tradingkey.logo

Atlas Energy Solutions Inc

AESI

11.180USD

-0.080-0.71%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.38BVốn hóa
40.23P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-118.83%-7.45M
-17.13%70.85M
53.75%85.19M
-41.42%60.86M
-27.05%39.56M
70.96%85.50M
-31.23%55.41M
100.81%103.88M
128.85%54.23M
784.16%50.01M
471.98%80.57M
411.64%51.73M
430.30%23.70M
-224.91%-7.31M
--14.09M
--10.11M
--4.47M
--5.85M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-95.45%1.22M
-60.05%14.40M
-93.04%3.92M
-79.16%14.84M
-57.42%26.79M
-42.40%36.05M
-13.42%56.33M
3.93%71.21M
201.76%62.91M
1213.77%62.58M
1074.08%65.06M
608.52%68.52M
490.74%20.85M
39.85%-5.62M
--5.54M
--9.67M
---5.33M
---9.34M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
112.50%38.26M
186.03%35.09M
185.84%30.72M
202.16%29.65M
104.44%18.01M
51.64%12.27M
47.23%10.75M
45.48%9.81M
35.86%8.81M
23.78%8.09M
17.88%7.30M
8.95%6.75M
14.04%6.48M
13.85%6.54M
--6.19M
--6.19M
--5.69M
--5.74M
Thuế hoãn lại
-81.66%1.38M
-54.95%4.57M
-98.37%154.00K
-52.60%2.76M
97.51%7.52M
507200.00%10.14M
--9.43M
--5.82M
--3.81M
-100.56%-2.00K
----
----
----
-3.23%360.00K
----
----
----
--372.00K
Các mục phi tiền mặt khác
281.44%5.88M
242.82%1.22M
3728.73%10.26M
-4800.99%-9.54M
274.94%1.54M
-42.46%355.00K
-72.57%268.00K
-67.42%203.00K
156.30%411.00K
111.60%617.00K
-60.89%977.00K
132.01%623.00K
-130.97%-730.00K
-319.88%-5.32M
--2.50M
---1.95M
--2.36M
--2.42M
Thay đổi trong vốn lưu động
-228.15%-60.71M
-60.07%9.16M
210.96%25.28M
-56.71%6.59M
17.11%-18.50M
207.15%22.94M
-421.90%-22.78M
162.51%15.21M
-618.81%-22.32M
-541.79%-21.41M
4579.11%7.08M
-536.57%-24.34M
-137.93%-3.10M
-191.82%-3.34M
---158.00K
---3.82M
---1.30M
--3.63M
-Thay đổi các khoản phải thu
-293.44%-71.59M
-70.20%9.26M
82.50%-2.85M
-114.32%-1.31M
12.96%-18.20M
1717.13%31.07M
-1235.54%-16.30M
122.48%9.17M
-467.86%-20.90M
79.76%-1.92M
-36.25%1.44M
-687.65%-40.81M
31.74%-3.68M
-314.44%-9.49M
--2.25M
---5.18M
---5.39M
--4.43M
-Thay đổi hàng tồn kho
110.78%614.00K
11.22%-2.65M
274.03%3.59M
-736.63%-6.60M
-1660.82%-5.70M
-5.14%-2.99M
-0.63%-2.06M
47.36%-789.00K
238.26%365.00K
-236.89%-2.84M
-7788.46%-2.05M
-51.72%-1.50M
-130.14%-264.00K
-176.36%-843.00K
---26.00K
---988.00K
--876.00K
--1.10M
-Thay đổi chi phí trả trước
107.94%5.00K
2136.11%8.86M
128.29%1.82M
-39.18%-4.14M
93.39%-63.00K
112.24%396.00K
-630.23%-6.43M
-383.12%-2.98M
-135.28%-953.00K
-353.08%-3.23M
-475.16%-880.00K
-14.29%-616.00K
1069.26%2.70M
-8825.00%-714.00K
---153.00K
---539.00K
--231.00K
---8.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-29.48%-997.00K
-200.43%-232.00K
114.02%107.00K
126.15%251.00K
-1933.33%-770.00K
116.51%231.00K
57.78%-763.00K
26.21%-960.00K
102.06%42.00K
-5929.17%-1.40M
-82.71%-1.81M
-409.03%-1.30M
-3826.92%-2.04M
123.76%24.00K
---989.00K
--421.00K
---52.00K
---101.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-261.65%-2.02M
--2.99M
---3.19M
---1.72M
---558.00K
----
----
-100.00%0.00
100.00%0.00
-535.15%-8.70M
---112.00K
--7.75M
---932.00K
--2.00M
----
--0.00
--0.00
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-118.83%-7.45M
-17.13%70.85M
53.75%85.19M
-41.42%60.86M
-27.05%39.56M
70.96%85.50M
-31.23%55.41M
100.81%103.88M
128.85%54.23M
784.16%50.01M
471.98%80.57M
411.64%51.73M
430.30%23.70M
-224.91%-7.31M
--14.09M
--10.11M
--4.47M
--5.85M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-1.61%233.90M
-26.85%87.62M
-12.73%86.28M
34.80%115.79M
290.09%237.72M
238.13%119.79M
176.63%98.86M
593.20%85.89M
909.44%60.94M
266.14%35.43M
1131.43%35.74M
144.49%12.39M
249.97%6.04M
504.75%9.68M
--2.90M
--5.07M
--1.73M
--1.60M
Chi phí vốn
-1.61%233.90M
-26.85%87.62M
-12.73%86.28M
34.80%115.79M
290.09%237.72M
238.13%119.79M
176.63%98.86M
593.20%85.89M
909.44%60.94M
266.14%35.43M
1131.43%35.74M
144.49%12.39M
249.97%6.04M
504.75%9.68M
--2.90M
--5.07M
--1.73M
--1.60M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-45.13%52.39M
-36.20%76.43M
-12.73%86.28M
34.80%115.79M
56.69%95.49M
238.13%119.79M
176.63%98.86M
593.20%85.89M
909.44%60.94M
266.14%35.43M
1131.43%35.74M
144.49%12.39M
249.97%6.04M
504.75%9.68M
--2.90M
--5.07M
--1.73M
--1.60M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
27.62%181.51M
--11.19M
--0.00
--0.00
--142.23M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--5.40M
--4.70M
--10.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
3.88%-228.50M
30.78%-82.92M
22.84%-76.28M
-34.80%-115.79M
-290.09%-237.72M
-238.13%-119.79M
-176.63%-98.86M
-593.20%-85.89M
-909.44%-60.94M
-266.14%-35.43M
-1131.43%-35.74M
-144.49%-12.39M
-249.97%-6.04M
-504.75%-9.68M
---2.90M
---5.07M
---1.73M
---1.60M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
33.02%232.92M
125.59%5.14M
-3.90%-35.00M
5.20%-27.46M
-36.87%175.10M
13.82%-20.07M
-45.68%-33.68M
-19.87%-28.97M
6661.41%277.35M
-177.41%-23.29M
-162.63%-23.12M
-159.84%-24.17M
56.16%-4.23M
1619.70%30.09M
---8.80M
---9.30M
---9.64M
---1.98M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-42.96%112.28M
48884.06%33.66M
-4077.16%-9.69M
69.07%-2.88M
2295.87%196.84M
99.17%-69.00K
97.14%-232.00K
-1.80%-9.31M
-124.44%-8.96M
-125.46%-8.29M
7.75%-8.12M
1.36%-9.14M
58.37%-3.99M
1745.10%32.57M
---8.80M
---9.27M
---9.59M
---1.98M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--253.07M
--0.00
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--303.43M
----
----
----
----
--12.61M
----
----
----
----
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
44.89%30.43M
32.22%26.45M
-6.95%25.27M
61.12%24.17M
--21.00M
--20.00M
--27.16M
--15.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-13871.64%-101.99M
---2.07M
99.41%-37.00K
91.07%-416.00K
95.73%-730.00K
100.00%0.00
58.04%-6.29M
68.98%-4.66M
-7243.78%-17.11M
0.64%-15.00M
---15.00M
-48364.52%-15.02M
-395.74%-233.00K
---15.10M
--0.00
---31.00K
---47.00K
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
33.02%232.92M
125.59%5.14M
-3.90%-35.00M
5.20%-27.46M
-36.87%175.10M
13.82%-20.07M
-45.68%-33.68M
-19.87%-28.97M
6661.41%277.35M
-177.41%-23.29M
-162.63%-23.12M
-159.84%-24.17M
56.16%-4.23M
1619.70%30.09M
---8.80M
---9.30M
---9.64M
---1.98M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-65.88%71.70M
-70.27%78.64M
-69.35%104.72M
-46.94%187.12M
156.28%210.17M
--264.54M
--341.67M
--352.66M
102.99%82.01M
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
12.00%40.40M
--0.00
--24.92M
--0.00
--36.07M
--0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
86.86%-3.03M
87.25%-6.93M
66.18%-26.09M
-650.29%-82.40M
-108.52%-23.05M
-524.16%-54.36M
-455.29%-77.14M
-172.38%-10.98M
1914.48%270.65M
-166.47%-8.71M
812.23%21.71M
456.34%15.17M
294.79%13.44M
476.76%13.10M
--2.38M
---4.26M
---6.90M
--2.27M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-63.30%68.67M
-65.88%71.70M
-70.27%78.64M
-69.35%104.72M
-46.94%187.12M
2513.02%210.17M
1118.45%264.54M
2151.86%341.67M
555.06%352.66M
-166.47%-8.71M
-20.46%21.71M
456.34%15.17M
84.53%53.84M
476.76%13.10M
--27.30M
---4.26M
--29.18M
--2.27M
Dòng tiền tự do
-21.80%-241.35M
51.09%-16.77M
97.50%-1.09M
-405.39%-54.93M
-2855.36%-198.16M
-335.12%-34.29M
-196.92%-43.45M
-54.28%17.99M
-137.96%-6.71M
185.86%14.58M
300.87%44.83M
680.11%39.34M
543.66%17.66M
-499.48%-16.99M
--11.18M
--5.04M
--2.74M
--4.25M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI