tradingkey.logo

Adagene Inc

ADAG

1.959USD

+0.039+2.03%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
115.35MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020Q4
FY2019Q4
Tổng doanh thu
-87.35%103.20K
-100.00%0.00
-84.81%815.75K
340.86%17.30M
-39.10%5.37M
188.72%3.92M
--8.82M
--1.36M
-18.46%391.41K
--480.00K
Doanh thu
-87.35%103.20K
-100.00%0.00
-84.81%815.75K
340.86%17.30M
-39.10%5.37M
188.72%3.92M
--8.82M
--1.36M
-18.46%391.41K
--480.00K
Chi phí hoạt động
-10.50%17.44M
-18.04%18.31M
-52.72%19.49M
-57.03%22.34M
-5.63%41.22M
33.80%52.00M
--43.68M
--38.86M
118.92%12.84M
--5.86M
Chi phí R&D
-8.42%14.06M
-30.84%14.72M
-57.59%15.35M
-52.85%21.29M
-1.22%36.19M
43.50%45.15M
--36.64M
--31.46M
112.41%9.97M
--4.69M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--323.15K
--399.80K
----
----
----
----
----
----
-1.31%211.19K
--214.00K
Chi phí hoạt động khác
-348.00%-293.00K
99.80%-7.00K
---65.40K
---3.42M
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
7.15%-17.34M
-262.74%-18.31M
47.91%-18.67M
89.50%-5.05M
-2.83%-35.85M
-28.18%-48.07M
---34.86M
---37.50M
-131.17%-12.45M
---5.38M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-22.81%1.82M
3.00%1.98M
552.04%2.36M
12752.26%1.92M
5205.38%362.57K
-78.46%14.93K
--6.83K
--69.33K
-92.22%16.39K
--210.72K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-20.73%423.55K
-25.31%428.33K
10.88%534.31K
171.25%573.51K
181.98%481.89K
9.63%211.43K
--170.90K
--192.87K
141.68%88.43K
--36.59K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-257.29%-622.44K
-117.51%-283.77K
-109.68%-174.21K
114.32%1.62M
927.98%1.80M
295.80%756.09K
---217.31K
---386.15K
-734.03%-567.71K
--89.54K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-91.87%126.58K
-86.07%40.04K
-10.46%1.56M
-33.26%287.43K
81.77%1.74M
-47.66%430.67K
--955.99K
--822.84K
-37.32%317.19K
--506.07K
Thu nhập trước thuế
-6.29%-16.43M
-847.30%-17.01M
52.33%-15.46M
96.19%-1.80M
5.42%-32.43M
-26.60%-47.08M
---34.29M
---37.19M
-176.72%-12.77M
---4.61M
Thuế thu nhập
96.95%-18.94K
-99.94%1.39K
-522.42%-621.73K
313.84%2.31M
-105.87%-99.89K
--558.94K
--1.70M
--0.00
--0.00
--0.00
Doanh thu sau thuế
-10.61%-16.41M
-314.03%-17.01M
54.10%-14.84M
91.38%-4.11M
10.17%-32.33M
-28.10%-47.64M
---35.99M
---37.19M
-176.72%-12.77M
---4.61M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-10.61%-16.41M
-314.03%-17.01M
54.10%-14.84M
91.38%-4.11M
10.17%-32.33M
-28.10%-47.64M
---35.99M
---37.19M
-176.72%-12.77M
---4.61M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-10.61%-16.41M
-314.03%-17.01M
54.10%-14.84M
91.38%-4.11M
10.17%-32.33M
-28.01%-47.64M
---35.99M
---37.22M
-174.38%-12.83M
---4.68M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--28.55K
0.51%62.49K
--62.17K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-10.61%-16.41M
-314.03%-17.01M
54.10%-14.84M
91.38%-4.11M
10.17%-32.33M
-28.01%-47.64M
---35.99M
---37.22M
-174.38%-12.83M
---4.68M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-5.81%-0.29
-309.45%-0.31
55.05%-0.27
91.39%-0.08
8.81%-0.60
-6.84%-0.87
---0.66
---0.82
-739.26%-0.74
---0.09
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-5.81%-0.29
-309.45%-0.31
55.05%-0.27
91.39%-0.08
8.81%-0.60
-6.84%-0.87
---0.66
---0.82
-739.26%-0.74
---0.09
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI