Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-ambi
/
Ambipar Emergency Response
AMBI
4.750
USD
-0.120
-2.46%
Đóng cửa 07/10, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
4.870
USD
+4.870
Sau giờ giao dịch 07/11, 20:00 (ET)
263.30M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Ambipar Emergency Response
4.750
-0.120
-2.46%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2022Q4
FY2022Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--
358.43M
-13.70%
440.91M
-20.57%
549.51M
--
532.93M
--
510.92M
340.01%
691.83M
--
271.61M
--
157.23M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--
358.43M
-13.70%
440.91M
-20.57%
549.51M
--
532.93M
--
510.92M
340.01%
691.83M
--
271.61M
--
157.23M
Các khoản phải thu
--
1.26B
25.24%
1.07B
27.08%
961.94M
--
790.72M
--
853.83M
119.72%
756.95M
--
739.11M
--
344.50M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--
1.10B
14.16%
908.31M
12.05%
798.43M
--
702.29M
--
795.62M
118.52%
712.54M
--
702.98M
--
326.07M
-Các khoản phải thu khác
--
51.86M
--
47.04M
--
59.32M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Hàng tồn kho
--
46.32M
109.13%
74.61M
128.54%
59.79M
--
40.77M
--
35.68M
95.11%
26.16M
--
18.13M
--
13.41M
Chi phí trả trước
--
89.34M
-12.92%
77.08M
-6.51%
87.47M
--
74.68M
--
88.52M
109.55%
93.56M
--
67.67M
--
44.65M
Tài sản ngắn hạn khác
--
--
--
--
--
--
--
55.05M
--
49.34M
119.50%
56.06M
--
36.50M
--
25.54M
Tổng tài sản ngắn hạn
--
1.75B
8.04%
1.66B
2.10%
1.66B
--
1.49B
--
1.54B
177.55%
1.62B
--
1.13B
--
585.33M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--
1.33B
63.13%
1.24B
48.95%
982.85M
--
922.50M
--
762.80M
56.55%
659.88M
--
584.36M
--
421.51M
-Tài sản cố định
--
2.15B
63.92%
2.01B
74.45%
1.77B
--
1.64B
--
1.23B
39.82%
1.02B
--
941.80M
--
726.07M
-Khấu hao lũy kế
--
827.83M
65.22%
766.08M
121.81%
788.16M
--
717.82M
--
463.66M
16.67%
355.33M
--
357.45M
--
304.56M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--
2.24B
23.84%
2.04B
33.15%
2.07B
--
1.92B
--
1.65B
113.37%
1.56B
--
1.61B
--
730.25M
Tài sản dài hạn khác
--
419.05M
302.98%
204.49M
287.07%
201.16M
--
78.15M
--
50.74M
9.49%
51.97M
--
52.43M
--
47.47M
Tổng tài sản dài hạn
--
4.05B
41.92%
3.55B
43.86%
3.31B
--
2.96B
--
2.50B
88.41%
2.30B
--
2.30B
--
1.22B
Tổng tài sản
--
5.80B
29.01%
5.21B
26.58%
4.97B
--
4.45B
--
4.04B
117.30%
3.92B
--
3.43B
--
1.81B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Cổ tức phải trả
--
29.96M
-70.84%
12.27M
23.57%
53.37M
--
58.82M
--
42.07M
37.24%
43.19M
--
76.91M
--
31.47M
-Các khoản phải trả khác
--
233.30M
-23.94%
181.05M
-8.76%
232.06M
--
260.47M
--
238.03M
35.63%
254.33M
--
199.26M
--
187.52M
Chi phí trích trước
--
107.66M
10.19%
98.24M
0.44%
84.87M
--
74.46M
--
89.15M
162.44%
84.50M
--
114.94M
--
32.20M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
378.61M
141.90%
330.26M
-14.60%
185.62M
--
128.43M
--
136.53M
244.32%
217.36M
--
166.25M
--
63.13M
-Nợ ngắn hạn
--
198.91M
200.87%
170.95M
150.09%
155.36M
--
104.98M
--
56.82M
61.46%
62.12M
--
67.66M
--
38.48M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
64.36M
345.82%
98.47M
45.05%
23.44M
--
23.45M
--
22.09M
43.69%
16.16M
--
14.41M
--
11.24M
Nợ ngắn hạn khác
--
233.30M
-23.94%
181.05M
-8.76%
232.06M
--
260.47M
--
238.03M
35.63%
254.33M
--
199.26M
--
187.52M
Tổng nợ ngắn hạn
--
978.48M
19.57%
804.41M
-2.91%
724.28M
--
710.16M
--
672.76M
99.79%
745.99M
--
716.98M
--
373.38M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
--
418.00K
0.53%
377.00K
-1.31%
377.00K
--
393.00K
--
375.00K
196.12%
382.00K
--
607.00K
--
129.00K
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
2.46B
27.28%
2.18B
31.93%
2.19B
--
1.97B
--
1.71B
101.14%
1.66B
--
1.94B
--
826.31M
-Nợ dài hạn
--
2.46B
27.28%
2.18B
31.93%
2.19B
--
1.97B
--
1.71B
101.14%
1.66B
--
1.94B
--
826.31M
Nợ dài hạn khác
--
67.10M
-36.61%
67.54M
22.33%
117.12M
--
150.94M
--
106.55M
-40.68%
95.74M
--
107.13M
--
161.39M
Tổng nợ dài hạn
--
3.01B
32.06%
2.71B
28.51%
2.57B
--
2.34B
--
2.05B
91.16%
2.00B
--
2.27B
--
1.05B
Tổng các khoản nợ
--
3.98B
28.98%
3.51B
19.97%
3.29B
--
3.05B
--
2.72B
93.43%
2.74B
--
2.98B
--
1.42B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--
1.34B
-1.20%
1.33B
-0.49%
1.34B
--
1.35B
--
1.35B
739.96%
1.34B
--
151.70M
--
159.92M
Lợi nhuận giữ lại
--
-83.03M
151.68%
16.55M
114.36%
9.24M
--
-55.62M
--
-32.02M
-182.17%
-64.33M
--
302.82M
--
78.28M
Vốn dự trữ
--
-103.94M
-29.01%
-109.31M
-16.40%
-106.43M
--
-92.59M
--
-84.73M
10.36%
-91.43M
--
-110.22M
--
-102.00M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
--
193.44M
94.15%
-10.13M
92.22%
-17.56M
--
-200.94M
--
-173.16M
-213.56%
-225.75M
--
-89.17M
--
-71.99M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
--
366.93M
109.70%
356.98M
168.73%
346.28M
--
309.53M
--
170.23M
220.76%
128.86M
--
81.73M
--
40.17M
Tổng vốn chủ sở hữu
--
1.82B
29.08%
1.70B
41.95%
1.67B
--
1.40B
--
1.31B
204.80%
1.18B
--
447.09M
--
387.05M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký