tradingkey.logo

Ambipar Emergency Response

AMBI

4.750USD

-0.120-2.46%
Đóng cửa 07/10, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
263.30MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q3
FY2022Q4
Tổng doanh thu
--817.26M
57.79%1.01B
--740.51M
--679.07M
--641.09M
--632.28M
Doanh thu
--817.26M
57.79%1.01B
--740.51M
--679.07M
--641.09M
--632.28M
Chi phí doanh thu
--752.08M
66.34%847.72M
--620.15M
--549.72M
--509.63M
--507.51M
Chi phí hoạt động
--730.52M
67.40%852.90M
--616.47M
--562.78M
--509.50M
--503.39M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--111.68M
62.46%83.80M
--67.89M
--59.14M
--51.58M
--40.45M
Chi phí hoạt động khác
---30.27M
83.48%-1.52M
---11.95M
--4.46M
---9.20M
---9.21M
Lợi nhuận hoạt động
--86.74M
20.60%158.70M
--124.04M
--116.29M
--131.59M
--128.89M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--8.24M
-88.19%520.00K
--2.38M
--3.92M
--4.40M
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--61.17M
-28.38%30.62M
--30.37M
--34.76M
--42.76M
--17.43M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
---95.23M
-1822.28%-77.81M
---13.04M
---31.05M
---4.05M
---26.68M
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
----
----
----
----
----
--3.63M
Thu nhập trước thuế
---61.41M
-43.06%50.78M
--83.01M
--54.40M
--89.18M
--88.41M
Thuế thu nhập
--21.35M
-10.83%31.66M
---6.18M
--21.20M
--35.50M
--17.95M
Doanh thu sau thuế
---82.76M
-64.36%19.13M
--89.19M
--33.20M
--53.68M
--70.46M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
---82.76M
-64.36%19.13M
--89.19M
--33.20M
--53.68M
--70.46M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
--16.82M
-44.71%11.82M
--24.33M
--26.35M
--21.38M
--11.63M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
---99.58M
-77.37%7.31M
--64.86M
--6.85M
--32.30M
--58.82M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
---99.58M
-77.37%7.31M
--64.86M
--6.85M
--32.30M
--58.82M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
---1.80
-77.37%0.13
--1.17
--0.12
--0.58
--1.06
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
---1.80
-77.37%0.13
--1.17
--0.12
--0.58
--1.06
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI