
EUR/GBP giảm vào thứ Tư sau khi ngân sách mới nhất của Vương quốc Anh (UK) được Bộ trưởng Rachel Reeves công bố dường như được các nhà đầu tư đón nhận, điều này đã khiến đồng Bảng Anh (GBP) ban đầu bị bán tháo, giảm bớt những tổn thất trước đó. Tại thời điểm viết bài, cặp tiền này giao dịch ở mức 0,8766, giảm 0,24%.
Ngân sách của Vương quốc Anh đã tăng thuế thêm 26 tỷ bảng, sau khi ngân sách năm ngoái đã tăng thuế thêm 40 tỷ bảng. Reeves cho biết chính phủ sẽ có 22 tỷ bảng không gian tài chính để tránh những cú sốc bất ngờ. Tuy nhiên, Văn phòng Trách nhiệm Ngân sách (OBR) cho biết rằng không gian điều chỉnh vẫn còn "nhỏ" so với dự báo của văn phòng.
Dự báo của OBR cho thấy GDP năm 2025 sẽ kết thúc ở mức 1,5%, năm 2026 ở mức 1,4% và năm 2027 sẽ trở lại mức 1,5%. Về lạm phát, các dự báo cho thấy Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) sẽ đạt mục tiêu của Ngân hàng Anh vào năm 2027, với văn phòng dự đoán CPI sẽ kết thúc ở mức 3% vào năm 2025 và 2,5% vào năm 2026.
Trong khi đó, các nhà phân tích của Nomura cho biết rằng các vị thế ngắn hạn của đồng Bảng có khả năng sẽ thoái lui khi ngân sách tránh được "những tiêu cực lớn."
Tại châu Âu, lịch kinh tế vẫn vắng bóng, nhưng các nhà giao dịch đang theo dõi diễn biến của một thỏa thuận hòa bình có thể xảy ra giữa Nga và Ukraine. Vào thứ Ba, Tổng thống Mỹ Donald Trump cho biết ông nghĩ rằng họ đang rất gần với một thỏa thuận.
Trong khi đó, thành viên Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) Boris Vujcic cho biết ông không thấy lý do nào cho một đợt cắt giảm lãi suất khác, mặc dù lưu ý rằng "tình hình có thể thay đổi nếu một bong bóng AI vỡ."
EUR/GBP đang giảm về phía đường SMA 50 ngày ở mức 0,8747, nhưng cho đến nay vẫn gần mức 0,8770, bị giới hạn ở phía trên bởi đường SMA 20 ngày ở mức 0,8799. Phe gấu đang gia tăng động lực, như được thể hiện bởi chỉ báo RSI xuyên dưới mức trung lập, cho thấy áp lực bán đang vượt qua người mua.
Nếu EUR/GBP giảm xuống dưới đường SMA 50 ngày, hãy mong đợi một bài kiểm tra đường SMA 100 ngày ở mức 0,8705. Ngược lại, nếu cặp tiền này quay trở lại trên 0,8800, người mua có thể kiểm tra mức kháng cự tại mức cao trong ngày là 0,8818.

Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê tuần này. Đồng Euro mạnh nhất so với Đô la Mỹ.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.68% | -0.99% | -0.09% | -0.23% | -0.71% | -1.34% | -0.33% | |
| EUR | 0.68% | -0.31% | 0.62% | 0.45% | -0.04% | -0.67% | 0.35% | |
| GBP | 0.99% | 0.31% | 0.91% | 0.77% | 0.27% | -0.36% | 0.66% | |
| JPY | 0.09% | -0.62% | -0.91% | -0.14% | -0.68% | -1.38% | -0.24% | |
| CAD | 0.23% | -0.45% | -0.77% | 0.14% | -0.49% | -1.12% | -0.11% | |
| AUD | 0.71% | 0.04% | -0.27% | 0.68% | 0.49% | -0.62% | 0.41% | |
| NZD | 1.34% | 0.67% | 0.36% | 1.38% | 1.12% | 0.62% | 1.02% | |
| CHF | 0.33% | -0.35% | -0.66% | 0.24% | 0.11% | -0.41% | -1.02% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).