Đồng bảng Anh Sterling (GBP) giảm giá so với đồng bạc xanh vào thứ Tư, nhưng đã phục hồi nhẹ sau khi giảm xuống mức đáy trong bốn ngày là 1,3230. Các nhà giao dịch dường như cảm thấy nhẹ nhõm khi Tổng thống Mỹ Donald Trump, mặc dù tức giận với Chủ tịch Cục Dự trữ Liên bang (Fed) Powell, không có ý định sa thải ông. Tại thời điểm viết bài, giao dịch GBP/USD ở mức 1,3289, giảm 0,28%.
Cảm xúc của các nhà đầu tư đã cải thiện sau khi phiên giao dịch Bắc Mỹ kết thúc vào thứ Ba và Trump cho biết ông không có ý định sa thải Powell. Điều này đã thúc đẩy chứng khoán toàn cầu và đẩy đồng đô la Mỹ lên cao hơn.
GBP/USD đã bật lên gần đây trên tin tức rằng Nhà Trắng đang xem xét cắt giảm thuế quan đối với Trung Quốc để giảm leo thang cuộc chiến thương mại, theo Wall Street Journal. Mặc dù các nhà giao dịch hoan nghênh động thái này, cặp tiền vẫn bị áp lực bởi sự tự tin trở lại vào đồng tiền Mỹ.
Về mặt dữ liệu, các chỉ số PMI sơ bộ của Mỹ do S&P công bố cho thấy hoạt động sản xuất trong tháng 4 đang cải thiện, trái ngược với dịch vụ, tiếp tục chậm lại. PMI sản xuất đã tăng từ 50,2 lên 50,7, vượt qua ước tính 49,4, trong khi PMI dịch vụ giảm từ 54,4 xuống 51,4.
Ở bên kia bờ đại dương, PMI ngành sản xuất của S&P Global trong tháng 4 đã giảm trong sáu tháng liên tiếp. Nó đạt 44, như dự kiến, giảm từ 44,9 trong tháng trước. Chỉ số dịch vụ đã xấu đi từ mức cao nhất bảy tháng của tháng Ba là 52,5 xuống 48,9, thấp hơn dự báo 51,3.
Trong bối cảnh này, xu hướng tăng của GBP/USD vẫn tiếp tục sau khi giảm xuống dưới 1,3300. Tuy nhiên, người bán dường như đã thu thập được động lực khi Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) nhắm tới mức trung lập. Tuy nhiên, họ phải đạt được mức đóng cửa hàng ngày dưới 1,3250 để có thể kiểm tra mức hỗ trợ quan trọng tiếp theo tại 1,3152, đường trung bình động giản đơn (SMA) 50 ngày.
Mặt khác, nếu GBP/USD tăng vượt qua 1,3300, người mua có thể nhắm tới mức đỉnh từ đầu năm (YTD) là 1,3423 đạt được vào ngày 22 tháng 4.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê tuần này. Bảng Anh mạnh nhất so với Đồng Franc Thụy Sĩ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.24% | 0.02% | 0.36% | 0.06% | -0.51% | -1.03% | 1.01% | |
EUR | -0.24% | -0.36% | 0.05% | -0.21% | -0.92% | -1.30% | 0.75% | |
GBP | -0.02% | 0.36% | 0.61% | 0.16% | -0.57% | -0.93% | 1.12% | |
JPY | -0.36% | -0.05% | -0.61% | -0.29% | -0.96% | -1.23% | 0.69% | |
CAD | -0.06% | 0.21% | -0.16% | 0.29% | -0.68% | -1.09% | 0.97% | |
AUD | 0.51% | 0.92% | 0.57% | 0.96% | 0.68% | -0.35% | 1.67% | |
NZD | 1.03% | 1.30% | 0.93% | 1.23% | 1.09% | 0.35% | 2.10% | |
CHF | -1.01% | -0.75% | -1.12% | -0.69% | -0.97% | -1.67% | -2.10% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Bảng Anh từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho GBP (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).