tradingkey.logo

Ambipar Emergency Response

AMBI
0.540USD
0.000
Đóng cửa 11/14, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
29.91MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q3
FY2022Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
--20.04M
1031.74%24.96M
--7.21M
--23.23M
--2.21M
--77.75M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
---15.02M
-69.95%3.29M
--16.20M
--6.11M
--10.96M
--14.41M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
--20.27M
37.00%14.43M
--12.33M
--10.88M
--10.53M
--8.27M
Các mục phi tiền mặt khác
---893.37K
719.91%263.32K
--471.81K
--27.59K
---42.48K
---587.27K
Thay đổi trong vốn lưu động
---2.36M
-47.22%-21.58M
---22.75M
--14.35M
---14.66M
--45.59M
-Thay đổi các khoản phải thu
--7.63M
-16.28%-20.57M
---10.61M
--16.69M
---17.69M
--40.57M
-Thay đổi hàng tồn kho
---22.25M
-2115.80%-2.50M
---2.96M
---1.36M
---112.73K
---641.05K
-Thay đổi chi phí trả trước
--1.76M
-68.43%1.77M
---1.96M
---3.51M
--5.62M
---2.08M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
---286.54K
--1.87M
---4.16M
--2.21M
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
--20.04M
1031.74%24.96M
--7.21M
--23.23M
--2.21M
--77.75M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--17.08M
-68.96%3.48M
--1.25M
--2.49M
--11.20M
---2.33M
Chi phí vốn
--17.08M
-68.96%3.48M
--1.25M
--2.49M
--11.20M
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--17.08M
-68.96%3.48M
--1.25M
--2.49M
--11.20M
---2.33M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--31.14M
52.41%-5.91M
---6.07M
---19.11M
---12.41M
---186.77M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
--14.06M
60.26%-9.38M
---7.32M
---21.60M
---23.61M
---184.44M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
---69.17M
-42.46%-39.98M
--302.19K
--17.94M
---28.06M
--16.32M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--21.63M
-76.47%-32.83M
---1.52M
---57.60M
---18.60M
---2.72M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---90.80M
95.31%-7.15M
--1.83M
--75.54M
---152.32M
--19.04M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
---69.17M
-42.46%-39.98M
--302.19K
--17.94M
---28.06M
--16.32M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
--80.01M
-33.02%94.64M
--96.78M
--77.86M
--141.28M
--136.61M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
---14.97M
49.37%-18.70M
--3.01M
--20.17M
---36.95M
---81.08M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
--20.10M
-54.55%5.69M
--2.83M
--603.76K
--12.52M
--9.30M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
--65.04M
-27.23%75.93M
--99.80M
--98.04M
--104.34M
--55.54M
Dòng tiền tự do
--2.96M
338.84%21.49M
--5.95M
--20.74M
---9.00M
--77.75M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI