Đô la Mỹ đang giao dịch với tâm lý tiêu cực vừa phải vào thứ Sáu. Tâm lý rủi ro được kích thích bởi lợi nhuận doanh nghiệp lạc quan của Mỹ vào thứ Năm đã kéo dài sang phiên giao dịch châu Âu vào thứ Sáu, thúc đẩy nhu cầu đối với cổ phiếu và kéo giảm lợi suất của Mỹ cũng như Đô la Mỹ.
Chỉ số Đô la Mỹ (DXY), đo lường giá trị của Đô la Mỹ so với các loại tiền tệ được giao dịch nhiều nhất, hiện đang thử nghiệm các mức dưới 98,00 tại thời điểm viết bài, giảm từ mức cao nhất trong ba tuần là 98,50 đạt được vào thứ Sáu.
Tuy nhiên, xu hướng rộng lớn vẫn tích cực, với DXY tăng 0,55% so với mức mở cửa tuần và đang trên đà đóng cửa với mức tăng tuần thứ hai liên tiếp.
Lợi nhuận doanh nghiệp của Mỹ đã thúc đẩy khẩu vị rủi ro vào thứ Năm. Kết quả của Netflix vượt qua mong đợi, TSMC, nhà sản xuất chip AI lớn, đã thể hiện hiệu suất quý tốt nhất từ trước đến nay, và các báo cáo từ các công ty khác như PepsiCo và United Airlines đã góp phần nâng cao tâm lý thị trường.
Hơn nữa, Thống đốc Fed Christopher Waller đã nhắc lại lời kêu gọi cắt giảm lãi suất trong phiên giao dịch Mỹ muộn và gia tăng áp lực giảm giá lên Đô la Mỹ.
Trước đó một chút, DXY đã đạt mức cao nhất trong ba tuần sau khi số liệu doanh số bán lẻ của Mỹ cho tháng Sáu và dữ liệu đơn xin trợ cấp thất nghiệp hàng tuần xác nhận rằng tiêu dùng và việc làm vẫn bền vững, tạo điều kiện cho Fed Powell giữ lãi suất không thay đổi trong một thời gian.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Mỹ mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.38% | -0.19% | 0.00% | -0.19% | -0.49% | -0.46% | -0.41% | |
EUR | 0.38% | 0.21% | 0.40% | 0.19% | -0.11% | -0.19% | -0.02% | |
GBP | 0.19% | -0.21% | 0.18% | 0.00% | -0.30% | -0.33% | -0.21% | |
JPY | 0.00% | -0.40% | -0.18% | -0.19% | -0.49% | -0.57% | -0.31% | |
CAD | 0.19% | -0.19% | -0.00% | 0.19% | -0.31% | -0.35% | -0.22% | |
AUD | 0.49% | 0.11% | 0.30% | 0.49% | 0.31% | -0.05% | 0.08% | |
NZD | 0.46% | 0.19% | 0.33% | 0.57% | 0.35% | 0.05% | 0.13% | |
CHF | 0.41% | 0.02% | 0.21% | 0.31% | 0.22% | -0.08% | -0.13% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).