tradingkey.logo

Ambipar Emergency Response

AMBI
0.540USD
0.000
Đóng cửa 11/14, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
29.91MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q3
FY2022Q4
Tổng doanh thu
--148.31M
33.07%174.22M
--134.48M
--124.92M
--130.92M
--129.29M
Doanh thu
--148.31M
33.07%174.22M
--134.48M
--124.92M
--130.92M
--129.29M
Chi phí doanh thu
--136.48M
40.27%145.99M
--112.62M
--101.13M
--104.08M
--103.78M
Chi phí hoạt động
--132.57M
41.17%146.88M
--111.96M
--103.53M
--104.05M
--102.93M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--20.27M
37.00%14.43M
--12.33M
--10.88M
--10.53M
--8.27M
Chi phí hoạt động khác
---5.49M
86.07%-261.77K
---2.17M
--819.92K
---1.88M
---1.88M
Lợi nhuận hoạt động
--15.74M
1.71%27.33M
--22.53M
--21.39M
--26.87M
--26.36M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--1.50M
-90.04%89.55K
--431.50K
--722.05K
--898.97K
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--11.10M
-39.60%5.27M
--5.51M
--6.39M
--8.73M
--3.56M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
---17.28M
-1521.06%-13.40M
---2.37M
---5.71M
---826.68K
---5.46M
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
----
----
----
----
----
--741.86K
Thu nhập trước thuế
---11.14M
-51.98%8.75M
--15.07M
--10.01M
--18.21M
--18.08M
Thuế thu nhập
--3.87M
-24.81%5.45M
---1.12M
--3.90M
--7.25M
--3.67M
Doanh thu sau thuế
---15.02M
-69.95%3.29M
--16.20M
--6.11M
--10.96M
--14.41M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
---15.02M
-69.95%3.29M
--16.20M
--6.11M
--10.96M
--14.41M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
--3.05M
-53.38%2.04M
--4.42M
--4.85M
--4.37M
--2.38M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
---18.07M
-80.92%1.26M
--11.78M
--1.26M
--6.60M
--12.03M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
---18.07M
-80.92%1.26M
--11.78M
--1.26M
--6.60M
--12.03M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
---0.33
-80.92%0.02
--0.21
--0.02
--0.12
--0.22
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
---0.33
-80.92%0.02
--0.21
--0.02
--0.12
--0.22
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI