Chỉ số đô la Mỹ (DXY), đo lường giá trị của đồng đô la Mỹ (USD) so với sáu loại tiền tệ chính, đang giữ vững trong phiên giao dịch thứ ba liên tiếp và giao dịch quanh mức 97,60 trong giờ giao dịch châu Á vào thứ Hai. Đồng bạc xanh tăng giá khi các nhà giao dịch thận trọng trước cuộc họp giữa Bộ trưởng Tài chính Mỹ Scott Bessent và Phó Thủ tướng Trung Quốc He Lifeng dự kiến diễn ra sau đó trong ngày tại Stockholm.
Các nhà giao dịch đang tìm kiếm những diễn biến mới trong các cuộc đàm phán thương mại Mỹ-Trung. Bộ trưởng Tài chính Mỹ Scott Bessent và Phó Thủ tướng Trung Quốc He Lifeng dự kiến sẽ gặp nhau vào cuối ngày tại Stockholm. Hai nước được kỳ vọng sẽ gia hạn thỏa thuận ngừng thuế thêm ba tháng nữa, theo một nguồn tin được South China Morning Post (SCMP) trích dẫn vào Chủ nhật. Mỹ được cho là đã đóng băng các biện pháp kiểm soát xuất khẩu đối với các công nghệ chủ chốt sang Trung Quốc để duy trì quan hệ thương mại suôn sẻ hơn, theo một nguồn tin được Financial Times trích dẫn.
Tuy nhiên, đồng đô la Mỹ đã gặp khó khăn khi tâm lý thị trường cải thiện sau thỏa thuận thương mại giữa Hoa Kỳ (Mỹ) và Liên minh châu Âu (EU). Mỹ và EU đã đạt được một thỏa thuận khung thương mại vào Chủ nhật, áp đặt mức thuế 15% đối với hầu hết hàng hóa châu Âu, có hiệu lực từ ngày 1 tháng 8. Thỏa thuận này đã chấm dứt tình trạng bế tắc kéo dài nhiều tháng, theo Bloomberg.
Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) được kỳ vọng sẽ giữ lãi suất chuẩn ổn định trong khoảng từ 4,25% đến 4,50% tại cuộc họp vào tháng 7. Cuộc họp báo của FOMC sẽ được theo dõi để tìm kiếm bất kỳ dấu hiệu nào cho thấy việc cắt giảm lãi suất có thể bắt đầu vào tháng 9. Các thị trường đã định giá gần 62% khả năng cắt giảm lãi suất vào tháng 9, theo công cụ FedWatch của CME Group.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Mỹ mạnh nhất so với Đô la Úc.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.13% | -0.01% | 0.00% | -0.07% | 0.17% | 0.11% | -0.18% | |
EUR | -0.13% | -0.17% | -0.10% | -0.21% | 0.04% | -0.04% | -0.32% | |
GBP | 0.00% | 0.17% | -0.12% | -0.05% | 0.19% | 0.13% | -0.15% | |
JPY | 0.00% | 0.10% | 0.12% | -0.07% | 0.12% | 0.08% | -0.05% | |
CAD | 0.07% | 0.21% | 0.05% | 0.07% | 0.22% | 0.17% | -0.11% | |
AUD | -0.17% | -0.04% | -0.19% | -0.12% | -0.22% | -0.07% | -0.36% | |
NZD | -0.11% | 0.04% | -0.13% | -0.08% | -0.17% | 0.07% | -0.28% | |
CHF | 0.18% | 0.32% | 0.15% | 0.05% | 0.11% | 0.36% | 0.28% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).