tradingkey.logo

Adagene Inc

ADAG

1.890USD

-0.030-1.56%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
111.30MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020Q4
FY2020Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-22.50%85.19M
-25.70%95.67M
-23.53%109.93M
-23.37%128.76M
-17.57%143.76M
-19.32%168.04M
--174.39M
--208.27M
--75.15M
--82.89M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-22.50%85.19M
-25.70%95.67M
-23.53%109.93M
-23.37%128.76M
-17.57%143.76M
-19.32%168.04M
--174.39M
--208.27M
--75.15M
--82.89M
-Đầu tư ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
Các khoản phải thu
-96.26%8.31K
-92.03%31.42K
-64.16%222.03K
-78.93%393.97K
-91.75%619.43K
20.84%1.87M
--7.51M
--1.55M
--132.40K
--413.00K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--3.00M
--619.18K
--0.00
--0.00
-Khoản vay phải thu
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--5.62K
-Các khoản phải thu khác
-96.26%8.31K
-92.03%31.42K
-64.16%222.03K
-78.93%393.97K
-86.26%619.43K
101.43%1.87M
--4.51M
--928.41K
--132.40K
--407.38K
Chi phí trả trước
-91.82%269.07K
-87.99%423.36K
-33.42%3.29M
-30.99%3.52M
21.73%4.94M
-5.20%5.11M
--4.06M
--5.39M
--1.91M
--1.42M
Tài sản ngắn hạn khác
--2.31M
--2.68M
----
----
----
----
----
----
--1.91M
--1.88M
Tổng tài sản ngắn hạn
-22.62%87.78M
-25.53%98.80M
-24.02%113.44M
-24.19%132.68M
-19.70%149.32M
-18.68%175.01M
--185.95M
--215.21M
--79.10M
--86.61M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-35.96%1.41M
-32.67%1.69M
-26.04%2.20M
-27.57%2.51M
-14.70%2.97M
33.87%3.47M
--3.49M
--2.59M
--2.07M
--1.84M
-Tài sản cố định
--8.71M
--8.76M
----
----
----
----
----
----
--6.36M
--5.73M
-Khấu hao lũy kế
--7.30M
--7.07M
----
----
----
----
----
----
--4.29M
--3.88M
Tài sản dài hạn khác
-4.12%81.39K
158.79%281.88K
-22.53%84.89K
49.62%108.92K
58.17%109.57K
22.21%72.80K
--69.28K
--59.57K
--3.10M
--626.39K
Tổng tài sản dài hạn
-34.78%1.49M
-24.72%1.98M
-25.91%2.29M
-25.98%2.62M
-13.28%3.08M
33.61%3.54M
--3.56M
--2.65M
--5.17M
--2.47M
Tổng tài sản
-22.86%89.27M
-25.52%100.78M
-24.06%115.73M
-24.22%135.30M
-19.58%152.40M
-18.04%178.56M
--189.51M
--217.86M
--84.26M
--89.08M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-21.10%13.19M
0.68%17.33M
-13.50%16.71M
-1.67%17.22M
84.63%19.32M
173.10%17.51M
--10.47M
--6.41M
--2.54M
--2.39M
Chi phí trích trước
-6.18%2.82M
-6.21%2.66M
-6.58%3.00M
-33.11%2.83M
-26.64%3.21M
19.09%4.24M
--4.38M
--3.56M
--6.06M
--2.79M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
111.89%17.79M
37.83%15.97M
-38.34%8.40M
58.51%11.59M
202.81%13.62M
28.89%7.31M
--4.50M
--5.67M
--5.02M
--3.15M
-Nợ ngắn hạn
14.95%4.87M
-53.21%4.21M
-60.67%4.24M
50.93%9.00M
245.02%10.77M
54.63%5.96M
--3.12M
--3.85M
--3.83M
--2.20M
Nợ phải trả hoãn lại
----
----
-100.00%0.00
-95.97%812.92K
174.68%15.11M
81.77%20.18M
--5.50M
--11.10M
--725.54K
--887.36K
Nợ ngắn hạn khác
-21.10%13.19M
-3.86%17.33M
-51.46%16.71M
-52.16%18.03M
115.65%34.43M
115.21%37.69M
--15.97M
--17.51M
--3.26M
--3.27M
Tổng nợ ngắn hạn
21.39%38.18M
1.35%39.52M
-42.89%31.46M
-30.93%38.99M
84.70%55.08M
90.88%56.46M
--29.82M
--29.58M
--16.15M
--10.42M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-95.92%559.64K
-65.35%4.67M
-3.43%13.71M
43.68%13.49M
374.64%14.20M
369.25%9.39M
--2.99M
--2.00M
--2.97M
--3.14M
-Nợ dài hạn
-96.92%417.34K
-65.84%4.56M
-4.29%13.54M
44.14%13.35M
372.84%14.15M
362.85%9.26M
--2.99M
--2.00M
--2.97M
--3.14M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-18.06%142.30K
-19.33%114.09K
222.58%173.66K
10.42%141.43K
--53.83K
--128.08K
----
----
----
----
Nợ dài hạn khác
----
----
-100.00%0.00
-7.12%27.68K
-69.48%28.72K
-51.87%29.80K
--94.11K
--61.92K
--91.95K
--58.74K
Tổng nợ dài hạn
-95.92%559.64K
-65.42%4.67M
-3.62%13.71M
43.52%13.52M
354.59%14.23M
356.61%9.42M
--3.13M
--2.06M
--3.06M
--3.19M
Tổng các khoản nợ
-14.22%38.74M
-15.84%44.19M
-34.83%45.17M
-20.29%52.51M
110.33%69.31M
108.20%65.87M
--32.95M
--31.64M
--19.20M
--13.61M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
3.46%362.23M
1.64%352.65M
2.15%350.11M
1.26%346.96M
1.98%342.74M
4.07%342.64M
--336.11M
--329.22M
--16.62M
--14.53M
Lợi nhuận giữ lại
-12.03%-311.18M
-12.11%-294.76M
-7.32%-277.75M
-16.09%-262.91M
-44.72%-258.81M
-58.55%-226.48M
---178.83M
---142.85M
---105.66M
---92.89M
Vốn dự trữ
3.46%362.22M
1.64%352.65M
2.15%350.11M
1.26%346.96M
1.98%342.74M
4.07%342.63M
--336.10M
--329.22M
--16.61M
--14.52M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
70.73%-526.90K
-3.44%-1.30M
-111.95%-1.80M
-760.81%-1.26M
-803.70%-849.30K
223.89%190.17K
---93.98K
---153.50K
---350.98K
---559.67K
Nợ phải trả từ kế hoạch sở hữu cổ phiếu
----
0.00%4.00
0.00%4.00
-100.00%4.00
-100.00%4.00
--3.67M
--619.61K
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
-28.40%50.52M
-31.65%56.59M
-15.08%70.56M
-26.53%82.79M
-46.93%83.09M
-39.49%112.68M
--156.56M
--186.22M
--65.06M
--75.47M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI