
EUR/USD ghi nhận mức tăng nhẹ trong phiên giao dịch châu Âu hôm thứ Ba, nhưng vẫn bị kẹt dưới 1,1550, giao dịch ở mức 1,1530 tại thời điểm viết bài. Dữ liệu GDP của Đức không giúp đồng Euro (EUR) tăng giá, nhưng Chỉ số Đô la Mỹ (DXY) đã giao dịch thấp hơn trong hầu hết phiên giao dịch châu Âu, với các nhà giao dịch đang chờ đợi công bố dữ liệu Bán lẻ và Chỉ số giá sản xuất (PPI) của Mỹ bị trì hoãn, dự kiến sẽ được công bố vào cuối ngày hôm nay.
Dữ liệu được công bố sớm hôm thứ Ba cho thấy Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của Đức đã xác nhận các ước tính sơ bộ về sự tăng trưởng kinh tế đình trệ trong quý ba, sau khi giảm 0,3% trong quý hai.
Vào thứ Hai, Thống đốc Fed Christopher Waller đã đồng tình với những bình luận của Thống đốc Fed New York John Williams tuần trước và kêu gọi cắt giảm lãi suất 25 điểm cơ bản vào tháng tới. Waller khẳng định rằng dữ liệu hiện có chỉ ra một thị trường lao động yếu đi trong khi lạm phát dự kiến sẽ giảm.
Các bình luận này đã nâng cao kỳ vọng của thị trường rằng ngân hàng trung ương sẽ nới lỏng chính sách tiền tệ hơn nữa vào tháng 12, mặc dù các nhà đầu tư biết rằng quyết định sẽ là một cuộc tung đồng xu giữa sự khác biệt lớn giữa các nhà hoạch định chính sách.
Hơn nữa, Tổng thống Mỹ Donald Trump đã đăng trên mạng xã hội vào thứ Hai rằng quan hệ với Trung Quốc là "cực kỳ mạnh mẽ" sau cuộc gọi điện thoại với Chủ tịch Trung Quốc Tập Cận Bình. Trump đã gọi cho Thủ tướng Nhật Bản Sanae Takaichi ngay sau đó, nhằm giảm bớt những căng thẳng địa chính trị giữa hai quốc gia châu Á.
Một số diễn giả từ Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) sẽ phát biểu vào cuối ngày, mặc dù trọng tâm chính sẽ ở Mỹ, với Chỉ số Giá sản xuất (PPI) tháng Chín, và số liệu Doanh số bán lẻ, cùng với dữ liệu Niềm tin người tiêu dùng tháng Mười một.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro mạnh nhất so với Đô la New Zealand.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.05% | -0.06% | -0.20% | 0.08% | 0.30% | 0.33% | 0.23% | |
| EUR | 0.05% | -0.00% | -0.16% | 0.13% | 0.34% | 0.38% | 0.27% | |
| GBP | 0.06% | 0.00% | -0.14% | 0.17% | 0.35% | 0.38% | 0.28% | |
| JPY | 0.20% | 0.16% | 0.14% | 0.29% | 0.50% | 0.52% | 0.43% | |
| CAD | -0.08% | -0.13% | -0.17% | -0.29% | 0.22% | 0.23% | 0.14% | |
| AUD | -0.30% | -0.34% | -0.35% | -0.50% | -0.22% | 0.04% | -0.07% | |
| NZD | -0.33% | -0.38% | -0.38% | -0.52% | -0.23% | -0.04% | -0.10% | |
| CHF | -0.23% | -0.27% | -0.28% | -0.43% | -0.14% | 0.07% | 0.10% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).

Cặp EUR/USD vẫn đang lơ lửng gần mức thấp nhất trong hai tuần ở khu vực 1,1500, với những nỗ lực tăng giá bị hạn chế dưới mức 1,1550, mặc dù xu hướng giảm rộng hơn vẫn đang diễn ra. Chỉ số Sức mạnh Tương đối (RSI) 4 giờ đã không thể củng cố trên mức 50 vào thứ Hai. Đường trung bình động hội tụ phân kỳ (MACD) đã vượt qua đường tín hiệu, nhưng vẫn ở mức dưới 0, nhấn mạnh sự mong manh của đà phục hồi từ mức thấp của thứ Sáu.
Kháng cự tại mức 1,1550 đã hạn chế các nhà đầu tư tăng giá trong ba ngày giao dịch vừa qua, để lại cặp tiền này ở vùng không người ở trên 1,1500. Cặp tiền này cần phá vỡ mức đó để xác nhận một phản ứng tăng giá và nhắm đến các mức cao vào ngày 18 và 19 tháng Mười một, gần 1,1600, và đỉnh của một kênh giảm dần từ các mức cao giữa tháng Mười, hiện đang ở khoảng 1,1625.
Ở phía giảm, dưới mức tâm lý 1,1500, các nhà đầu cơ giảm giá sẽ có thêm tự tin để kiểm tra lại mức thấp vào ngày 5 tháng Mười một, gần 1,1470, và đáy của kênh giảm dần từ các mức cao đầu tháng Mười, hiện đang ở khoảng 1,1425.
Dữ liệu Doanh số bán lẻ, được Cục Điều tra Dân số Hoa Kỳ công bố hàng tháng, đo lường giá trị tổng biên lai của các cửa hàng bán lẻ và thực phẩm tại Hoa Kỳ. Thay đổi phần trăm hàng tháng phản ánh tỷ lệ thay đổi trong các doanh số này. Phương pháp lấy mẫu ngẫu nhiên phân tầng được sử dụng để chọn khoảng 4.800 công ty bán lẻ và dịch vụ thực phẩm, doanh số của họ sau đó được cân nhắc và chuẩn hóa để đại diện cho toàn bộ hơn ba triệu công ty bán lẻ và dịch vụ thực phẩm trên toàn quốc. Dữ liệu được điều chỉnh cho các biến động theo mùa cũng như sự khác biệt về ngày lễ và ngày giao dịch, nhưng không điều chỉnh cho thay đổi giá. Chỉ số MoM so sánh doanh số trong tháng tham chiếu với tháng trước đó. Dữ liệu Doanh số bán lẻ được theo dõi rộng rãi như một chỉ số về chi tiêu của người tiêu dùng, là động lực chính của nền kinh tế Hoa Kỳ. Nhìn chung, chỉ số cao được coi là tín hiệu tăng giá cho Đô la Mỹ (USD), trong khi chỉ số thấp được coi là tín hiệu giảm giá.
Đọc thêmLần phát hành tiếp theo: Th 3 thg 11 25, 2025 13:30
Tần số: Hàng tháng
Đồng thuận: 0.4%
Trước đó: 0.6%
Nguồn: US Census Bureau
Retail Sales data published by the US Census Bureau is a leading indicator that gives important information about consumer spending, which has a significant impact on the GDP. Although strong sales figures are likely to boost the USD, external factors, such as weather conditions, could distort the data and paint a misleading picture. In addition to the headline data, changes in the Retail Sales Control Group could trigger a market reaction as it is used to prepare the estimates of Personal Consumption Expenditures for most goods.
Chỉ số giá sản xuất do Cục thống kê lao động, Bộ lao động công bố đo lường sự thay đổi trung bình về giá cả trên các thị trường sơ cấp của các nhà sản xuất hàng hóa ở tất cả các khâu chế biến tại Mỹ. Những thay đổi trong PPI được theo dõi tổng thể như một chỉ báo về lạm phát hàng hóa. Nói chung, mức đọc cao được xem là tích cực (hoặc tăng) đối với đồng đô la Mỹ, trong khi mức đọc thấp bị coi là tiêu cực (hoặc giảm).
Đọc thêmLần phát hành tiếp theo: Th 3 thg 11 25, 2025 13:30
Tần số: Hàng tháng
Đồng thuận: 2.7%
Trước đó: 2.6%
Nguồn: US Bureau of Labor Statistics