tradingkey.logo

Ambipar Emergency Response

AMBI

4.750USD

-0.120-2.46%
Đóng cửa 07/10, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
263.30MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q3
FY2022Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
--110.44M
1242.04%144.95M
--39.69M
--126.28M
--10.80M
--380.21M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
---82.76M
-64.36%19.13M
--89.19M
--33.20M
--53.68M
--70.46M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
--111.68M
62.46%83.80M
--67.89M
--59.14M
--51.58M
--40.45M
Các mục phi tiền mặt khác
---4.92M
835.10%1.53M
--2.60M
--150.00K
---208.00K
---2.87M
Thay đổi trong vốn lưu động
---13.02M
-74.57%-125.30M
---125.28M
--77.99M
---71.78M
--222.96M
-Thay đổi các khoản phải thu
--42.07M
-37.89%-119.45M
---58.43M
--90.70M
---86.63M
--198.38M
-Thay đổi hàng tồn kho
---122.59M
-2527.54%-14.50M
---16.32M
---7.40M
---552.00K
---3.13M
-Thay đổi chi phí trả trước
--9.72M
-62.57%10.30M
---10.81M
---19.06M
--27.51M
---10.15M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
---1.58M
--10.88M
---22.91M
--12.02M
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
--110.44M
1242.04%144.95M
--39.69M
--126.28M
--10.80M
--380.21M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--94.11M
-63.20%20.19M
--6.91M
--13.54M
--54.85M
---11.42M
Chi phí vốn
--94.11M
-63.20%20.19M
--6.91M
--13.54M
--54.85M
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--94.11M
-63.20%20.19M
--6.91M
--13.54M
--54.85M
---11.42M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--171.59M
43.56%-34.29M
---33.42M
---103.88M
---60.76M
---913.40M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
--77.48M
52.88%-54.48M
---40.33M
---117.41M
---115.61M
---901.99M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
---381.16M
-68.93%-232.12M
--1.66M
--97.51M
---137.40M
--79.80M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--119.21M
-109.27%-190.61M
---8.39M
---313.11M
---91.08M
---13.30M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---500.37M
94.43%-41.51M
--10.06M
--410.63M
---745.85M
--93.11M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
---381.16M
-68.93%-232.12M
--1.66M
--97.51M
---137.40M
--79.80M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
--440.91M
-20.57%549.51M
--532.93M
--423.27M
--691.83M
--668.10M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
---82.47M
39.97%-108.61M
--16.58M
--109.66M
---180.91M
---396.49M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
--110.76M
-46.11%33.04M
--15.56M
--3.28M
--61.30M
--45.48M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
--358.43M
-13.70%440.91M
--549.51M
--532.93M
--510.92M
--271.61M
Dòng tiền tự do
--16.34M
383.23%124.77M
--32.78M
--112.74M
---44.05M
--380.21M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI