Đồng Bảng Anh (GBP) đã ghi nhận mức tăng vững chắc vào thứ Sáu, tăng 0,41% sau thông báo về thỏa thuận thương mại giữa Hoa Kỳ (US) và Vương quốc Anh (UK) vào thứ Năm. Tuy nhiên, việc cắt giảm lãi suất của Ngân hàng Anh (BoE) đã hạn chế mức tăng của nó, nhưng cặp tiền vẫn giao dịch gần mức 1,33 sau khi bật lên từ mức thấp hàng ngày là 1,3211.
Tổng thống Mỹ Donald Trump và Thủ tướng Vương quốc Anh Keir Starmer đã công bố một thỏa thuận thương mại song phương, trong đó giữ nguyên thuế 10% của Trump đối với hàng xuất khẩu của Anh nhưng mở cửa thị trường cho cả hai quốc gia. Tin tức này đã hạn chế GBP/USD giảm sau khi BoE quyết định cắt giảm lãi suất 25 điểm cơ bản (bps), với một cuộc bỏ phiếu chia ba, trong đó bảy trong số chín quan chức đã bỏ phiếu cho một đợt cắt giảm lãi suất, nhưng hai trong số đó đã ủng hộ việc cắt giảm 50 bps. Về phía diều hâu có hai trong số chín thành viên,
Trước đó, Thống đốc BoE Andrew Bailey cho biết thỏa thuận thương mại là tốt, mặc dù ông lưu ý rằng vẫn giữ thuế 10% đối với hầu hết hàng xuất khẩu của Anh, cao hơn so với trước tháng trước.
Trong khi đó, kỳ vọng lãi suất cho BoE cho thấy các nhà giao dịch đang giảm bớt khả năng cắt giảm vào tháng 6 nhưng thấy khả năng 50% vào tháng 7.
Đồng Bảng giữ vững mức tăng của nó, được hỗ trợ bởi một Đô la Mỹ yếu. Chỉ số Đô la Mỹ (DXY), theo dõi hiệu suất của một rổ sáu đồng tiền so với đồng bạc xanh, giảm 0,37% xuống 100,26.
Về dữ liệu, lịch kinh tế của Mỹ có nhiều diễn giả từ Cục Dự trữ Liên bang (Fed). Thống đốc Fed Adriana Kugler cho biết thị trường lao động gần đạt mức tối đa và lưu ý rằng chính sách tiền tệ hiện tại đang ở mức hạn chế vừa phải.
Thống đốc Fed New York John Williams cho biết sự ổn định giá cả là nền tảng cho Fed, kỳ vọng lạm phát sẽ trở lại mức 2% và dự báo tăng trưởng sẽ chậm lại đáng kể. Ông thêm rằng chính sách đang ở vị trí tốt.
Thống đốc Fed Atlanta Raphael Bostic cho biết rằng không khôn ngoan khi điều chỉnh chính sách trong bối cảnh không chắc chắn.
GBP/USD vẫn có xu hướng tăng, mặc dù có khả năng kết thúc tuần gần với mức giá mở cửa, cho thấy sự cân bằng giữa người mua/người bán. Động lượng vẫn tăng giá như được mô tả bởi Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI), nhưng hành động giá lại nói ngược lại. Mặc dù không có sự phân kỳ, người mua cần phải lấy lại mức 1,3400, để tạo ra mức cao hơn và có cơ hội kiểm tra đỉnh năm 1,3443. Nếu có sức mạnh hơn, trần tiếp theo là 1,35.
Ngược lại, nếu GBP/USD giữ dưới 1,3300, mức hỗ trợ đầu tiên là 1,3250, tiếp theo là mức thấp trong ngày là 1,3211.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê tuần này. Bảng Anh mạnh nhất so với Đô la Canada.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.57% | -0.42% | 0.30% | 0.92% | 0.49% | 0.50% | 0.47% | |
EUR | -0.57% | -0.70% | 0.00% | 0.63% | 0.20% | 0.22% | 0.18% | |
GBP | 0.42% | 0.70% | 0.48% | 1.34% | 0.90% | 0.93% | 0.88% | |
JPY | -0.30% | 0.00% | -0.48% | 0.63% | 0.20% | 0.30% | 0.29% | |
CAD | -0.92% | -0.63% | -1.34% | -0.63% | -0.72% | -0.41% | -0.45% | |
AUD | -0.49% | -0.20% | -0.90% | -0.20% | 0.72% | 0.02% | -0.02% | |
NZD | -0.50% | -0.22% | -0.93% | -0.30% | 0.41% | -0.02% | -0.06% | |
CHF | -0.47% | -0.18% | -0.88% | -0.29% | 0.45% | 0.02% | 0.06% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Bảng Anh từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho GBP (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).