
GBP/JPY tăng lên mức cao nhất trong sáu tuần và năm mới trên mức 205,00, ghi nhận mức tăng hơn 0,40% tương đương 80 pip khi Thống đốc Ngân hàng trung ương Nhật Bản Kazuo Ueda gặp gỡ Bộ trưởng Tài chính Nhật Bản. Cặp tiền chéo giao dịch ở mức 205,07 gần như không đổi khi phiên giao dịch châu Á vào thứ Năm bắt đầu.
GBP/JPY giảm nhẹ sau khi đạt mức 205,37, làm mới mức cao nhất trong năm, mặc dù đà tăng vẫn được giữ. Cặp tiền này đã in ra các mức cao hơn và thấp hơn liên tiếp, cho thấy động lượng có lợi cho người mua. Ngoài ra, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) hướng lên trong vùng tăng giá, một tín hiệu khác củng cố cơ hội của phe đầu cơ giá lên cho các mức giá cao hơn.
Các mức kháng cự chính của GBP/JPY là 205,37, mức 205,50 và mốc 206,00. Khi các mức đó bị phá vỡ, mức kháng cự tiếp theo sẽ là mức cao ngày 11 tháng 7 năm 2024 tại 208,12.
Mặt khác, việc giảm xuống dưới 205,00 mở ra con đường cho một đợt thoái lui. Vùng nhu cầu chính đầu tiên sẽ là mốc 204,00, tiếp theo là đường SMA 20 ngày ở mức 202,92. Nếu tiếp tục yếu, điểm dừng tiếp theo sẽ là đường SMA 50 ngày ở mức 201,86.

Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Bảng Anh mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | 0.34% | 0.69% | 0.99% | 0.45% | 0.40% | 0.91% | 0.69% | |
| EUR | -0.34% | 0.33% | 0.63% | 0.09% | 0.04% | 0.57% | 0.34% | |
| GBP | -0.69% | -0.33% | 0.29% | -0.24% | -0.29% | 0.24% | 0.01% | |
| JPY | -0.99% | -0.63% | -0.29% | -0.52% | -0.57% | -0.06% | -0.28% | |
| CAD | -0.45% | -0.09% | 0.24% | 0.52% | -0.04% | 0.47% | 0.25% | |
| AUD | -0.40% | -0.04% | 0.29% | 0.57% | 0.04% | 0.53% | 0.30% | |
| NZD | -0.91% | -0.57% | -0.24% | 0.06% | -0.47% | -0.53% | -0.23% | |
| CHF | -0.69% | -0.34% | -0.01% | 0.28% | -0.25% | -0.30% | 0.23% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Bảng Anh từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho GBP (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).