Đồng euro đã mở rộng sự đảo chiều từ mức cao vào thứ Sáu tại 0,8730 xuống dưới khu vực hỗ trợ 0,8690. Các báo cáo cho biết Thủ tướng Pháp Sébastien Lecornu đã từ chức đang khiến đồng euro giảm giá trên diện rộng, đưa cặp tiền này gần hơn đến khu vực hỗ trợ 0,8665.
Tin tức báo cáo rằng Thủ tướng Pháp mới được bổ nhiệm, Sébastien Lecornu, đã từ chức đã gia tăng áp lực tiêu cực lên một đồng euro vốn đã yếu. Lecornu là Thủ tướng thứ năm được Tổng thống Macron bổ nhiệm trong hai năm qua, và việc ông từ chức để lại cho đất nước một kịch bản chính trị không chắc chắn, giữa một cuộc khủng hoảng tài chính nghiêm trọng.
Bức tranh kỹ thuật cho thấy cặp tiền này đang giao dịch trong một mô hình nêm mở rộng, một hình dạng thường thấy sau một đỉnh đáng kể. Các chỉ báo trên biểu đồ 4 giờ đang ở vùng tiêu cực sâu, với các nhà đầu cơ giá xuống nhắm đến khu vực hỗ trợ 0,8665.
Hiện tại, đáy của mô hình nêm được đề cập đang giữ các nỗ lực giảm xuống tại 0,8675 trước một mức hỗ trợ đường xu hướng, tại 0,8665. Xuống thấp hơn, mục tiêu là mức đáy vào ngày 11 và 15 tháng 9, tại khu vực 0,8635.
Về mặt tăng, mức hỗ trợ trước đó tại 0,8665 (mức thấp ngày 1 tháng 10) có khả năng sẽ hoạt động như một mức kháng cự bây giờ, trước đỉnh của mô hình nêm, tại 0,8725, cũng như các mức thấp vào ngày 2 và 3 tháng 10 trong khu vực 0,8730.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.41% | 0.08% | 0.59% | -0.06% | -0.23% | -0.06% | 0.24% | |
EUR | -0.41% | -0.43% | 0.11% | -0.50% | -0.67% | -0.51% | -0.20% | |
GBP | -0.08% | 0.43% | 0.65% | -0.07% | -0.25% | -0.08% | 0.22% | |
JPY | -0.59% | -0.11% | -0.65% | -0.60% | -0.87% | -0.72% | -0.40% | |
CAD | 0.06% | 0.50% | 0.07% | 0.60% | -0.13% | -0.01% | 0.30% | |
AUD | 0.23% | 0.67% | 0.25% | 0.87% | 0.13% | 0.17% | 0.48% | |
NZD | 0.06% | 0.51% | 0.08% | 0.72% | 0.00% | -0.17% | 0.30% | |
CHF | -0.24% | 0.20% | -0.22% | 0.40% | -0.30% | -0.48% | -0.30% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).