Chỉ số đô la Mỹ (DXY), theo dõi đồng đô la Mỹ (USD) so với rổ sáu loại tiền tệ chính, đã giảm về mức thấp nhất trong hai tuần. Tại thời điểm viết bài, DXY đang giao dịch quanh mức 99,60, vẫn chịu áp lực khi lợi suất trái phiếu chính phủ Mỹ kỳ hạn 30 năm đang giao dịch thấp hơn ở mức 5,05% sau khi giảm từ 5,15%, mức cao nhất kể từ tháng 11 năm 2023.
Đồng đô la Mỹ đã giảm do lo ngại gia tăng về việc tăng thâm hụt ngân sách ở Hoa Kỳ, trong khi dự luật "Một Dự Luật Đẹp Lớn" của Trump đang trên đường đến sàn Thượng viện. Hạ viện Mỹ đã phê duyệt ngân sách của Trump với một phiếu bầu duy nhất 215-214 vào thứ Năm, điều này sẽ mang lại các khoản giảm thuế cho thu nhập từ tiền boa và các khoản vay xe do Mỹ sản xuất. Đề xuất này dự kiến sẽ làm tăng thâm hụt thêm 3,8 tỷ đô la, theo Văn phòng Ngân sách Quốc hội (CBO).
Tuy nhiên, đồng bạc xanh đã nhận được hỗ trợ ngay sau khi công bố dữ liệu Chỉ số người quản lý mua hàng (PMI) của S&P Global mạnh hơn mong đợi. PMI tổng hợp của S&P Global ghi nhận mức 52,1 cho tháng 5, tăng từ mức 50,6 của tháng 4. Trong khi đó, PMI ngành sản xuất đã tăng lên 52,3 từ mức 50,2 trước đó, trong khi PMI ngành dịch vụ tăng lên 52,3 từ 50,8.
Thống đốc Fed Christopher Waller lưu ý vào thứ Năm rằng các thị trường đang theo dõi chính sách tài khóa. Waller cho biết thêm rằng nếu thuế quan gần 10%, nền kinh tế sẽ ở trong tình trạng tốt cho nửa cuối năm, và Fed có thể ở vị trí cắt giảm lãi suất vào cuối năm. Công cụ CME FedWatch gợi ý rằng các thị trường đang định giá gần 71% khả năng rằng Fed sẽ giữ lãi suất ổn định trong các cuộc họp tháng 6 và tháng 7 của mình.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Mỹ là yếu nhất so với Đồng Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.38% | -0.30% | -0.42% | -0.22% | -0.39% | -0.35% | -0.34% | |
EUR | 0.38% | 0.09% | -0.05% | 0.17% | -0.01% | 0.05% | 0.06% | |
GBP | 0.30% | -0.09% | -0.12% | 0.08% | -0.06% | -0.04% | -0.03% | |
JPY | 0.42% | 0.05% | 0.12% | 0.21% | 0.02% | 0.07% | 0.08% | |
CAD | 0.22% | -0.17% | -0.08% | -0.21% | -0.20% | -0.12% | -0.11% | |
AUD | 0.39% | 0.00% | 0.06% | -0.02% | 0.20% | 0.06% | 0.06% | |
NZD | 0.35% | -0.05% | 0.04% | -0.07% | 0.12% | -0.06% | 0.00% | |
CHF | 0.34% | -0.06% | 0.03% | -0.08% | 0.11% | -0.06% | -0.01% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).