tradingkey.logo

Dự báo giá GBP/JPY: Phe đầu cơ giá lên kiểm soát, đạt mức đỉnh mới từ đầu năm trên 205,00

FXStreet19 Th11 2025 23:14
  • GBP/JPY đạt mức cao nhất trong sáu tuần và năm khi đồng yên yếu rộng rãi nâng cặp tiền này.
  • Cấu trúc tăng giá vẫn nguyên vẹn với các mức cao và thấp hơn; RSI hướng lên, hỗ trợ cho các mức tăng tiếp theo.
  • Mức kháng cự gần các mức cao gần đây, trong khi việc giảm xuống dưới 205,00 có thể kích hoạt sự điều chỉnh về các mức hỗ trợ thấp hơn.

GBP/JPY tăng lên mức cao nhất trong sáu tuần và năm mới trên mức 205,00, ghi nhận mức tăng hơn 0,40% tương đương 80 pip khi Thống đốc Ngân hàng trung ương Nhật Bản Kazuo Ueda gặp gỡ Bộ trưởng Tài chính Nhật Bản. Cặp tiền chéo giao dịch ở mức 205,07 gần như không đổi khi phiên giao dịch châu Á vào thứ Năm bắt đầu.

Dự báo giá GBP/JPY: Triển vọng kỹ thuật

GBP/JPY giảm nhẹ sau khi đạt mức 205,37, làm mới mức cao nhất trong năm, mặc dù đà tăng vẫn được giữ. Cặp tiền này đã in ra các mức cao hơn và thấp hơn liên tiếp, cho thấy động lượng có lợi cho người mua. Ngoài ra, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) hướng lên trong vùng tăng giá, một tín hiệu khác củng cố cơ hội của phe đầu cơ giá lên cho các mức giá cao hơn.

Các mức kháng cự chính của GBP/JPY là 205,37, mức 205,50 và mốc 206,00. Khi các mức đó bị phá vỡ, mức kháng cự tiếp theo sẽ là mức cao ngày 11 tháng 7 năm 2024 tại 208,12.

Mặt khác, việc giảm xuống dưới 205,00 mở ra con đường cho một đợt thoái lui. Vùng nhu cầu chính đầu tiên sẽ là mốc 204,00, tiếp theo là đường SMA 20 ngày ở mức 202,92. Nếu tiếp tục yếu, điểm dừng tiếp theo sẽ là đường SMA 50 ngày ở mức 201,86.

Biểu đồ giá GBP/JPY – Hàng ngày

Biểu đồ hàng ngày của GBP/JPY

Giá bảng Anh hôm nay

Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Bảng Anh mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.

USD EUR GBP JPY CAD AUD NZD CHF
USD 0.34% 0.69% 0.99% 0.45% 0.40% 0.91% 0.69%
EUR -0.34% 0.33% 0.63% 0.09% 0.04% 0.57% 0.34%
GBP -0.69% -0.33% 0.29% -0.24% -0.29% 0.24% 0.01%
JPY -0.99% -0.63% -0.29% -0.52% -0.57% -0.06% -0.28%
CAD -0.45% -0.09% 0.24% 0.52% -0.04% 0.47% 0.25%
AUD -0.40% -0.04% 0.29% 0.57% 0.04% 0.53% 0.30%
NZD -0.91% -0.57% -0.24% 0.06% -0.47% -0.53% -0.23%
CHF -0.69% -0.34% -0.01% 0.28% -0.25% -0.30% 0.23%

Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Bảng Anh từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho GBP (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Thông tin được cung cấp trên trang web này chỉ mang tính chất giáo dục và cung cấp thông tin, không nên được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư.

Bài viết liên quan

KeyAI