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+40.62%
3 năm
+71.20%
5 năm
+91.07%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+4.31
3 năm
+8.88
5 năm
+0.82
Độ lệch
240 ngày
+0.54
3 năm
+2.81
5 năm
+2.68

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+102.40%
5 năm
+103.86%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+4.27%
5 năm
+1.75%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+575.51%
240 ngày
+575.51%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+90.50%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+70.46%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+5.29%
120 ngày
+4.77%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-39.70%
60 ngày
-10.26%
120 ngày
-18.97%

Đối tác

Dịch vụ viễn thông
AST SpaceMobile Inc
AST SpaceMobile Inc
ASTS
6.56 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Turkcell Iletisim Hizmetleri AS
Turkcell Iletisim Hizmetleri AS
TKC
8.02 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Liberty Global Ltd
Liberty Global Ltd
LBTYA
7.84 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Liberty Global Ltd
Liberty Global Ltd
LBTYK
7.83 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Telephone and Data Systems Inc
Telephone and Data Systems Inc
TDS
7.81 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
KT Corp
KT Corp
KT
7.76 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI