
Bảng Anh đã mở rộng đà tăng so với đồng Yên Nhật vào thứ Hai, vượt qua cột mốc 203,00 khi tăng hơn 0,54% và làm sạch mức kháng cự chính trước đó đã chuyển thành hỗ trợ tại đường SMA 20 ngày ở mức 202,37.
Mặc dù vậy, GBP/JPY dường như sẵn sàng để tích luỹ trừ khi người mua vượt qua mức kháng cự chính tiếp theo tại 204,24, mức cao dao động ngày 27 tháng 10. Một sự tiếp diễn xu hướng tăng trên mức này và điểm dừng tiếp theo sẽ là mức đỉnh từ đầu năm đến nay (YTD) ở mức 205,32.
Trong kịch bản giảm giá, người bán cần đẩy cặp tiền này xuống dưới đường SMA 20 ngày để kiểm tra 202,00. Mức hỗ trợ tiếp theo nằm ở đường SMA 50 ngày tại 201,27, và một sự phá vỡ rõ ràng sẽ đưa 201,00 vào thử nghiệm trước khi thách thức mức thấp hàng ngày ngày 7 tháng 11 là 200,65.
Với bối cảnh đã được mô tả và đà tăng được thể hiện bởi Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI), đà tăng tiếp theo được nhìn thấy, nhưng điều quan trọng là người mua phải giữ vững trên 203,00.

Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê tuần này. Bảng Anh mạnh nhất so với Đồng Franc Thụy Sĩ.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | 0.05% | 0.04% | 0.02% | 0.04% | 0.04% | -0.01% | 0.06% | |
| EUR | -0.05% | -0.01% | -0.05% | -0.01% | -0.02% | -0.07% | 0.00% | |
| GBP | -0.04% | 0.01% | 0.00% | -0.01% | -0.01% | -0.05% | 0.01% | |
| JPY | -0.02% | 0.05% | 0.00% | 0.00% | -0.00% | -0.04% | 0.02% | |
| CAD | -0.04% | 0.01% | 0.00% | -0.00% | -0.01% | -0.03% | 0.02% | |
| AUD | -0.04% | 0.02% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | -0.04% | 0.00% | |
| NZD | 0.00% | 0.07% | 0.05% | 0.04% | 0.03% | 0.04% | 0.06% | |
| CHF | -0.06% | -0.00% | -0.01% | -0.02% | -0.02% | -0.01% | -0.06% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Bảng Anh từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho GBP (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).