tradingkey.logo

Adagene Inc

ADAG

1.890USD

-0.030-1.56%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
111.30MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2020Q4
FY2019Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
---16.33M
---13.37M
-34.25%-8.54M
---6.36M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
---16.41M
---17.01M
-176.72%-12.77M
---4.61M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
--323.15K
--399.80K
-1.31%211.19K
--214.00K
Các mục phi tiền mặt khác
--722.22K
--399.91K
734.03%567.71K
---89.54K
Thay đổi trong vốn lưu động
---2.71M
--820.97K
166.71%1.36M
---2.04M
-Thay đổi các khoản phải thu
--23.11K
--190.61K
124.57%274.99K
---1.12M
-Thay đổi chi phí trả trước
--516.55K
--207.68K
-195.94%-510.20K
--531.78K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--495.00
--3.00K
59.32%-18.05K
---44.37K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
---4.15M
--619.60K
101.46%20.06K
---1.37M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
---16.33M
---13.37M
-34.25%-8.54M
---6.36M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--20.86K
--12.55K
316.76%360.86K
--86.59K
Chi phí vốn
--21.03K
--12.55K
282.74%360.86K
--94.28K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--20.86K
--12.55K
316.76%360.86K
--86.59K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--683.75K
--459.79K
-100.00%0.00
--6.00M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
--662.88K
--447.24K
-106.10%-360.86K
--5.91M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--5.21M
---1.44M
-97.49%1.34M
--53.38M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
---2.15M
---1.28M
5263.33%1.45M
---28.11K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--7.33M
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
-100.00%0.00
--53.00M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--135.44K
--42.81K
-85.13%68.38K
--459.80K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---115.56K
---200.00K
-275.97%-177.61K
---47.24K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--5.21M
---1.44M
-97.49%1.34M
--53.38M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
--95.67M
--109.93M
108.95%82.89M
--39.67M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
---10.48M
---14.26M
-114.65%-7.74M
--52.86M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
---20.19K
--102.07K
-143.67%-183.70K
---75.39K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
--85.19M
--95.67M
-18.78%75.15M
--92.53M
Dòng tiền tự do
---16.35M
---13.39M
-37.87%-8.90M
---6.46M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI