Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-ambi
/
Ambipar Emergency Response
AMBI
4.750
USD
-0.120
-2.46%
Đóng cửa 07/10, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
4.870
USD
+4.870
Sau giờ giao dịch 07/11, 20:00 (ET)
263.30M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Ambipar Emergency Response
4.750
-0.120
-2.46%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q3
FY2022Q4
Tổng doanh thu
--
817.26M
57.79%
1.01B
--
740.51M
--
679.07M
--
641.09M
--
632.28M
Doanh thu
--
817.26M
57.79%
1.01B
--
740.51M
--
679.07M
--
641.09M
--
632.28M
Chi phí doanh thu
--
752.08M
66.34%
847.72M
--
620.15M
--
549.72M
--
509.63M
--
507.51M
Chi phí hoạt động
--
730.52M
67.40%
852.90M
--
616.47M
--
562.78M
--
509.50M
--
503.39M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--
111.68M
62.46%
83.80M
--
67.89M
--
59.14M
--
51.58M
--
40.45M
Chi phí hoạt động khác
--
-30.27M
83.48%
-1.52M
--
-11.95M
--
4.46M
--
-9.20M
--
-9.21M
Lợi nhuận hoạt động
--
86.74M
20.60%
158.70M
--
124.04M
--
116.29M
--
131.59M
--
128.89M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
8.24M
-88.19%
520.00K
--
2.38M
--
3.92M
--
4.40M
--
--
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
61.17M
-28.38%
30.62M
--
30.37M
--
34.76M
--
42.76M
--
17.43M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
--
-95.23M
-1822.28%
-77.81M
--
-13.04M
--
-31.05M
--
-4.05M
--
-26.68M
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
3.63M
Thu nhập trước thuế
--
-61.41M
-43.06%
50.78M
--
83.01M
--
54.40M
--
89.18M
--
88.41M
Thuế thu nhập
--
21.35M
-10.83%
31.66M
--
-6.18M
--
21.20M
--
35.50M
--
17.95M
Doanh thu sau thuế
--
-82.76M
-64.36%
19.13M
--
89.19M
--
33.20M
--
53.68M
--
70.46M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
--
-82.76M
-64.36%
19.13M
--
89.19M
--
33.20M
--
53.68M
--
70.46M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
--
16.82M
-44.71%
11.82M
--
24.33M
--
26.35M
--
21.38M
--
11.63M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
--
-99.58M
-77.37%
7.31M
--
64.86M
--
6.85M
--
32.30M
--
58.82M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
--
-99.58M
-77.37%
7.31M
--
64.86M
--
6.85M
--
32.30M
--
58.82M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
--
-1.80
-77.37%
0.13
--
1.17
--
0.12
--
0.58
--
1.06
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
--
-1.80
-77.37%
0.13
--
1.17
--
0.12
--
0.58
--
1.06
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký