
Đồng Rupee Ấn Độ (INR) mở cửa gần mức thấp của thứ Tư khoảng 88,60 so với Đô la Mỹ (USD) vào thứ Năm. Cặp USD/INR giữ vững mức tăng của ngày trước mặc dù Đô la Mỹ giao dịch thấp hơn
Tại thời điểm viết bài, Chỉ số Đô la Mỹ (DXY), theo dõi giá trị của Đô la xanh so với sáu đồng tiền chính, giao dịch thấp hơn gần 99,00.
Vào thứ Tư, Đô la Mỹ thu hút được nhiều đơn đặt hàng đáng kể sau khi Chủ tịch Fed Jerome Powell loại bỏ hy vọng về việc nới lỏng chính sách tiền tệ thêm vào tháng 12, sau khi giảm 25 điểm cơ bản (bps) lãi suất khiến chúng giảm xuống còn 3,75%-4,00%.
"Việc cắt giảm hôm nay là quản lý rủi ro, nhưng một đợt cắt giảm khác vào tháng 12 thì còn xa mới được đảm bảo," Chủ tịch Fed Powell nói trong cuộc họp báo sau thông báo chính sách lãi suất. Tuy nhiên, Powell khẳng định rằng rủi ro lạm phát vẫn dai dẳng đã giảm đáng kể kể từ tháng 4, nhưng nhấn mạnh rằng sẽ không phù hợp để bỏ qua chúng. Về tình hình hiện tại của thị trường lao động, Powell lại bày tỏ lo ngại, trích dẫn rằng "bằng chứng có sẵn cho thấy việc sa thải và tuyển dụng vẫn ở mức thấp".
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Rupee Ấn Độ (INR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Rupee Ấn Độ là yếu nhất so với Đô la Úc.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | INR | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.22% | -0.12% | 0.14% | -0.06% | -0.30% | 0.11% | -0.17% | |
| EUR | 0.22% | 0.09% | 0.37% | 0.16% | -0.08% | 0.32% | 0.05% | |
| GBP | 0.12% | -0.09% | 0.28% | 0.06% | -0.19% | 0.22% | -0.05% | |
| JPY | -0.14% | -0.37% | -0.28% | -0.24% | -0.46% | -0.07% | -0.36% | |
| CAD | 0.06% | -0.16% | -0.06% | 0.24% | -0.23% | 0.16% | -0.11% | |
| AUD | 0.30% | 0.08% | 0.19% | 0.46% | 0.23% | 0.38% | 0.16% | |
| INR | -0.11% | -0.32% | -0.22% | 0.07% | -0.16% | -0.38% | -0.30% | |
| CHF | 0.17% | -0.05% | 0.05% | 0.36% | 0.11% | -0.16% | 0.30% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Rupee Ấn Độ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho INR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
USD/INR tăng lên gần 88,60 khi mở cửa vào thứ Năm. Cặp này quay trở lại và cố gắng giữ trên đường trung bình động hàm mũ 20 ngày (EMA), giao dịch quanh mức 88,44. Điều này cho thấy xu hướng ngắn hạn đã trở nên tăng giá.
Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày tăng lên gần 60,00. Một động lực tăng giá mới sẽ xuất hiện nếu RSI vượt qua mức đó.
Nhìn xuống, mức thấp ngày 21 tháng 8 là 87,07 sẽ đóng vai trò là mức hỗ trợ chính cho cặp này. Ở phía trên, mức cao nhất mọi thời đại là 89,12 sẽ là một rào cản chính.
Cục Dự trữ Liên bang (Fed) thảo luận về chính sách tiền tệ và đưa ra quyết định về lãi suất tại tám cuộc họp được lên lịch trước mỗi năm. Fed có hai nhiệm vụ: giữ lạm phát ở mức 2%, và duy trì việc làm đầy đủ. Công cụ chính của Fed để đạt được điều này là thiết lập lãi suất – cả lãi suất mà Fed cho các ngân hàng vay và lãi suất các ngân hàng cho nhau vay. Nếu Fed quyết định tăng lãi suất, đồng đô la Mỹ (USD) có xu hướng mạnh lên vì nó thu hút nhiều dòng vốn nước ngoài hơn. Nếu Fed cắt giảm lãi suất, USD có xu hướng yếu đi khi vốn chảy ra các quốc gia có lợi suất cao hơn. Nếu lãi suất được giữ nguyên, sự chú ý sẽ chuyển sang giọng điệu của tuyên bố từ Ủy ban Thị trường mở Liên bang (FOMC), và liệu nó có mang tính diều hâu (kỳ vọng lãi suất tương lai cao hơn), hay ôn hòa (kỳ vọng lãi suất tương lai thấp hơn).
Đọc thêmLần phát hành gần nhất: Th 4 thg 10 29, 2025 18:00
Tần số: Không thường xuyên
Thực tế: 4%
Đồng thuận: 4%
Trước đó: 4.25%
Nguồn: Federal Reserve