tradingkey.logo

Ambipar Emergency Response

AMBI
0.540USD
0.000
Đóng cửa 11/14, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
29.91MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2022Q4
FY2022Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--65.04M
-27.23%75.93M
-29.71%99.80M
--98.04M
--104.34M
359.94%141.97M
--55.54M
--30.87M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--65.04M
-27.23%75.93M
-29.71%99.80M
--98.04M
--104.34M
359.94%141.97M
--55.54M
--30.87M
Các khoản phải thu
--227.85M
5.61%184.15M
12.46%174.69M
--145.46M
--174.37M
129.67%155.33M
--151.13M
--67.63M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--199.61M
-3.73%156.43M
-0.83%145.00M
--129.20M
--162.48M
128.42%146.22M
--143.75M
--64.01M
-Các khoản phải thu khác
--9.41M
--8.10M
--10.77M
----
----
----
----
----
Hàng tồn kho
--8.41M
76.36%12.85M
102.26%10.86M
--7.50M
--7.29M
103.94%5.37M
--3.71M
--2.63M
Chi phí trả trước
--16.21M
-26.56%13.27M
-17.26%15.88M
--13.74M
--18.08M
119.04%19.20M
--13.84M
--8.76M
Tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
--10.13M
--10.08M
129.44%11.50M
--7.46M
--5.01M
Tổng tài sản ngắn hạn
--317.51M
-8.89%286.21M
-9.64%301.23M
--274.87M
--314.15M
190.12%333.37M
--231.68M
--114.91M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--240.62M
37.56%214.29M
31.81%178.49M
--169.71M
--155.78M
63.64%135.41M
--119.49M
--82.75M
-Tài sản cố định
--390.84M
38.23%346.23M
54.39%321.63M
--301.76M
--250.47M
46.16%208.33M
--192.58M
--142.54M
-Khấu hao lũy kế
--150.23M
39.33%131.93M
96.30%143.13M
--132.05M
--94.69M
21.96%72.92M
--73.09M
--59.79M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--407.06M
4.43%351.74M
17.84%376.77M
--353.88M
--336.82M
123.03%319.74M
--329.73M
--143.36M
Tài sản dài hạn khác
--76.04M
239.83%35.22M
242.55%36.53M
--14.38M
--10.36M
14.45%10.66M
--10.72M
--9.32M
Tổng tài sản dài hạn
--735.05M
19.68%610.97M
27.32%600.90M
--544.46M
--510.52M
96.94%471.97M
--469.85M
--239.65M
Tổng tài sản
--1.05B
8.79%897.18M
12.02%902.13M
--819.33M
--824.66M
127.14%805.34M
--701.53M
--354.56M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Cổ tức phải trả
--5.44M
-75.41%2.11M
9.35%9.69M
--10.82M
--8.59M
43.46%8.86M
--15.73M
--6.18M
-Các khoản phải trả khác
--32.16M
-35.86%31.18M
-19.25%42.14M
--47.92M
--48.61M
41.77%52.19M
--40.75M
--36.81M
Chi phí trích trước
--29.71M
-7.07%16.92M
-11.12%15.41M
--13.70M
--18.21M
174.33%17.34M
--23.50M
--6.32M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--68.71M
103.99%56.88M
-24.43%33.71M
--23.63M
--27.88M
259.91%44.60M
--34.00M
--12.39M
-Nợ ngắn hạn
--36.10M
153.73%29.44M
121.33%28.21M
--19.31M
--11.60M
68.77%12.75M
--13.83M
--7.55M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
--11.68M
275.96%16.96M
28.37%4.26M
--4.31M
--4.51M
50.20%3.32M
--2.95M
--2.21M
Nợ ngắn hạn khác
--32.16M
-35.86%31.18M
-19.25%42.14M
--47.92M
--48.61M
41.77%52.19M
--40.75M
--36.81M
Tổng nợ ngắn hạn
--177.56M
0.83%138.53M
-14.08%131.53M
--130.64M
--137.39M
108.84%153.08M
--146.61M
--73.30M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
--75.85K
-15.22%64.93K
-12.66%68.47K
--72.30K
--76.58K
209.54%78.39K
--124.12K
--25.32K
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--445.92M
7.33%375.68M
16.76%398.23M
--362.30M
--350.01M
110.25%341.07M
--395.90M
--162.22M
-Nợ dài hạn
--445.92M
7.33%375.68M
16.76%398.23M
--362.30M
--350.01M
110.25%341.07M
--395.90M
--162.22M
Nợ dài hạn khác
--12.18M
-46.55%11.63M
8.26%21.27M
--27.77M
--21.76M
-37.99%19.65M
--21.91M
--31.68M
Tổng nợ dài hạn
--545.37M
11.37%466.36M
13.73%466.47M
--430.50M
--418.75M
99.81%410.17M
--463.50M
--205.28M
Tổng các khoản nợ
--722.93M
8.77%604.89M
6.17%598.00M
--561.14M
--556.14M
102.19%563.25M
--610.11M
--278.58M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--243.02M
-16.68%229.70M
-11.94%242.75M
--248.44M
--275.69M
778.00%275.65M
--31.02M
--31.40M
Lợi nhuận giữ lại
---15.07M
143.58%2.85M
112.71%1.68M
---10.23M
---6.54M
-185.89%-13.20M
--61.92M
--15.37M
Vốn dự trữ
---18.86M
-8.79%-18.82M
-3.01%-19.33M
---17.03M
---17.30M
6.30%-18.76M
---22.54M
---20.02M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
--35.10M
95.07%-1.74M
93.12%-3.19M
---36.96M
---35.36M
-227.76%-46.32M
---18.23M
---14.13M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
--66.59M
76.84%61.48M
137.82%62.89M
--56.94M
--34.76M
235.28%26.44M
--16.71M
--7.89M
Tổng vốn chủ sở hữu
--329.64M
8.85%292.29M
25.63%304.13M
--258.19M
--268.52M
218.60%242.09M
--91.42M
--75.98M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI