Đồng euro đang mất đà so với đồng đô la Canada vào thứ Sáu. Đồng tiền chung đã bị từ chối ở mức cao 1,6190 trong thời gian dài lần thứ hai trong tuần này, cho thấy rằng đợt tăng giá từ mức cao cuối tháng 7 đã kết thúc, nhưng phe đầu cơ giá xuống cần phá vỡ dưới mức hỗ trợ 1,6125 và 1,6080 để xác nhận sự đảo chiều điều chỉnh.
Về mặt cơ bản, thị trường thận trọng đang gây áp lực lên cả hai loại tiền tệ so với đồng USD mạnh hơn, nhưng việc điều chỉnh giảm GDP quý 2 của Đức được thấy vào sáng thứ Sáu có khả năng sẽ gây áp lực lên đồng euro. Vào cuối ngày hôm nay, doanh số bán lẻ của Canada có thể giúp đồng CAD mở rộng đà phục hồi của nó.
Bức tranh kỹ thuật cho thấy dấu hiệu đạt đỉnh ở mức 1,6190. Một đỉnh đôi tiềm năng ở mức 1,6190 là dấu hiệu phổ biến của sự chuyển hướng xu hướng, một ý tưởng được hỗ trợ bởi sự phân kỳ giảm giá trong chỉ số RSI 4 giờ và việc phá vỡ đường xu hướng tăng.
Phe đầu cơ giá xuống đang bị kìm hãm trên mức thấp ngày 20 tháng 8, ở mức 1,6125 cho đến nay, với một mức hỗ trợ quan trọng đang hiện hữu ở khu vực 1,6070-1,6080, nơi mà các mức thấp ngày 14 và 19 tháng 8 gặp nhau với đường viền cổ của mô hình Đỉnh đôi đã đề cập ở trên. Mục tiêu đo lường của mô hình trùng với mức thấp ngày 11 tháng 8, ở mức 1,5975.
Ở phía ngược lại, đồng euro nên phục hồi một đường xu hướng đảo ngược, hiện ở mức 1,6155, đang giữ vững phe đầu cơ giá lên cho đến nay vào thứ Sáu, trước khi nhắm đến việc kiểm tra lại các mức cao ngày 17 và 21 tháng 8 ở mức 1,6190. Vượt qua đây, mức Fibonacci retracement 127,2% của chu kỳ giảm giá cuối tháng 7, ở mức 1,6225, là một mục tiêu khả thi.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro mạnh nhất so với Đồng Franc Thụy Sĩ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.08% | 0.01% | 0.16% | 0.01% | 0.03% | 0.12% | 0.17% | |
EUR | -0.08% | -0.04% | 0.05% | -0.05% | -0.10% | 0.05% | 0.10% | |
GBP | -0.01% | 0.04% | 0.10% | -0.02% | -0.06% | 0.10% | 0.14% | |
JPY | -0.16% | -0.05% | -0.10% | -0.14% | -0.13% | -0.10% | -0.04% | |
CAD | -0.01% | 0.05% | 0.02% | 0.14% | -0.04% | 0.11% | 0.15% | |
AUD | -0.03% | 0.10% | 0.06% | 0.13% | 0.04% | 0.16% | 0.22% | |
NZD | -0.12% | -0.05% | -0.10% | 0.10% | -0.11% | -0.16% | 0.05% | |
CHF | -0.17% | -0.10% | -0.14% | 0.04% | -0.15% | -0.22% | -0.05% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Tổng sản phẩm quốc nội do Cơ quan thống kê liên bang Đức công bố là thước đo tổng giá trị của tất cả hàng hóa và dịch vụ do Đức sản xuất. GDP được coi là thước đo rộng rãi về hoạt động kinh tế và chăm sóc sức khỏe của Đức. Mức đọc cao hoặc một chỉ số tốt hơn dự kiến sẽ có ảnh hưởng tích cực đến đồng Euro, trong khi xu hướng giảm bị xem là tiêu cực (hoặc giảm giá).
Đọc thêmLần phát hành gần nhất: Th 6 thg 8 22, 2025 06:00
Tần số: Hàng quý
Thực tế: -0.3%
Đồng thuận: -0.1%
Trước đó: -0.1%
Nguồn: Federal Statistics Office of Germany