Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-asns
/
Actelis Networks Inc
ASNS
0.530
USD
+0.060
+12.74%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.530
USD
+0.530
Sau giờ giao dịch (ET)
4.78M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Actelis Networks Inc
0.530
+0.060
+12.74%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-970.94%
-2.17M
-27.84%
-1.77M
-8.12%
-2.44M
-73.42%
-2.14M
88.09%
-203.00K
30.57%
-1.38M
-13.09%
-2.25M
50.14%
-1.23M
-30.45%
-1.71M
--
-1.99M
--
-1.99M
--
-2.48M
--
-1.31M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
6.34%
-1.86M
6.84%
-1.80M
41.06%
-511.00K
95.10%
-78.00K
-4.80%
-1.99M
22.20%
-1.93M
60.72%
-867.00K
3.69%
-1.59M
59.15%
-1.90M
--
-2.48M
--
-2.21M
--
-1.65M
--
-4.64M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
50.00%
6.00K
114.29%
15.00K
-57.14%
3.00K
-33.33%
4.00K
-42.86%
4.00K
--
7.00K
-22.22%
7.00K
-40.00%
6.00K
-30.00%
7.00K
--
--
--
9.00K
--
10.00K
--
10.00K
Các mục phi tiền mặt khác
122.86%
16.00K
6.36%
117.00K
104.24%
59.00K
106.56%
16.00K
49.64%
-70.00K
382.05%
110.00K
-5059.26%
-1.39M
-123.08%
-244.00K
-104.74%
-139.00K
--
-39.00K
--
-27.00K
--
1.06M
--
2.93M
Thay đổi trong vốn lưu động
-123.57%
-415.00K
-150.85%
-179.00K
-1812.04%
-2.06M
-584.86%
-2.18M
533.45%
1.76M
0.57%
352.00K
-149.54%
-108.00K
123.61%
449.00K
-26.06%
278.00K
--
350.00K
--
218.00K
--
-1.90M
--
376.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
191.60%
382.00K
315.69%
212.00K
-209.00%
-1.14M
-121.99%
-157.00K
-76.65%
131.00K
105.52%
51.00K
4.50%
1.04M
140.23%
714.00K
-31.00%
561.00K
--
-924.00K
--
999.00K
--
-1.77M
--
813.00K
-Thay đổi hàng tồn kho
8.43%
-76.00K
-290.91%
-126.00K
75.46%
-227.00K
168.11%
425.00K
18.63%
-83.00K
141.77%
66.00K
-413.89%
-925.00K
-4357.14%
-624.00K
-32.47%
-102.00K
--
-158.00K
--
-180.00K
--
-14.00K
--
-77.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
-203.30%
-94.00K
-101.02%
-3.00K
106.85%
10.00K
-322.81%
-241.00K
-65.66%
91.00K
1117.24%
295.00K
-130.17%
-146.00K
90.07%
-57.00K
264.60%
265.00K
--
-29.00K
--
484.00K
--
-574.00K
--
-161.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
59.18%
-100.00K
--
--
--
--
--
-247.00K
--
-245.00K
--
--
--
--
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-140.19%
-477.00K
-478.16%
-329.00K
30.47%
-178.00K
-1156.36%
-1.38M
1565.43%
1.19M
-44.94%
87.00K
-101.57%
-256.00K
-129.65%
-110.00K
-200.00%
-81.00K
--
158.00K
--
-127.00K
--
371.00K
--
81.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-970.94%
-2.17M
-27.84%
-1.77M
-8.12%
-2.44M
-73.42%
-2.14M
88.09%
-203.00K
30.57%
-1.38M
-13.09%
-2.25M
50.14%
-1.23M
-30.45%
-1.71M
--
-1.99M
--
-1.99M
--
-2.48M
--
-1.31M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
-66.67%
1.00K
108.82%
3.00K
-83.33%
3.00K
-100.00%
0.00
-80.00%
3.00K
--
-34.00K
--
18.00K
--
1.00K
--
15.00K
Chi phí vốn
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
-66.67%
1.00K
--
3.00K
-83.33%
3.00K
-100.00%
0.00
-80.00%
3.00K
--
--
--
18.00K
--
1.00K
--
15.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
-66.67%
1.00K
108.82%
3.00K
-83.33%
3.00K
-100.00%
0.00
-80.00%
3.00K
--
-34.00K
--
18.00K
--
1.00K
--
15.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
1.00K
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-80.42%
198.00K
100.00%
0.00
160.36%
2.39M
25100.00%
756.00K
429.32%
1.01M
-26.34%
-331.00K
--
-3.97M
--
3.00K
--
191.00K
--
-262.00K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
200.00%
1.00K
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-80.42%
198.00K
99.70%
-1.00K
160.81%
2.39M
5120.00%
753.00K
432.11%
1.01M
-20.58%
-334.00K
--
-3.93M
--
-15.00K
--
190.00K
--
-277.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
911.59%
1.33M
25.02%
1.47M
935.57%
1.62M
-94.47%
167.00K
32.23%
-164.00K
258.36%
1.18M
-0.52%
-194.00K
-79.16%
3.02M
-114.09%
-242.00K
--
-742.00K
--
-193.00K
--
14.50M
--
1.72M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-51.83%
-249.00K
51.43%
-153.00K
-386.60%
-944.00K
-486.89%
-2.86M
14.58%
-164.00K
56.97%
-315.00K
-0.52%
-194.00K
-160.96%
-488.00K
-111.18%
-192.00K
--
-732.00K
--
-193.00K
--
-187.00K
--
1.72M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
1.58M
8.13%
1.62M
--
316.00K
--
--
100.00%
0.00
--
1.50M
--
0.00
--
3.50M
--
-50.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--
--
100.00%
0.00
--
0.00
220.00%
32.00K
--
--
0.00%
-10.00K
--
0.00
-99.93%
10.00K
--
--
--
-10.00K
--
0.00
--
14.69M
--
--
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--
--
--
0.00
--
2.25M
--
3.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
911.59%
1.33M
25.02%
1.47M
935.57%
1.62M
-94.47%
167.00K
32.23%
-164.00K
258.36%
1.18M
-0.52%
-194.00K
-79.16%
3.02M
-114.09%
-242.00K
--
-742.00K
--
-193.00K
--
14.50M
--
1.72M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-58.89%
2.27M
-17.74%
2.54M
-29.77%
3.36M
157.51%
5.14M
28.89%
5.51M
-71.78%
3.09M
-63.59%
4.79M
115.07%
2.00M
438.24%
4.28M
--
10.95M
--
13.15M
--
929.00K
--
795.00K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-127.84%
-843.00K
-111.29%
-274.00K
51.65%
-821.00K
-163.93%
-1.78M
83.78%
-370.00K
136.39%
2.43M
22.89%
-1.70M
-77.17%
2.79M
-1802.24%
-2.28M
--
-6.67M
--
-2.20M
--
12.22M
--
134.00K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
50.00%
-1.00K
-89.71%
25.00K
-100.00%
-4.00K
20.00%
-8.00K
--
-2.00K
--
243.00K
--
-2.00K
--
-10.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-72.32%
1.42M
-58.89%
2.27M
-17.74%
2.54M
-29.77%
3.36M
157.51%
5.14M
28.89%
5.51M
-71.78%
3.09M
-63.59%
4.79M
115.07%
2.00M
--
4.28M
--
10.95M
--
13.15M
--
929.00K
Dòng tiền tự do
-965.69%
-2.17M
-27.56%
-1.77M
-7.97%
-2.44M
-73.42%
-2.14M
88.06%
-204.00K
30.42%
-1.39M
-12.23%
-2.26M
50.16%
-1.23M
-29.20%
-1.71M
--
-1.99M
--
-2.01M
--
-2.48M
--
-1.32M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký