tradingkey.logo

Actelis Networks Inc

ASNS

0.530USD

+0.060+12.74%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
4.78MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-20.31%1.12M
140.76%1.97M
139.42%2.24M
-28.68%2.41M
-12.98%1.41M
-85.32%817.00K
-90.89%936.00K
-72.63%3.38M
167.00%1.62M
--5.56M
--10.27M
--12.36M
--606.00K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-7.35%1.12M
217.26%1.97M
228.59%2.24M
-6.26%2.41M
49.88%1.21M
-84.28%620.00K
-93.32%682.00K
-79.06%2.57M
134.88%808.00K
--3.94M
--10.21M
--12.29M
--344.00K
-Đầu tư ngắn hạn
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-75.68%197.00K
-87.85%197.00K
273.53%254.00K
1039.44%809.00K
209.16%810.00K
--1.62M
--68.00K
--71.00K
--262.00K
Các khoản phải thu
131.52%1.23M
143.37%1.62M
155.66%1.83M
-60.77%690.00K
-78.45%533.00K
-78.11%664.00K
-66.11%715.00K
-43.42%1.76M
85.38%2.47M
--3.03M
--2.11M
--3.11M
--1.33M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
131.52%1.23M
143.37%1.62M
155.66%1.83M
-60.77%690.00K
-78.45%533.00K
-78.11%664.00K
-66.11%715.00K
-43.42%1.76M
85.38%2.47M
--3.03M
--2.11M
--3.11M
--1.33M
Hàng tồn kho
-3.83%2.51M
-3.56%2.44M
-12.08%2.37M
19.36%2.16M
104.71%2.61M
114.25%2.53M
154.05%2.70M
99.12%1.81M
36.84%1.27M
--1.18M
--1.06M
--908.00K
--931.00K
Chi phí trả trước
173.49%681.00K
71.76%584.00K
-21.92%481.00K
4.47%491.00K
-39.71%249.00K
-49.85%340.00K
-5.08%616.00K
-58.52%470.00K
-26.12%413.00K
--678.00K
--649.00K
--1.13M
--559.00K
Tài sản ngắn hạn khác
-78.30%302.00K
-80.83%300.00K
-33.33%300.00K
74.01%790.00K
78.46%1.39M
247.01%1.56M
-30.77%450.00K
-41.04%454.00K
60.49%780.00K
--451.00K
--650.00K
--770.00K
--486.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
-5.54%5.85M
16.76%6.90M
33.37%7.22M
-16.92%6.54M
-5.61%6.19M
-45.80%5.91M
-63.28%5.42M
-56.92%7.87M
67.47%6.56M
--10.91M
--14.74M
--18.28M
--3.92M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-39.66%35.00K
-37.70%38.00K
-21.21%52.00K
-21.43%55.00K
-23.68%58.00K
-23.75%61.00K
-38.89%66.00K
-29.29%70.00K
-29.63%76.00K
--80.00K
--108.00K
--99.00K
--108.00K
Tài sản dài hạn khác
-71.30%1.23M
-75.54%1.28M
-74.00%1.48M
-68.73%1.76M
-20.48%4.27M
37.00%5.25M
285.67%5.68M
375.99%5.63M
311.58%5.37M
--3.83M
--1.47M
--1.18M
--1.30M
Tổng tài sản dài hạn
-70.87%1.26M
-75.11%1.32M
-73.39%1.53M
-68.15%1.82M
-20.52%4.33M
35.76%5.31M
263.48%5.74M
344.70%5.70M
285.48%5.44M
--3.91M
--1.58M
--1.28M
--1.41M
Tổng tài sản
-32.42%7.11M
-26.71%8.22M
-21.58%8.75M
-38.43%8.36M
-12.37%10.52M
-24.27%11.22M
-31.65%11.16M
-30.60%13.57M
125.24%12.00M
--14.82M
--16.32M
--19.56M
--5.33M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-13.68%738.00K
-6.65%688.00K
2.70%760.00K
0.26%782.00K
6.48%855.00K
-7.99%737.00K
2.49%740.00K
-8.67%780.00K
-88.11%803.00K
--801.00K
--722.00K
--854.00K
--6.75M
Chi phí trích trước
-54.54%1.00M
-32.33%1.48M
-3.34%1.77M
5.75%2.11M
8.58%2.20M
2.15%2.18M
-14.29%1.83M
-1.14%2.00M
7.64%2.03M
--2.14M
--2.13M
--2.02M
--1.88M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-68.77%519.00K
-42.02%774.00K
-24.57%927.00K
23.06%1.50M
37.81%1.66M
141.41%1.33M
58.17%1.23M
59.24%1.22M
46.00%1.21M
--553.00K
--777.00K
--768.00K
--826.00K
-Nợ ngắn hạn
-9.58%519.00K
--774.00K
--927.00K
--1.04M
--574.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
-7.87%281.00K
-36.76%246.00K
-28.24%277.00K
-58.22%206.00K
-46.86%305.00K
-19.63%389.00K
-38.24%386.00K
-26.31%493.00K
-6.21%574.00K
--484.00K
--625.00K
--669.00K
--612.00K
Nợ ngắn hạn khác
-55.75%1.02M
-17.05%934.00K
-7.90%1.04M
-22.39%988.00K
67.25%2.30M
-12.37%1.13M
-16.41%1.13M
-16.41%1.27M
-81.30%1.38M
--1.28M
--1.35M
--1.52M
--7.36M
Tổng nợ ngắn hạn
-57.93%3.74M
-33.70%4.58M
-23.47%5.08M
-3.65%6.47M
39.52%8.89M
11.45%6.91M
18.60%6.63M
3.69%6.72M
-47.74%6.37M
--6.20M
--5.59M
--6.48M
--12.19M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-94.59%150.00K
-95.62%156.00K
-93.58%212.00K
-88.49%414.00K
-28.31%2.77M
-26.80%3.56M
-28.95%3.30M
-24.34%3.60M
-28.89%3.87M
--4.86M
--4.65M
--4.75M
--5.44M
-Nợ dài hạn
-94.05%150.00K
-95.24%150.00K
-95.28%150.00K
-92.39%263.00K
-32.09%2.52M
-31.81%3.15M
-27.41%3.17M
-24.28%3.46M
-28.08%3.71M
--4.63M
--4.37M
--4.56M
--5.16M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
----
-98.52%6.00K
-51.94%62.00K
7.09%151.00K
59.75%254.00K
70.89%405.00K
-53.26%129.00K
-25.79%141.00K
-43.82%159.00K
--237.00K
--276.00K
--190.00K
--283.00K
Nợ phải trả hoãn lại
1.47%69.00K
29.58%92.00K
--160.00K
--45.00K
74.36%68.00K
-56.71%71.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--39.00K
--164.00K
--193.00K
--231.00K
----
Chi phí phải trả dài hạn
-15.99%226.00K
-15.19%229.00K
-11.72%226.00K
-0.38%263.00K
-0.74%269.00K
-2.88%270.00K
-7.25%256.00K
-5.38%264.00K
-12.01%271.00K
--278.00K
--276.00K
--279.00K
--308.00K
Nợ dài hạn khác
103.30%185.00K
189.36%272.00K
604.00%176.00K
-95.52%72.00K
26.39%91.00K
-55.66%94.00K
-89.80%25.00K
448.81%1.61M
-98.80%72.00K
--212.00K
--245.00K
--293.00K
--6.02M
Tổng nợ dài hạn
-82.11%561.00K
-83.25%657.00K
-82.87%614.00K
-86.30%749.00K
-25.61%3.13M
-26.70%3.92M
-30.67%3.58M
2.68%5.47M
-64.20%4.21M
--5.35M
--5.17M
--5.33M
--11.77M
Tổng các khoản nợ
-64.23%4.30M
-51.64%5.24M
-44.31%5.69M
-40.75%7.22M
13.59%12.03M
-6.22%10.84M
-5.07%10.22M
3.24%12.19M
-55.83%10.59M
--11.55M
--10.76M
--11.80M
--23.96M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
21.23%48.50M
17.29%46.82M
16.84%45.10M
11.82%42.69M
8.97%40.01M
8.86%39.92M
5.79%38.59M
4.68%38.17M
1193.59%36.71M
--36.67M
--36.48M
--36.47M
--2.84M
Lợi nhuận giữ lại
-10.19%-45.92M
-11.02%-44.06M
-11.93%-42.26M
-13.18%-41.75M
-18.07%-41.67M
-18.82%-39.69M
-22.11%-37.76M
-28.48%-36.89M
-30.44%-35.30M
---33.40M
---30.92M
---28.71M
---27.06M
Vốn dự trữ
21.23%48.50M
17.29%46.82M
16.84%45.09M
11.82%42.69M
8.97%40.01M
8.86%39.92M
5.79%38.59M
4.68%38.17M
1193.55%36.71M
--36.67M
--36.48M
--36.47M
--2.84M
Tổng vốn chủ sở hữu
285.95%2.81M
669.33%2.98M
224.95%3.06M
-18.14%1.14M
-206.64%-1.51M
-88.12%388.00K
-83.07%942.00K
-82.09%1.39M
107.59%1.42M
--3.27M
--5.56M
--7.76M
---18.64M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI