tradingkey.logo

Atlas Energy Solutions Inc

AESI
11.650USD
+0.365+3.24%
Đóng cửa 10/03, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.44BVốn hóa
103.09P/E TTM

Atlas Energy Solutions Inc

11.650
+0.365+3.24%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Atlas Energy Solutions Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-03

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối ổn định. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Công ty đang hoạt động tốt trên thị trường chứng khoán, với các yếu tố cơ bản và kỹ thuật mạnh mẽ hỗ trợ xu hướng hiện tại. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Atlas Energy Solutions Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
7 / 12
Xếp hạng tổng thể
189 / 4706
Ngành
Vật liệu xây dựng

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 12 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
14.455
Giá mục tiêu
+24.07%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Atlas Energy Solutions Inc

Điểm mạnhRủi ro
Atlas Energy Solutions Inc. is a proppant producer and proppant logistics provider, serving primarily the Permian Basin of West Texas and New Mexico. It operates about 14 proppant production facilities across the Permian Basin with a combined annual production capacity of 29 million tons, including both large-scale in-basin facilities and smaller distributed mining units. It manages a portfolio of logistics assets, which includes its 42-mile Dune Express conveyor system. In addition to its conveyor infrastructure, it manages a fleet of 120 trucks, which are capable of delivering expanded payloads due to its custom-manufactured trailers and patented drop-depot process. It offers both dry and damp sand and carries various mesh sizes, including 100 meshes and 40/70 mesh. It sells products and services primarily to oil and natural gas exploration and production companies and oilfield services companies, primarily under supply agreements and also through spot sales on the open market.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 118.75% mỗi năm.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 165.69%.
Định giá quá thấp
PB gần nhất của công ty là 1.13, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 88.49M, giảm 14.07% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Leon Cooperman
Nhà đầu tư ngôi sao Leon Cooperman nắm giữ 5.16M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-03

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 6.33, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Vật liệu xây dựng là 7.25. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 288.68M, phản ánh mức tăng 0.40% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 137.46% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.33
Thay đổi giá
0

Tài chính

5.88

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

2.49

Hiệu quả hoạt động

8.68

Tiềm năng tăng trưởng

6.83

Lợi nhuận cổ đông

7.77

Định giá công ty của Atlas Energy Solutions Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-03

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.58, cao hơn mức trung bình của ngành Vật liệu xây dựng là 6.54. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 91.93, thấp hơn 23.86% so với mức đỉnh gần đây là 113.86 và cao hơn 92.01% so với mức đáy gần đây là 7.34.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.58
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 7/12
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-03

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 7.17, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Vật liệu xây dựng là 7.70. Mức giá mục tiêu trung bình của Atlas Energy Solutions Inc là 14.00, với mức cao là 20.00 và mức thấp là 11.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.17
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 12 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
14.455
Giá mục tiêu
+24.07%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

14
Tổng
10
Trung bình
10
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Atlas Energy Solutions Inc
AESI
12
Vulcan Materials Co
VMC
25
Martin Marietta Materials Inc
MLM
24
CRH PLC
CRH
23
Cemex SAB de CV
CX
15
Amrize AG
AMRZ
14
1
2
3

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-03

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 7.28, thấp hơn mức trung bình của ngành Vật liệu xây dựng là 8.33. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 12.57 và ngưỡng hỗ trợ ở 10.57, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.97
Thay đổi giá
0.31

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(4)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.140
Trung lập
RSI(14)
53.442
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
44.074
Trung lập
ATR(14)
0.501
Biến động cao
CCI(14)
39.431
Trung lập
Williams %R
42.614
Mua
TRIX(12,20)
0.069
Bán
StochRSI(14)
77.748
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(3)
Trung lập(0)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
11.482
Mua
MA10
11.568
Mua
MA20
11.211
Mua
MA50
11.661
Bán
MA100
12.588
Bán
MA200
15.775
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-03

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 7.00, cao hơn mức trung bình của ngành Vật liệu xây dựng là 5.58. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 71.51%, tương ứng mức giảm 35.81% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 7.53M cổ phần, chiếm 6.09% tổng số cổ phần, với mức giảm 2.87% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Brigham (Ben M)
15.24M
+0.26%
The Sealy and Smith Foundation
14.82M
--
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
11.06M
+1.88%
Shepard (Gregory M)
7.65M
+0.04%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
7.53M
-6.35%
Omega Advisors, Inc.
Star Investors
5.16M
--
Fidelity Management & Research Company LLC
3.74M
+208024.32%
Cooke & Bieler, L.P.
3.22M
+23.82%
State Street Global Advisors (US)
2.93M
-0.14%
Copeland Capital Management, LLC
2.88M
-10.01%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-03

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 5.87, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Vật liệu xây dựng là 6.30. Giá trị beta của công ty là 0.00. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.87
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
--
VaR
--
Mức giảm tối đa 240 ngày
+58.15%
Biến động 240 ngày
+52.65%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+5.06%
120 ngày
+6.57%
5 năm
--
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-6.14%
120 ngày
-10.59%
5 năm
--
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-1.91
120 ngày
-0.33
5 năm
--

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+58.15%
3 năm
--
5 năm
--
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.72
3 năm
--
5 năm
--
Độ lệch
240 ngày
-0.30
3 năm
--
5 năm
--

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+52.65%
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+6.41%
5 năm
--
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
-51.95%
240 ngày
-51.95%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+34.29%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+30.23%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+1.27%
120 ngày
+1.43%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+5.85%
60 ngày
+12.50%
120 ngày
+26.64%

Đối tác

Vật liệu xây dựng
Atlas Energy Solutions Inc
Atlas Energy Solutions Inc
AESI
6.90 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Martin Marietta Materials Inc
Martin Marietta Materials Inc
MLM
8.09 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
United States Lime & Minerals Inc
United States Lime & Minerals Inc
USLM
8.06 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
CRH PLC
CRH PLC
CRH
7.98 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Vulcan Materials Co
Vulcan Materials Co
VMC
7.89 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Eagle Materials Inc
Eagle Materials Inc
EXP
7.87 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI