tradingkey.logo

Actelis Networks Inc

ASNS

0.530USD

+0.060+12.74%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
4.78MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
-0.69%721.00K
4.42%1.06M
200.71%2.54M
80.96%3.43M
-60.71%726.00K
-59.87%1.02M
-37.31%845.00K
-38.46%1.90M
-1.07%1.85M
--2.53M
--1.35M
--3.08M
--1.87M
Doanh thu
-0.69%721.00K
4.42%1.06M
200.71%2.54M
80.96%3.43M
-60.71%726.00K
-59.87%1.02M
-37.31%845.00K
-38.46%1.90M
-1.07%1.85M
--2.53M
--1.35M
--3.08M
--1.87M
Chi phí doanh thu
-7.11%470.00K
5.28%698.00K
28.92%798.00K
17.72%1.49M
-56.38%506.00K
-54.68%663.00K
-23.86%619.00K
9.06%1.26M
-9.80%1.16M
--1.46M
--813.00K
--1.16M
--1.29M
Chi phí hoạt động
-3.43%2.53M
0.94%2.70M
-3.84%2.86M
-2.38%3.53M
-29.32%2.62M
-41.12%2.67M
-11.39%2.97M
-3.34%3.61M
12.42%3.71M
--4.54M
--3.35M
--3.74M
--3.30M
Chi phí R&D
5.26%681.00K
0.85%590.00K
-21.42%543.00K
-9.87%603.00K
-14.53%647.00K
-18.41%585.00K
-4.43%691.00K
-1.04%669.00K
16.46%757.00K
--717.00K
--723.00K
--676.00K
--650.00K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
50.00%6.00K
114.29%15.00K
-57.14%3.00K
-33.33%4.00K
-42.86%4.00K
--7.00K
-22.22%7.00K
-40.00%6.00K
-30.00%7.00K
----
--9.00K
--10.00K
--10.00K
Chi phí hoạt động khác
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--26.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
4.48%-1.81M
1.21%-1.64M
85.10%-317.00K
94.35%-97.00K
-1.83%-1.90M
17.42%-1.66M
-6.03%-2.13M
-161.09%-1.72M
-30.01%-1.86M
---2.00M
---2.01M
---658.00K
---1.43M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
-96.34%52.00K
----
-37.84%92.00K
----
--1.42M
--296.00K
--148.00K
--352.00K
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-83.57%34.00K
-88.98%28.00K
52.80%246.00K
-19.88%137.00K
15.00%207.00K
-69.40%254.00K
-19.90%161.00K
-82.83%171.00K
-94.39%180.00K
--830.00K
--201.00K
--996.00K
--3.21M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
---14.00K
-518.18%-136.00K
----
---7.00K
----
---22.00K
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--163.00K
--26.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
6.34%-1.86M
6.84%-1.80M
41.06%-511.00K
95.10%-78.00K
-4.80%-1.99M
22.20%-1.93M
60.72%-867.00K
3.69%-1.59M
59.15%-1.90M
---2.48M
---2.21M
---1.65M
---4.64M
Doanh thu sau thuế
6.34%-1.86M
6.84%-1.80M
41.06%-511.00K
95.10%-78.00K
-4.80%-1.99M
22.20%-1.93M
60.72%-867.00K
3.69%-1.59M
59.15%-1.90M
---2.48M
---2.21M
---1.65M
---4.64M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
6.34%-1.86M
6.84%-1.80M
41.06%-511.00K
95.10%-78.00K
-4.80%-1.99M
22.20%-1.93M
60.72%-867.00K
3.69%-1.59M
59.15%-1.90M
---2.48M
---2.21M
---1.65M
---4.64M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
6.34%-1.86M
6.84%-1.80M
41.06%-511.00K
95.10%-78.00K
-4.80%-1.99M
22.20%-1.93M
60.72%-867.00K
3.69%-1.59M
59.15%-1.90M
---2.48M
---2.21M
---1.65M
---4.64M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
6.34%-1.86M
6.84%-1.80M
41.06%-511.00K
95.10%-78.00K
-4.80%-1.99M
22.20%-1.93M
60.72%-867.00K
3.69%-1.59M
59.15%-1.90M
---2.48M
---2.21M
---1.65M
---4.64M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
56.26%-0.22
63.11%-0.25
73.68%-0.08
97.32%-0.02
54.32%-0.50
53.06%-0.67
74.67%-0.32
60.69%-0.68
95.17%-1.09
---1.42
---1.27
---1.74
---22.61
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
56.26%-0.22
63.11%-0.25
73.68%-0.08
97.32%-0.02
54.32%-0.50
53.06%-0.67
74.67%-0.32
60.69%-0.68
95.17%-1.09
---1.42
---1.27
---1.74
---22.61
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI