
Cặp GBP/JPY thu hút một số người bán trong ngày thứ hai liên tiếp vào thứ Tư và giao dịch quanh mức giữa 210,00, gần với mức thấp hàng tuần trong phiên giao dịch châu Á. Tuy nhiên, giá giao ngay vẫn ở trong khoảng cách có thể chạm tới mức cao nhất kể từ tháng 8 năm 2008, đã đạt được vào thứ Hai. Hơn nữa, bối cảnh cơ bản yêu cầu một số thận trọng trước khi định vị cho bất kỳ đợt điều chỉnh có ý nghĩa nào.
Đồng Yên Nhật (JPY) nhận được một chút hỗ trợ nhỏ sau khi công bố Biên bản cuộc họp chính sách tháng 10 của Ngân hàng trung ương Nhật Bản (BoJ), cho thấy sự đồng thuận rộng rãi rằng ngân hàng trung ương nên tiếp tục tăng lãi suất nếu các dự báo giá kinh tế trở thành hiện thực. Tại cuộc họp tiếp theo vào tháng 12, BoJ đã tăng lãi suất chính sách lên 0,75%, mức cao nhất trong 30 năm, và để ngỏ khả năng thắt chặt thêm. Điều này, cùng với những bất ổn địa chính trị dai dẳng, có lợi cho vị thế trú ẩn an toàn của JPY và gây áp lực lên cặp GBP/JPY.
Trong khi đó, đồng bảng Anh (GBP) nhận được hỗ trợ từ việc Ngân hàng trung ương Anh (BoE) cắt giảm lãi suất diều hâu vào thứ Năm tuần trước. Cuộc bỏ phiếu của Ủy ban Chính sách Tiền tệ (MPC) chia đều 5-4 để giảm lãi suất chuẩn 25 điểm cơ bản (bps) xuống 3,75% cho thấy sự khác biệt trong ủy ban, đặc biệt là sau cú sốc lạm phát tuần trước. Điều này, ngược lại, đã buộc các nhà đầu tư phải giảm bớt kỳ vọng về việc nới lỏng chính sách mạnh mẽ hơn vào năm tới, điều này đóng vai trò như một cơn gió thuận cho GBP. Ngoài ra, tâm lý rủi ro tích cực có thể hạn chế JPY và hỗ trợ cặp GBP/JPY.
Do đó, sẽ là khôn ngoan khi chờ đợi đợt bán tiếp theo mạnh mẽ trước khi xác nhận rằng giá giao ngay đã đạt đỉnh trong thời gian tới và đặt cược giảm giá mạnh mẽ trong bối cảnh giao dịch thưa thớt cuối năm. Các nhà giao dịch hiện đang chờ đợi bài phát biểu của Thống đốc BoJ Kazuo Ueda vào thứ Năm để có tín hiệu về con đường chính sách trong tương lai. Ngoài ra, việc công bố chỉ số CPI Tokyo vào thứ Sáu, cùng với các dữ liệu vĩ mô quan trọng khác từ Nhật Bản, sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến động lực giá JPY trong thời gian tới và cung cấp một số động lực có ý nghĩa cho cặp GBP/JPY.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Yên Nhật (JPY) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Yên Nhật mạnh nhất so với Đô la Mỹ.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.05% | -0.12% | -0.31% | -0.08% | -0.15% | -0.08% | -0.11% | |
| EUR | 0.05% | -0.08% | -0.28% | -0.03% | -0.10% | -0.03% | -0.06% | |
| GBP | 0.12% | 0.08% | -0.21% | 0.04% | -0.03% | 0.05% | 0.03% | |
| JPY | 0.31% | 0.28% | 0.21% | 0.26% | 0.17% | 0.24% | 0.23% | |
| CAD | 0.08% | 0.03% | -0.04% | -0.26% | -0.09% | -0.02% | -0.02% | |
| AUD | 0.15% | 0.10% | 0.03% | -0.17% | 0.09% | 0.07% | 0.02% | |
| NZD | 0.08% | 0.03% | -0.05% | -0.24% | 0.02% | -0.07% | -0.01% | |
| CHF | 0.11% | 0.06% | -0.03% | -0.23% | 0.02% | -0.02% | 0.01% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Yên Nhật từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho JPY (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).