Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-aesi
/
Atlas Energy Solutions Inc
AESI
11.200
USD
-0.060
-0.53%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
1.39B
Vốn hóa
40.31
P/E TTM
Atlas Energy Solutions Inc
11.200
-0.060
-0.53%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
Tổng doanh thu
54.46%
297.59M
92.25%
271.34M
93.15%
304.43M
77.71%
287.52M
25.58%
192.67M
-5.82%
141.14M
11.25%
157.62M
23.20%
161.79M
156.32%
153.42M
183.59%
149.87M
227.22%
141.68M
195.59%
131.32M
88.03%
59.85M
100.78%
52.85M
--
43.30M
--
44.43M
--
31.83M
--
26.32M
Doanh thu
54.46%
297.59M
92.25%
271.34M
93.15%
304.43M
77.71%
287.52M
25.58%
192.67M
-5.82%
141.14M
11.25%
157.62M
23.20%
161.79M
156.32%
153.42M
183.59%
149.87M
227.22%
141.68M
195.59%
131.32M
88.03%
59.85M
100.78%
52.85M
--
43.30M
--
44.43M
--
31.83M
--
26.32M
Chi phí doanh thu
98.25%
247.85M
187.99%
225.19M
227.17%
255.16M
216.62%
230.93M
75.90%
125.02M
4.15%
78.19M
15.93%
77.99M
36.45%
72.94M
132.18%
71.07M
137.64%
75.08M
161.48%
67.27M
100.59%
53.45M
25.62%
30.61M
43.14%
31.59M
--
25.73M
--
26.65M
--
24.37M
--
22.07M
Chi phí hoạt động
92.46%
274.09M
174.82%
249.95M
204.81%
271.31M
200.33%
252.29M
78.97%
142.42M
9.60%
90.95M
21.85%
89.01M
42.82%
84.00M
121.75%
79.58M
309.01%
82.98M
147.91%
73.05M
67.51%
58.82M
25.40%
35.89M
-24.37%
20.29M
--
29.46M
--
35.11M
--
28.62M
--
26.83M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
125.36%
43.28M
186.03%
35.09M
187.70%
30.92M
203.18%
29.75M
118.06%
19.21M
51.64%
12.27M
47.23%
10.75M
45.48%
9.81M
35.86%
8.81M
23.78%
8.09M
17.88%
7.30M
8.95%
6.75M
14.04%
6.48M
13.85%
6.54M
--
6.19M
--
6.19M
--
5.69M
--
5.74M
Chi phí hoạt động khác
22.75%
-8.17M
15.92%
-750.00K
-183.69%
-9.31M
-429.57%
-5.91M
--
-10.57M
--
-892.00K
--
-3.28M
--
-1.12M
--
--
100.00%
0.00
--
--
--
--
--
--
--
-16.38M
--
0.00
--
4.46M
--
--
--
--
Lợi nhuận hoạt động
-53.24%
23.50M
-57.38%
21.39M
-51.73%
33.12M
-54.71%
35.23M
-31.95%
50.25M
-24.96%
50.19M
-0.04%
68.61M
7.28%
77.78M
208.09%
73.84M
105.44%
66.89M
396.13%
68.63M
678.52%
72.50M
645.94%
23.97M
6521.70%
32.56M
--
13.83M
--
9.31M
--
3.21M
--
-507.00K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
12.08M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
22.75%
-8.17M
1147.98%
9.35M
-183.69%
-9.31M
466.49%
4.09M
--
-10.57M
--
-892.00K
--
-3.28M
--
-1.12M
--
--
100.00%
0.00
--
--
--
--
--
--
--
-16.38M
--
0.00
--
4.46M
--
--
--
--
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
--
--
--
0.00
--
-8.57M
--
-11.10M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
1026.09%
259.00K
1362.50%
101.00K
112.50%
289.00K
16.95%
138.00K
-87.50%
23.00K
-106.61%
-8.00K
-84.92%
136.00K
-77.04%
118.00K
-83.18%
184.00K
8.04%
121.00K
1403.33%
902.00K
703.13%
514.00K
1889.09%
1.09M
107.41%
112.00K
--
60.00K
--
64.00K
--
55.00K
--
54.00K
Thu nhập trước thuế
-89.89%
3.51M
-60.00%
18.82M
-93.23%
4.33M
-76.53%
17.90M
-50.81%
34.72M
-25.32%
47.06M
-2.58%
63.96M
10.35%
76.27M
234.97%
70.58M
1333.69%
63.02M
1063.77%
65.66M
606.18%
69.11M
502.73%
21.07M
44.13%
-5.11M
--
5.64M
--
9.79M
--
-5.23M
--
-9.14M
Thuế thu nhập
-71.10%
2.29M
-59.85%
4.42M
-94.57%
415.00K
-39.34%
3.07M
3.36%
7.94M
2436.87%
11.01M
1164.40%
7.64M
752.28%
5.05M
3312.00%
7.68M
-15.07%
434.00K
498.02%
604.00K
411.21%
593.00K
118.45%
225.00K
158.08%
511.00K
--
101.00K
--
116.00K
--
103.00K
--
198.00K
Lợi nhuận sau thuế từ cổ phần
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
-54.56M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Doanh thu sau thuế
-95.45%
1.22M
-60.05%
14.40M
-93.04%
3.92M
-79.16%
14.84M
-57.42%
26.79M
-42.40%
36.05M
-13.42%
56.33M
3.93%
71.21M
201.76%
62.91M
1213.77%
62.58M
1074.08%
65.06M
608.52%
68.52M
490.74%
20.85M
39.85%
-5.62M
--
5.54M
--
9.67M
--
-5.33M
--
-9.34M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-95.45%
1.22M
-60.05%
14.40M
-93.04%
3.92M
-79.16%
14.84M
221.03%
26.79M
-42.40%
36.05M
-13.42%
56.33M
3.93%
71.21M
-59.97%
8.34M
1213.77%
62.58M
1074.08%
65.06M
608.52%
68.52M
490.74%
20.85M
39.85%
-5.62M
--
5.54M
--
9.67M
--
-5.33M
--
-9.34M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
313.00K
--
26.89M
--
32.69M
--
6.61M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-95.45%
1.22M
-59.70%
14.40M
-86.69%
3.92M
-61.48%
14.84M
1444.81%
26.79M
-42.90%
35.74M
-54.75%
29.44M
-43.79%
38.52M
-91.68%
1.73M
1213.77%
62.58M
1074.08%
65.06M
608.52%
68.52M
490.74%
20.85M
39.85%
-5.62M
--
5.54M
--
9.67M
--
-5.33M
--
-9.34M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-95.45%
1.22M
-59.70%
14.40M
-86.69%
3.92M
-61.48%
14.84M
1444.81%
26.79M
-42.90%
35.74M
-54.75%
29.44M
-43.79%
38.52M
-91.68%
1.73M
1213.77%
62.58M
1074.08%
65.06M
608.52%
68.52M
490.74%
20.85M
39.85%
-5.62M
--
5.54M
--
9.67M
--
-5.33M
--
-9.34M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-96.04%
0.01
-59.70%
0.13
-93.07%
0.04
-80.18%
0.13
757.75%
0.26
-48.20%
0.32
-20.94%
0.51
-1.64%
0.67
-85.45%
0.03
1213.77%
0.63
1074.08%
0.65
608.52%
0.69
490.74%
0.21
39.85%
-0.06
--
0.06
--
0.10
--
-0.05
--
-0.09
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-96.05%
0.01
-59.74%
0.13
-93.06%
0.04
-80.26%
0.13
754.34%
0.26
-48.51%
0.32
-21.88%
0.51
-2.10%
0.67
-85.51%
0.03
1213.77%
0.63
1074.08%
0.65
608.52%
0.69
490.74%
0.21
39.85%
-0.06
--
0.06
--
0.10
--
-0.05
--
-0.09
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
19.05%
0.25
20.00%
0.24
15.00%
0.23
46.67%
0.22
--
0.21
--
0.20
--
0.20
--
0.15
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký