Đồng Bảng Anh (GBP) đã đảo chiều sau khi đạt mức cao nhất trong ngày là 1,3423 do lo ngại về sự độc lập của Cục Dự trữ Liên bang (Fed), được thúc đẩy bởi những bình luận gay gắt của Tổng thống Hoa Kỳ (Mỹ) Donald Trump đối với Thống đốc Fed Jerome Powell. Tại thời điểm viết bài, GBP/USD đang giao dịch ở mức 1,3383, tăng 0,17%.
Những người tham gia thị trường tiếp tục tiêu hóa những bình luận của Cố vấn Kinh tế Nhà Trắng Kevin Hassett về việc Tổng thống Hoa Kỳ (Mỹ) Donald Trump đang tìm cách để lật đổ Powell. Điều này đã khiến GBP/USD kiểm tra lại mức đỉnh từ đầu năm đến nay trước khi giảm xuống dưới 1,3400.
Dữ liệu lạm phát của Vương quốc Anh (Anh) yếu hơn mong đợi và thị trường lao động yếu đã làm tăng khả năng Ngân hàng trung ương Anh (BoE) có thể cắt giảm lãi suất tại cuộc họp vào tháng 5 sắp tới. Các thị trường hoán đổi đã định giá đầy đủ cho đợt cắt giảm đó, và 85 điểm cơ bản vào cuối năm.
Về dữ liệu, lịch trình của Vương quốc Anh trống rỗng, nhưng Chỉ số Sản xuất của Richmond Fed đã xấu đi hơn nữa ở Mỹ từ -4 xuống -13, mức thấp nhất kể từ tháng 11.
Từ góc độ kỹ thuật, xu hướng tăng vẫn còn nguyên vẹn. Tuy nhiên, việc người mua không đạt được mức đóng cửa hàng ngày trên 1,34 có thể mở đường cho một đợt thoái lui sâu hơn, có thể khiến giá giảm. Mức hỗ trợ đầu tiên được nhìn thấy ở mức 1,3300, tiếp theo là mức thấp ngày 7 tháng 4 là 1,3202.
Việc vượt qua 1,3400 sẽ hỗ trợ mức cao nhất từ đầu năm đến nay là 1,3423, với mức kháng cự chính nằm ở trên tại 1,35.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Bảng Anh mạnh nhất so với Đồng Franc Thụy Sĩ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.24% | -0.06% | -0.14% | -0.04% | 0.34% | 0.01% | 0.40% | |
EUR | -0.24% | -0.31% | -0.40% | -0.31% | 0.05% | -0.24% | 0.15% | |
GBP | 0.06% | 0.31% | -0.09% | -0.01% | 0.36% | 0.07% | 0.46% | |
JPY | 0.14% | 0.40% | 0.09% | 0.09% | 0.45% | 0.22% | 0.59% | |
CAD | 0.04% | 0.31% | 0.00% | -0.09% | 0.36% | 0.06% | 0.43% | |
AUD | -0.34% | -0.05% | -0.36% | -0.45% | -0.36% | -0.31% | 0.09% | |
NZD | -0.01% | 0.24% | -0.07% | -0.22% | -0.06% | 0.31% | 0.40% | |
CHF | -0.40% | -0.15% | -0.46% | -0.59% | -0.43% | -0.09% | -0.40% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Bảng Anh từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho GBP (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).