tradingkey.logo

Adagene Inc

ADAG
1.620USD
+0.120+8.00%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
95.44MVốn hóa
--P/E TTM

Adagene Inc

1.620
+0.120+8.00%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Adagene Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Thông tin chính

Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá thấp,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Adagene Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
264 / 501
Xếp hạng tổng thể
475 / 4682
Ngành
Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 5 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
9.643
Giá mục tiêu
+467.21%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Adagene Inc

Điểm mạnhRủi ro
Adagene Inc is a platform-driven, clinical-stage biopharmaceutical company committed to transforming the discovery and development of novel antibody-based cancer immunotherapies. The Company is principally engaged in the research, development and production of monoclonal antibody drugs for cancers. The Company’s main products include: ADG106 is being developed for the treatment of advanced solid tumors and non-Hodgkin's lymphoma, or NHL. ADG126 is designed to address the toxicity and efficacy issues related to the MOA of existing approved CTLA-4 immuno-oncology therapies and to expand the potential of CTLA-4 as a target for the treatment of cancer. ADG116 is designed to target a unique conserved epitope of CTLA-4. And ADG104, a monospecific antibody that targets PD-L1 and is in Phase Ib and Phase II clinical trials concurrently in China.
Đang trên đà tăng trưởng
Công ty đang trong giai đoạn phát triển, với tổng doanh thu năm gần nhất là 103.20K USD.
Định giá hợp lý
PE gần nhất của công ty là -3.59, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 14.91M, giảm 11.08% so với quý trước.
Nắm giữ bởi James Simons
Nhà đầu tư ngôi sao James Simons nắm giữ 0.00 cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Cao
Công ty được nhiều nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là 0.90.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Không có điểm số tài chính cho công ty này; điểm trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 6.92. Doanh thu quý gần nhất đạt 103.20K, phản ánh mức giảm 87.35% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 10.61% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Tài chính

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

Hiệu quả hoạt động

Tiềm năng tăng trưởng

Lợi nhuận cổ đông

Định giá công ty của Adagene Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 5.76, thấp hơn mức trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 6.98. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -3.59, thấp hơn -34.72% so với mức đỉnh gần đây là -2.34 và cao hơn -35.50% so với mức đáy gần đây là -4.86.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.76
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 264/501
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 7.60, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 8.04. Mức giá mục tiêu trung bình của Adagene Inc là 7.00, với mức cao là 21.07 và mức thấp là 3.50.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.60
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 5 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
9.643
Giá mục tiêu
+542.83%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

521
Tổng
6
Trung bình
6
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Adagene Inc
ADAG
5
CRISPR Therapeutics AG
CRSP
30
Ionis Pharmaceuticals Inc
IONS
25
argenx SE
ARGX
25
Intellia Therapeutics Inc
NTLA
25
IQVIA Holdings Inc
IQV
25
1
2
3
...
104

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 7.03, cao hơn mức trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 6.80. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 2.04 và ngưỡng hỗ trợ ở 1.68, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.27
Thay đổi giá
0.76

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(1)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.032
Bán
RSI(14)
30.116
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
21.522
Bán
ATR(14)
0.142
Biến động cao
CCI(14)
-304.773
Quá bán
Williams %R
90.000
Quá bán
TRIX(12,20)
-0.507
Bán
StochRSI(14)
0.000
Quá bán
Trung bình động (MA)
Bán(6)
Trung lập(0)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
1.738
Bán
MA10
1.776
Bán
MA20
1.813
Bán
MA50
1.993
Bán
MA100
1.983
Bán
MA200
1.876
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 3.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 5.11. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 31.63%, tương ứng mức giảm 16.97% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là James Simons, nắm giữ tổng cộng 0.00 cổ phần, chiếm 0.00% tổng số cổ phần, với mức tăng 1.00% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
WuXi AppTec Co, Ltd.
3.98M
--
General Atlantic LLC
3.83M
--
Olive Tree Capital
3.57M
--
HSG Holding Ltd.
1.34M
--
Luo (Peter)
1.31M
-3.45%
Impresa Management LLC
1.29M
--
GP Healthcare Capital Co., Ltd.
910.00K
--
Fidelity Management & Research Company LLC
379.16K
-67.91%
Mill Creek Capital Advisors, LLC
199.61K
--
Kamunting Street Capital Management, L.P.
126.03K
--
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Không có điểm đánh giá rủi ro cho công ty; điểm trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 3.49. Giá trị beta của công ty là 0.74. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.73
VaR
--
Mức giảm tối đa 240 ngày
+45.06%
Biến động 240 ngày
+114.81%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+21.82%
120 ngày
+24.79%
5 năm
--
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-16.59%
120 ngày
-16.59%
5 năm
--
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-1.27
120 ngày
+0.15
5 năm
--

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+45.06%
3 năm
+66.51%
5 năm
--
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.72
3 năm
+0.13
5 năm
--
Độ lệch
240 ngày
+0.88
3 năm
+0.59
5 năm
--

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+114.81%
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+11.57%
5 năm
--
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+22.98%
240 ngày
+22.98%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+113.99%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+71.60%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.23%
120 ngày
+0.15%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+89.85%
60 ngày
+62.38%
120 ngày
+5.76%

Đối tác

Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế
Adagene Inc
Adagene Inc
ADAG
4.09 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
CytomX Therapeutics Inc
CytomX Therapeutics Inc
CTMX
8.54 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
NewAmsterdam Pharma Company NV
NewAmsterdam Pharma Company NV
NAMS
8.53 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
BioCryst Pharmaceuticals Inc
BioCryst Pharmaceuticals Inc
BCRX
8.53 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Insmed Inc
Insmed Inc
INSM
8.50 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Amicus Therapeutics Inc
Amicus Therapeutics Inc
FOLD
8.49 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI