tradingkey.logo

Atlas Energy Solutions Inc

AESI

11.190USD

-0.070-0.62%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.38BVốn hóa
40.27P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-24.75%78.81M
-63.30%68.67M
-65.88%71.70M
-70.27%78.64M
-69.35%104.72M
-46.94%187.12M
156.28%210.17M
191.60%264.54M
395.12%341.67M
555.06%352.66M
102.99%82.01M
232.34%90.72M
--69.01M
--53.84M
--40.40M
--27.30M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-24.75%78.81M
-63.30%68.67M
-65.88%71.70M
-70.27%78.64M
-69.35%104.72M
-46.94%187.12M
156.28%210.17M
191.60%264.54M
395.12%341.67M
555.06%352.66M
102.99%82.01M
232.34%90.72M
--69.01M
--53.84M
--40.40M
--27.30M
Các khoản phải thu
-5.63%185.98M
31.75%244.74M
133.20%165.97M
75.99%179.92M
129.31%197.07M
95.30%185.76M
-4.33%71.17M
40.79%102.23M
16.09%85.94M
186.95%95.11M
152.88%74.39M
264.39%72.61M
--74.03M
--33.15M
--29.42M
--19.93M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-5.63%185.98M
31.75%244.74M
133.20%165.97M
75.99%179.92M
129.31%197.07M
95.30%185.76M
-4.33%71.17M
40.79%102.23M
16.09%85.94M
186.95%95.11M
152.88%74.39M
264.39%72.61M
--74.03M
--33.15M
--29.42M
--19.93M
Hàng tồn kho
-6.99%17.47M
4.10%14.48M
168.29%17.30M
298.31%15.78M
468.86%18.78M
267.12%13.91M
14.87%6.45M
7.67%3.96M
31.25%3.30M
48.22%3.79M
75.49%5.61M
19.84%3.68M
--2.52M
--2.56M
--3.20M
--3.07M
Chi phí trả trước
-35.69%14.06M
-33.72%11.75M
-27.69%11.20M
26.27%20.05M
122.10%21.87M
158.01%17.73M
161.66%15.48M
488.37%15.88M
331.89%9.85M
213.46%6.87M
46.20%5.92M
-3.78%2.70M
--2.28M
--2.19M
--4.05M
--2.81M
Tài sản ngắn hạn khác
67.93%38.14M
75.10%36.73M
50.88%23.25M
48.37%22.12M
68.17%22.71M
71.59%20.98M
42.71%15.41M
46.68%14.91M
39.92%13.51M
50.68%12.22M
49.81%10.80M
56.62%10.17M
--9.65M
--8.11M
--7.21M
--6.49M
Tổng tài sản ngắn hạn
-8.41%334.46M
-11.54%376.37M
-9.18%289.42M
-21.17%316.51M
-19.62%365.16M
-9.59%425.50M
78.30%318.69M
123.22%401.52M
188.45%454.27M
371.39%470.65M
112.09%178.73M
201.86%179.88M
--157.49M
--99.84M
--84.27M
--59.59M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
10.41%1.57B
24.00%1.62B
60.30%1.50B
76.28%1.47B
92.50%1.43B
107.39%1.31B
66.24%938.81M
60.07%833.45M
55.02%740.82M
34.70%631.12M
23.22%564.75M
14.59%520.69M
--477.90M
--468.52M
--458.32M
--454.38M
-Tài sản cố định
17.46%1.88B
29.47%1.89B
61.86%1.74B
74.85%1.67B
87.75%1.60B
98.42%1.46B
62.00%1.07B
56.33%956.25M
51.90%853.86M
34.80%736.40M
24.97%662.73M
17.66%611.67M
--562.13M
--546.29M
--530.29M
--519.86M
-Khấu hao lũy kế
74.23%308.44M
76.44%268.77M
72.73%232.87M
65.15%202.79M
56.60%177.04M
44.67%152.33M
37.60%134.82M
34.97%122.79M
34.21%113.05M
35.39%105.29M
36.12%97.98M
38.96%90.98M
--84.23M
--77.77M
--71.98M
--65.47M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
78.79%335.48M
255.85%724.63M
--174.87M
--184.50M
--187.64M
--203.63M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
-3.71%3.32M
21.68%4.49M
-17.50%3.46M
-23.38%3.29M
-2.43%3.45M
75.61%3.69M
-44.31%4.19M
-30.70%4.29M
-20.71%3.54M
-35.06%2.10M
496.98%7.52M
262.76%6.20M
--4.46M
--3.23M
--1.26M
--1.71M
Tổng tài sản dài hạn
18.31%1.91B
26.53%1.92B
78.50%1.68B
97.79%1.66B
117.26%1.62B
139.44%1.52B
64.78%943.00M
59.00%837.75M
54.32%744.35M
34.22%633.21M
24.52%572.27M
15.52%526.89M
--482.36M
--471.76M
--459.58M
--456.09M
Tổng tài sản
13.39%2.25B
18.19%2.29B
56.35%1.97B
59.25%1.97B
65.38%1.98B
75.90%1.94B
68.00%1.26B
75.34%1.24B
87.33%1.20B
93.12%1.10B
38.09%751.00M
37.05%706.77M
--639.84M
--571.60M
--543.85M
--515.68M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-66.23%5.20M
-71.98%2.77M
66.01%2.60M
407.18%12.79M
269.60%15.40M
781.83%9.90M
14.96%1.57M
392.38%2.52M
4068.00%4.17M
284.59%1.12M
21.24%1.36M
-41.95%512.00K
--100.00K
--292.00K
--1.13M
--882.00K
Chi phí trích trước
-0.70%72.11M
52.29%66.14M
111.87%60.29M
76.27%68.46M
41.33%72.62M
14.87%43.43M
-7.09%28.46M
24.94%38.84M
122.70%51.38M
208.06%37.80M
234.64%30.63M
320.95%31.08M
--23.07M
--12.27M
--9.15M
--7.38M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
17.73%39.83M
33.59%36.79M
29360.13%46.55M
18772.12%39.25M
-7.57%33.83M
-7.26%27.54M
-99.34%158.00K
-98.89%208.00K
108.90%36.60M
77.38%29.70M
52.92%23.80M
-38.64%18.81M
--17.52M
--16.74M
--15.56M
--30.66M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
6.02%3.47M
-8.15%3.13M
1679.11%2.81M
1359.13%3.04M
-52.21%3.27M
-25.76%3.41M
-95.08%158.00K
-85.62%208.00K
710.77%6.85M
439.72%4.59M
--3.21M
--1.45M
--845.00K
--851.00K
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
-33.75%4.70M
--6.66M
--7.75M
--6.84M
--7.09M
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
--8.70M
--8.81M
--1.07M
--2.00M
----
Nợ ngắn hạn khác
-55.99%9.90M
-4.73%9.44M
560.59%10.36M
678.38%19.62M
439.78%22.50M
781.83%9.90M
14.96%1.57M
-72.64%2.52M
-53.25%4.17M
-17.43%1.12M
-56.35%1.36M
944.78%9.21M
--8.91M
--1.36M
--3.13M
--882.00K
Tổng nợ ngắn hạn
-10.27%214.75M
22.04%232.02M
162.51%243.06M
156.74%258.17M
69.49%239.33M
82.41%190.13M
4.42%92.59M
12.52%100.56M
100.40%141.21M
126.90%104.23M
118.20%88.67M
89.19%89.37M
--70.46M
--45.94M
--40.64M
--47.24M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
-3.86%7.40M
--7.22M
--7.04M
--8.66M
--7.70M
----
----
----
----
----
5.60%1.25M
5.67%1.23M
--1.21M
--1.20M
--1.18M
--1.16M
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
10.25%504.24M
8.69%505.30M
169.08%474.44M
153.84%447.44M
334.07%457.35M
293.77%464.90M
34.72%176.32M
24.49%176.27M
-29.83%105.36M
-26.18%118.06M
-18.06%130.88M
15.81%141.59M
--150.16M
--159.92M
--159.71M
--122.26M
-Nợ dài hạn
9.97%492.07M
7.95%493.53M
170.22%466.99M
154.50%439.04M
342.14%447.45M
300.96%457.17M
36.52%172.82M
25.35%172.51M
-30.66%101.20M
-26.67%114.02M
-20.74%126.59M
12.56%137.62M
--145.96M
--155.50M
--159.71M
--122.26M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
22.97%12.17M
52.16%11.77M
113.09%7.45M
123.52%8.40M
137.87%9.90M
91.15%7.73M
-18.40%3.50M
-5.44%3.76M
-0.98%4.16M
-8.65%4.04M
--4.29M
--3.97M
--4.20M
--4.43M
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
----
----
----
--951.00K
--3.88M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ dài hạn khác
-17.94%10.49M
-41.21%9.71M
192.28%9.23M
388.89%11.36M
832.68%12.79M
1207.21%16.51M
153.73%3.16M
89.02%2.32M
13.12%1.37M
5.69%1.26M
-56.99%1.25M
-53.22%1.23M
--1.21M
--1.20M
--2.90M
--2.63M
Tổng nợ dài hạn
11.84%761.70M
11.17%761.69M
130.04%693.03M
194.06%669.14M
282.00%681.04M
314.68%685.13M
99.56%301.27M
47.99%227.55M
14.32%178.28M
-0.42%165.22M
-8.23%150.97M
21.25%153.76M
--155.96M
--165.92M
--164.51M
--126.81M
Tổng các khoản nợ
6.09%976.44M
13.53%993.71M
137.67%936.10M
182.62%927.31M
188.07%920.37M
224.83%875.25M
64.35%393.86M
34.95%328.11M
41.10%319.49M
27.19%269.45M
16.81%239.64M
39.69%243.13M
--226.42M
--211.85M
--205.15M
--174.05M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
20.17%1.28B
20.37%1.30B
14.02%1.04B
104518.10%1.05B
2251.25%1.06B
1874.93%1.08B
123.29%909.08M
-99.75%1.00M
-88.91%45.15M
-86.56%54.73M
0.00%407.14M
3.20%407.14M
--407.14M
--407.14M
--407.14M
--394.52M
Lợi nhuận giữ lại
-1275.88%-4.34M
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
-98.83%369.00K
-934.37%-14.47M
-148.69%-41.26M
-307.31%-76.99M
344.14%31.54M
102.61%1.73M
197.09%84.72M
151.84%37.14M
---12.92M
---66.41M
---87.26M
---71.64M
Vốn dự trữ
20.17%1.27B
20.38%1.30B
14.03%1.04B
--1.05B
2302.02%1.06B
1909.64%1.08B
--908.08M
----
--44.15M
--53.73M
----
----
----
----
----
----
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
----
----
----
----
----
----
--0.00
--987.15M
--802.44M
--777.96M
----
----
----
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
19.72%1.27B
22.00%1.30B
19.44%1.04B
14.82%1.05B
20.80%1.06B
27.80%1.07B
69.71%867.82M
96.52%911.16M
112.65%879.13M
131.95%834.42M
50.98%511.36M
35.71%463.64M
--413.42M
--359.75M
--338.70M
--341.63M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI