tradingkey.logo

AUD/USD tăng vọt lên mức cao nhất năm tính đến nay khi DXY giảm mạnh mặc dù báo cáo việc làm của Mỹ vững chắc

FXStreet2 Th05 2025 15:28
  • US NFP vượt 177K, nhưng Fed được cho là chỉ cắt giảm ba lần thay vì bốn lần.
  • DXY giảm 0,58% xuống 99,59, thúc đẩy nhu cầu đối với các loại tiền tệ nhạy cảm với rủi ro như đồng đô la Úc.
  • Các nhà giao dịch ưa chuộng AUD khi khẩu vị rủi ro cải thiện và triển vọng chính sách của Mỹ vẫn phụ thuộc vào dữ liệu.

Đồng đô la Úc đã tăng vọt lên mức cao nhất từ đầu năm đến nay (YTD) là 0,6469, tăng hơn 1,20% sau một báo cáo việc làm mạnh mẽ ở Hoa Kỳ (Mỹ) cho thấy nền kinh tế vẫn vững mạnh.

AUD/USD tăng 1,20% lên 0,6469 khi đồng đô la yếu đi do sự thay đổi trong kỳ vọng cắt giảm lãi suất của Fed và tâm lý rủi ro lạc quan

Số liệu Nonfarm Payroll trong tháng 4 tăng 177K, cao hơn so với dự đoán 130K, nhưng thấp hơn so với con số 185K đã được điều chỉnh giảm trong tháng 3. Tỷ lệ thất nghiệp không thay đổi như dự kiến ở mức 4,2% và khẳng định lập trường của Cục Dự trữ Liên bang (Fed) là chờ đợi dữ liệu thực tế để quyết định chính sách tiền tệ.

Do đó, các nhà giao dịch đã kỳ vọng bốn lần cắt giảm lãi suất theo hợp đồng tương lai lãi suất quỹ của Fed giờ đây chỉ kỳ vọng ba lần.

Mặc dù dữ liệu mạnh mẽ, đồng đô la Úc cũng đang tăng lên khi chỉ số đô la Mỹ (DXY) giảm mạnh. DXY theo dõi hiệu suất của đồng đô la Mỹ so với một rổ sáu đồng tiền khác, giảm 0,58% xuống 99,59.

Biểu đồ giá AUD/USD – Hàng ngày

 

Mặc dù đạt mức cao mới trong năm, các nhà giao dịch nên biết rằng đường trung bình động giản đơn (SMA) 200 ngày ở mức 0,6461 là mức kháng cự đầu tiên. Một sự bứt phá quyết định sẽ mở ra mức 0,6500 và đỉnh ngày 25 tháng 11 ở mức 0,6549. Nếu không thành công tại SMA 200 ngày, điều này sẽ làm trầm trọng thêm sự thoái lui về phía 0,6400 và hạ thấp tỷ giá hối đoái.

Đô la Úc GIÁ Năm nay

Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Úc (AUD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê năm nay. Đô la Úc mạnh nhất so với Đô la Mỹ.

USD EUR GBP JPY CAD AUD NZD CHF
USD -8.65% -5.84% -8.24% -4.16% -3.99% -6.08% -9.02%
EUR 8.65% 3.13% 0.54% 5.00% 5.14% 2.90% -0.32%
GBP 5.84% -3.13% -2.50% 1.83% 1.95% -0.22% -3.34%
JPY 8.24% -0.54% 2.50% 4.45% 4.65% 2.38% -0.82%
CAD 4.16% -5.00% -1.83% -4.45% 0.07% -2.02% -5.08%
AUD 3.99% -5.14% -1.95% -4.65% -0.07% -2.12% -5.17%
NZD 6.08% -2.90% 0.22% -2.38% 2.02% 2.12% -3.13%
CHF 9.02% 0.32% 3.34% 0.82% 5.08% 5.17% 3.13%

Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Úc từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho AUD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Thông tin được cung cấp trên trang web này chỉ mang tính chất giáo dục và cung cấp thông tin, không nên được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư.
KeyAI