tradingkey.logo

Ambipar Emergency Response

AMBI
0.540USD
0.000
Đóng cửa 11/14, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
29.91MVốn hóa
LỗP/E TTM

Ambipar Emergency Response

0.540
0.000
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Ambipar Emergency Response

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-28

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Bất chấp hiệu suất rất yếu kém trên thị trường chứng khoán, công ty vẫn thể hiện các yếu tố nền tảng mạnh mẽ. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Ambipar Emergency Response

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
115 / 150
Xếp hạng tổng thể
446 / 4370
Ngành
Dịch vụ Chuyên nghiệp & Thương mại

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 0 nhà phân tích
--
Xếp hạng hiện tại
--
Giá mục tiêu
--
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Ambipar Emergency Response

Điểm mạnhRủi ro
Ambipar Emergency Response is a Brazil-based holding company. It operates through numerous subsidiaries, including Braemar Response Ltd, Dracares Apoio Maritimo e Portuario Ltda and Suatrans Emergancia SA. The Company provides the customers with a full suite of environmental services organized around prevention, training and emergency response on all transportation modes. Ambipar's portfolio includes a broad variety of services such as environmental remediation, industrial field services, industrial cleaning of chemical and non-chemical products and of hazardous and non-hazardous waste, consulting services focused on accident prevention and environmental licensing. The Company's customer portfolio ranges from local to blue chip and multinational companies operating in a wide range of industries, including chemicals, pulp and paper, mining, oil and gas, logistics, power, steel, meatpacking and cement, among others. The Company is present in 16 countries in Latin America and Europe.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 250.62% mỗi năm.
Chuyển sang lỗ
Hiệu suất của công ty đã chuyển sang lỗ, với khoản lỗ hàng năm gần nhất là USD.
Định giá hợp lý
PE gần nhất của công ty là -8.99, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 1.06M, giảm 20.75% so với quý trước.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-28

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.89, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ Chuyên nghiệp & Thương mại là 7.35. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là cao.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.89
Thay đổi giá
0

Tài chính

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

Hiệu quả hoạt động

Tiềm năng tăng trưởng

Lợi nhuận cổ đông

Định giá công ty của Ambipar Emergency Response

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-28

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.12, bằng mức trung bình của ngành Dịch vụ Chuyên nghiệp & Thương mại là 7.12. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -8.99, thấp hơn -1046.27% so với mức đỉnh gần đây là 85.06 và cao hơn -113.12% so với mức đáy gần đây là -19.16.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.12
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 115/150
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-28

Không có điểm số dự báo lợi nhuận cho công ty này; mức trung bình của ngành Dịch vụ Chuyên nghiệp & Thương mại là 7.69.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-28

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 4.34, thấp hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Chuyên nghiệp & Thương mại là 7.22. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 1.35 và ngưỡng hỗ trợ ở -0.14, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.92
Thay đổi giá
0.42

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(4)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.169
Trung lập
RSI(14)
34.690
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
48.704
Trung lập
ATR(14)
0.251
Biến động cao
CCI(14)
-48.346
Trung lập
Williams %R
55.987
Bán
TRIX(12,20)
-5.549
Bán
StochRSI(14)
85.121
Quá mua
Trung bình động (MA)
Bán(5)
Trung lập(0)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
0.524
Mua
MA10
0.704
Bán
MA20
0.907
Bán
MA50
2.844
Bán
MA100
3.607
Bán
MA200
4.094
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-28

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
HPX Capital Partners LLC
1.84M
--
XP Asset Management
351.00K
-4.23%
Northern Trust Global Investments Limited
23.78K
+0.96%
SPX Equities Gestão de Recursos, Ltda.
8.94K
--
Constellation Investimentos e Participações Ltda
571.05K
--
Everest Capital Gestora de Recursos Ltda
102.00K
--
UBS Financial Services, Inc.
--
-100.00%
Tower Research Capital LLC
--
-100.00%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-28

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 1.26, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Dịch vụ Chuyên nghiệp & Thương mại là 5.67. Giá trị beta của công ty là 0.35. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.26
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.32
VaR
--
Mức giảm tối đa 240 ngày
+100.00%
Biến động 240 ngày
--

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
--
120 ngày
--
5 năm
--
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-100.00%
120 ngày
-100.00%
5 năm
--
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
--
120 ngày
--
5 năm
--

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+100.00%
3 năm
+100.00%
5 năm
+100.00%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.91
3 năm
-0.32
5 năm
-0.19
Độ lệch
240 ngày
--
3 năm
--
5 năm
--

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
--
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+116.42%
5 năm
+243.14%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
--
240 ngày
--
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
--
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
--

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
--
120 ngày
--
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-100.00%
60 ngày
--
120 ngày
--

Đối tác

Dịch vụ Chuyên nghiệp & Thương mại
Ambipar Emergency Response
Ambipar Emergency Response
AMBI
4.33 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
S&P Global Inc
S&P Global Inc
SPGI
8.50 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
RB Global Inc
RB Global Inc
RBA
8.47 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Huron Consulting Group Inc
Huron Consulting Group Inc
HURN
8.45 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Casella Waste Systems Inc
Casella Waste Systems Inc
CWST
8.33 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Genpact Ltd
Genpact Ltd
G
8.28 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI