Chỉ số đô la Mỹ (DXY), đo lường đồng đô la Mỹ (USD) so với rổ sáu loại tiền tệ chính, đã giảm sau khi tăng trong phiên trước, giao dịch gần 99,50 trong giờ giao dịch châu Âu vào thứ Tư. Đồng Greenback phải đối mặt với những cản trở do niềm tin của nhà đầu tư vào tài sản Mỹ đang suy giảm trong bối cảnh căng thẳng thương mại Mỹ-Trung leo thang.
Cuối ngày thứ Ba, Bloomberg đưa tin rằng Tổng thống Mỹ Donald Trump đã khởi xướng một cuộc điều tra về khả năng áp thuế đối với các khoáng sản quan trọng, đánh dấu một động thái khác trong cuộc chiến thương mại đang gia tăng, tiếp tục ảnh hưởng đến các lĩnh vực kinh tế toàn cầu quan trọng.
Đồng thời, Wall Street Journal, trích dẫn các nguồn tin có thông tin, cho biết chính quyền Trump đang tìm cách tận dụng các cuộc đàm phán thuế quan để khuyến khích các đối tác thương mại của Mỹ giảm bớt quan hệ với Trung Quốc.
Một cuộc khảo sát về tâm lý người tiêu dùng của Ngân hàng Dự trữ Liên bang New York đã nêu bật sự gia tăng mạnh mẽ trong kỳ vọng của hộ gia đình về lạm phát cao hơn, triển vọng việc làm yếu hơn và điều kiện tín dụng xấu đi trong những tháng tới.
Theo công cụ CME FedWatch, thị trường đang định giá khoảng 85 điểm cơ bản cắt giảm lãi suất của Cục Dự trữ Liên bang (Fed) vào cuối năm trong khi kỳ vọng Fed sẽ giữ nguyên lãi suất trong cuộc họp tiếp theo.
Dữ liệu doanh số bán lẻ của Mỹ cho tháng Ba sẽ được công bố sau trong ngày, cung cấp những thông tin tiềm năng về cách mà những bất ổn liên quan đến thuế quan đang ảnh hưởng đến chi tiêu của người tiêu dùng. Thêm vào đó, Chủ tịch Fed Jerome Powell dự kiến sẽ có bài phát biểu trong phiên giao dịch muộn tại Mỹ.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Mỹ là yếu nhất so với Đồng Franc Thụy Sĩ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.85% | -0.39% | -0.74% | -0.33% | -0.31% | -0.30% | -1.12% | |
EUR | 0.85% | 0.50% | 0.13% | 0.52% | 0.79% | 0.58% | -0.27% | |
GBP | 0.39% | -0.50% | -0.38% | 0.03% | 0.29% | 0.08% | -0.72% | |
JPY | 0.74% | -0.13% | 0.38% | 0.40% | 0.74% | 0.49% | -0.43% | |
CAD | 0.33% | -0.52% | -0.03% | -0.40% | 0.30% | 0.07% | -0.73% | |
AUD | 0.31% | -0.79% | -0.29% | -0.74% | -0.30% | -0.24% | -1.01% | |
NZD | 0.30% | -0.58% | -0.08% | -0.49% | -0.07% | 0.24% | -0.80% | |
CHF | 1.12% | 0.27% | 0.72% | 0.43% | 0.73% | 1.01% | 0.80% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).