tradingkey.logo

AST SpaceMobile Inc

ASTS

43.970USD

+1.470+3.46%
Đóng cửa 07/10, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
10.42BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
316.14%873.78M
559.86%564.99M
287.36%516.39M
49.39%285.08M
13.47%209.97M
-64.11%85.62M
-32.97%133.31M
-5.70%190.84M
-27.07%185.04M
-25.86%238.59M
-44.82%198.87M
-49.74%202.37M
--253.73M
--321.79M
--360.39M
--402.61M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
316.14%873.78M
559.86%564.99M
287.36%516.39M
49.39%285.08M
13.47%209.97M
-64.11%85.62M
-32.97%133.31M
-5.70%190.84M
-27.07%185.04M
-25.86%238.59M
-44.82%198.87M
-49.74%202.37M
--253.73M
--321.79M
--360.39M
--402.61M
Các khoản phải thu
----
----
----
----
----
-31.14%1.15M
96.84%2.37M
-53.50%2.29M
-13.00%2.26M
-23.01%1.67M
-6.24%1.20M
287.51%4.93M
--2.59M
--2.17M
--1.28M
--1.27M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
180.36%3.57M
--2.59M
--2.17M
--1.28M
--1.27M
Hàng tồn kho
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-3.69%3.52M
--1.83M
--1.41M
--2.73M
--3.66M
Chi phí trả trước
21.72%6.13M
-54.63%7.89M
-71.23%7.07M
-73.06%7.36M
-78.93%5.03M
-35.73%17.38M
7.94%24.59M
23.57%27.31M
575.49%23.89M
741.54%27.05M
453.00%22.78M
296.24%22.10M
--3.54M
--3.21M
--4.12M
--5.58M
Tài sản ngắn hạn khác
-40.00%14.70M
904.81%27.37M
689.14%22.16M
1904.85%22.71M
53.93%24.50M
171.86%2.72M
14.29%2.81M
--1.13M
41.61%15.92M
-86.12%1.00M
18.58%2.46M
-100.00%0.00
--11.24M
--7.22M
--2.07M
--1.47M
Tổng tài sản ngắn hạn
273.52%894.61M
461.60%600.25M
234.59%545.62M
42.24%315.16M
5.46%239.51M
-60.16%106.88M
-27.62%163.07M
-4.87%221.57M
-16.79%227.11M
-20.10%268.31M
-39.20%225.31M
-43.82%232.93M
--272.93M
--335.80M
--370.59M
--414.59M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
79.88%464.24M
39.72%351.68M
14.61%272.16M
40.72%260.51M
50.16%258.08M
63.80%251.70M
65.43%237.45M
40.20%185.12M
39.91%171.87M
47.85%153.66M
72.17%143.54M
116.54%132.04M
--122.84M
--103.93M
--83.37M
--60.98M
-Tài sản cố định
76.18%597.54M
51.52%474.05M
38.37%386.07M
73.30%359.83M
88.12%339.16M
94.77%312.87M
86.58%279.01M
50.73%207.63M
41.46%180.28M
49.40%160.64M
73.60%149.54M
118.82%137.75M
--127.44M
--107.53M
--86.14M
--62.95M
-Khấu hao lũy kế
64.41%133.31M
100.03%122.37M
174.13%113.92M
341.30%99.33M
863.73%81.08M
776.53%61.17M
592.14%41.56M
293.98%22.51M
82.69%8.41M
94.29%6.98M
116.36%6.00M
189.27%5.71M
--4.61M
--3.59M
--2.77M
--1.98M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-19.93%3.35M
--3.75M
--3.88M
--4.04M
--4.19M
Tài sản dài hạn khác
161.34%10.82M
13.89%2.63M
141.25%3.87M
124.41%3.97M
137.33%4.14M
-85.91%2.31M
-90.79%1.60M
-89.30%1.77M
-88.42%1.74M
5074.13%16.40M
478.87%17.42M
472.22%16.54M
--15.07M
--317.00K
--3.01M
--2.89M
Tổng tài sản dài hạn
81.17%475.05M
39.49%354.31M
15.46%276.03M
41.51%264.48M
51.03%262.22M
49.36%254.01M
48.52%239.06M
23.01%186.89M
22.56%173.62M
57.27%170.06M
78.02%160.96M
123.25%151.94M
--141.66M
--108.13M
--90.42M
--68.06M
Tổng tài sản
172.99%1.37B
164.50%954.56M
104.32%821.65M
41.91%579.64M
25.21%501.73M
-17.67%360.89M
4.11%402.13M
6.13%408.47M
-3.34%400.72M
-1.25%438.37M
-16.21%386.27M
-20.26%384.86M
--414.59M
--443.94M
--461.01M
--482.65M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--3.37M
--2.82M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí trích trước
46.49%22.84M
-60.80%9.38M
-6.92%16.48M
-43.71%13.65M
-32.92%15.59M
82.02%23.93M
63.38%17.71M
179.77%24.26M
218.66%23.25M
75.99%13.14M
220.91%10.84M
131.45%8.67M
--7.29M
--7.47M
--3.38M
--3.75M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
1350.59%3.70M
1058.33%2.92M
--44.63M
--258.00K
--255.00K
--252.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
--41.76M
--41.97M
--22.47M
--21.78M
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
46.75%7.49M
--7.80M
--6.64M
--4.85M
--5.10M
Nợ ngắn hạn khác
--45.13M
--44.78M
--22.47M
--21.78M
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
46.75%7.49M
--7.80M
--6.64M
--4.85M
--5.10M
Tổng nợ ngắn hạn
164.16%84.22M
64.30%75.94M
249.72%94.08M
61.02%49.38M
-10.31%31.88M
66.29%46.22M
26.98%26.90M
38.30%30.67M
55.14%35.55M
30.03%27.80M
37.77%21.19M
42.11%22.18M
--22.91M
--21.38M
--15.38M
--15.60M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
175.35%474.31M
136.43%168.22M
137.27%167.31M
1142.02%210.50M
925.27%172.26M
502.78%71.15M
486.89%70.52M
42.18%16.95M
37.13%16.80M
-5.76%11.80M
86.77%12.02M
88.01%11.92M
--12.25M
--12.53M
--6.43M
--6.34M
-Nợ dài hạn
187.39%462.20M
162.56%155.57M
166.93%156.25M
4206.13%199.55M
3324.77%160.83M
1145.31%59.25M
1114.44%58.54M
-5.04%4.63M
-4.94%4.70M
-4.84%4.76M
--4.82M
--4.88M
--4.94M
--5.00M
----
----
-Nợ thuê tài chính dài hạn
5.98%12.11M
6.32%12.65M
-7.70%11.06M
-11.06%10.95M
-5.58%11.43M
68.89%11.90M
66.49%11.98M
74.91%12.31M
65.55%12.11M
-6.37%7.05M
11.85%7.20M
11.04%7.04M
--7.31M
--7.53M
--6.43M
--6.34M
Nợ dài hạn khác
278.45%44.45M
37.68%41.25M
228.49%57.46M
211.88%77.89M
-62.65%11.75M
-23.07%29.96M
-68.98%17.49M
-38.33%24.97M
-50.51%31.45M
-32.92%38.95M
-25.91%56.39M
-64.94%40.49M
--63.54M
--58.06M
--76.11M
--115.51M
Tổng nợ dài hạn
181.94%518.77M
107.17%209.47M
155.40%224.77M
587.92%288.38M
281.36%184.00M
99.24%101.11M
28.66%88.01M
-20.02%41.92M
-36.34%48.25M
-28.10%50.75M
-17.13%68.41M
-56.98%52.41M
--75.80M
--70.59M
--82.54M
--121.85M
Tổng các khoản nợ
179.31%602.99M
93.72%285.42M
177.48%318.85M
365.31%337.77M
157.63%215.88M
87.58%147.33M
28.26%114.91M
-2.68%72.59M
-15.11%83.80M
-14.59%78.55M
-8.50%89.59M
-45.73%74.59M
--98.71M
--91.96M
--97.92M
--137.45M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
195.33%1.10B
235.97%969.04M
167.02%762.46M
50.99%427.12M
57.78%373.80M
22.52%288.43M
53.97%285.55M
61.27%282.89M
37.16%236.91M
37.52%235.40M
9.47%185.45M
4.22%175.42M
--172.73M
--171.17M
--169.40M
--168.31M
Lợi nhuận giữ lại
-155.72%-535.45M
-158.22%-489.75M
-187.75%-453.89M
-106.06%-281.94M
-76.82%-209.39M
-85.76%-189.66M
-68.03%-157.74M
-62.68%-136.83M
-45.87%-118.42M
-44.90%-102.10M
-39.38%-93.87M
-17.69%-84.11M
---81.18M
---70.46M
---67.35M
---71.47M
Vốn dự trữ
195.35%1.10B
235.99%969.00M
167.03%762.43M
50.99%427.10M
57.79%373.77M
22.52%288.40M
53.98%285.52M
61.27%282.87M
37.16%236.89M
37.53%235.38M
9.48%185.44M
4.22%175.40M
--172.71M
--171.16M
--169.38M
--168.30M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-19.01%98.00K
-177.53%-176.00K
3109.09%353.00K
-67.09%52.00K
-33.88%121.00K
-0.87%227.00K
104.06%11.00K
130.04%158.00K
136.24%183.00K
152.89%229.00K
31.22%-271.00K
-41.02%-526.00K
---505.00K
---433.00K
---394.00K
---373.00K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
63.27%198.07M
65.87%190.03M
21.63%193.88M
-49.05%96.64M
-38.81%121.32M
-49.37%114.57M
-22.38%159.40M
-13.59%189.66M
-11.82%198.26M
-10.09%226.29M
-21.44%205.37M
-11.75%219.49M
--224.84M
--251.69M
--261.43M
--248.72M
Tổng vốn chủ sở hữu
168.21%766.67M
213.33%669.15M
75.06%502.80M
-27.99%241.87M
-9.81%285.85M
-40.65%213.56M
-3.19%287.22M
8.25%335.88M
0.33%316.93M
2.23%359.83M
-18.29%296.68M
-10.12%310.27M
--315.88M
--351.97M
--363.09M
--345.20M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI