Đồng Rupee Ấn Độ (INR) giao dịch giảm nhẹ quanh mức 87,70 so với Đô la Mỹ (USD) vào đầu tuần. USD/INR tăng nhẹ khi đồng Rupee Ấn Độ tiếp tục hoạt động kém do căng thẳng thương mại giữa Hoa Kỳ (Mỹ) và Ấn Độ.
Cặp USD/INR đã kết thúc tích cực trong năm tuần qua khi việc áp đặt thuế 50% đối với hàng nhập khẩu từ Ấn Độ vào Mỹ đã dấy lên lo ngại về kế hoạch tham vọng sản xuất của New Delhi.
Các nhà phân tích tại Moody’s cho biết trong một báo cáo rằng khoảng cách thuế quan ngày càng mở rộng giữa Ấn Độ và các quốc gia khác trong khu vực châu Á-Thái Bình Dương sẽ ảnh hưởng đến "tham vọng của Ấn Độ trong việc phát triển lĩnh vực sản xuất", đặc biệt là trong các lĩnh vực có giá trị gia tăng cao như điện tử, và có thể thậm chí "đảo ngược một số thành quả đạt được trong những năm gần đây trong việc thu hút các khoản đầu tư liên quan", theo Reuters.
Căng thẳng thương mại giữa Mỹ và Ấn Độ đã gia tăng vào tuần trước sau khi Ấn Độ duy trì lập trường tiếp tục mua dầu từ Nga, bất chấp việc Washington tăng thuế đối với hàng nhập khẩu từ New Delhi lên 50% (bao gồm 25% thuế đối ứng và 25% phạt cho việc mua dầu Nga).
Về mặt đầu tư nước ngoài, các nhà đầu tư tổ chức nước ngoài (FIIs) đã mua cổ phiếu trị giá 1.932,81 crore Rs vào thứ Sáu. Đây là ngày giao dịch đầu tiên của tháng Tám, khi FIIs vẫn là người mua ròng trên thị trường chứng khoán Ấn Độ. Sự bán tháo không ngừng của FIIs trong tháng Bảy và tháng Tám đã dẫn đến sự sụt giảm mạnh trên thị trường vốn Ấn Độ. Chỉ số chuẩn của Ấn Độ, Nifty50, đã đóng cửa tiêu cực trong sáu tuần liên tiếp. Giỏ 50 cổ phiếu giảm gần 5% so với mức cao gần đây là 25.670 trên thị trường giao ngay.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Rupee Ấn Độ (INR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê 7 ngày trước. Đồng Rupee Ấn Độ là yếu nhất so với Đồng Euro.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | INR | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.66% | -1.41% | 0.18% | -0.21% | -0.72% | 0.36% | 0.14% | |
EUR | 0.66% | -0.70% | 0.86% | 0.46% | -0.20% | 2.38% | 0.80% | |
GBP | 1.41% | 0.70% | 1.59% | 1.17% | 0.51% | 1.82% | 1.51% | |
JPY | -0.18% | -0.86% | -1.59% | -0.38% | -1.05% | 0.88% | 0.14% | |
CAD | 0.21% | -0.46% | -1.17% | 0.38% | -0.68% | 1.33% | 0.33% | |
AUD | 0.72% | 0.20% | -0.51% | 1.05% | 0.68% | 1.95% | 1.00% | |
INR | -0.36% | -2.38% | -1.82% | -0.88% | -1.33% | -1.95% | -1.37% | |
CHF | -0.14% | -0.80% | -1.51% | -0.14% | -0.33% | -1.00% | 1.37% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Rupee Ấn Độ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho INR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Cặp USD/INR tăng nhẹ lên gần 87,70 vào thứ Hai. Xu hướng ngắn hạn của cặp này là tăng giá khi Đường trung bình động hàm mũ (EMA) 20 ngày dốc lên quanh mức 87,17.
Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày dao động trong khoảng 60,00-80,00, cho thấy đà tăng mạnh
Nhìn xuống, Đường trung bình động hàm mũ (EMA) 20 ngày sẽ đóng vai trò là hỗ trợ chính cho cặp này. Về phía tăng, mức cao vào thứ Ba quanh 88,25 sẽ là một rào cản quan trọng cho cặp này.
Chỉ số giá tiêu dùng của Ấn Độ do Bộ Thống kê và Triển khai Chương trình công bố đo lường mức thay đổi giá trung bình của tất cả các hàng hóa và dịch vụ mà các hộ gia đình mua cho mục đích tiêu dùng. CPI là chỉ số chính để đo lường lạm phát và những thay đổi trong xu hướng mua hàng. Chỉ số cao là dấu hiệu tích cực (hoặc cho thấy xu hướng tăng giá) đối với INR, trong khi chỉ số thấp là dấu hiệu tiêu cực (hoặc xu hướng giảm).
Đọc thêmLần phát hành tiếp theo: Th 3 thg 8 12, 2025 10:30
Tần số: Hàng tháng
Đồng thuận: 1.76%
Trước đó: 2.1%
Nguồn: Ministry of Statistics and Programme Implementation