Cặp GBP/JPY kéo dài đà giảm hồi phục của ngày hôm trước từ khu vực 199,20 và thu hút một số hoạt động bán tiếp theo trong phiên giao dịch châu Á vào thứ Ba. Giá giao ngay giảm trở lại dưới mốc 198,00 trong giờ cuối và bối cảnh cơ bản ủng hộ khả năng có thêm một đợt giảm giá trong ngắn hạn.
Đồng bảng Anh (GBP) tiếp tục thể hiện sự kém hiệu quả tương đối sau khi kỳ vọng ngày càng tăng rằng Ngân hàng Trung ương Anh (BoE) có thể cắt giảm lãi suất vào tháng 8, được củng cố bởi báo cáo thị trường lao động yếu kém của Anh được công bố vào đầu tháng này. Ngược lại, đồng yên Nhật (JPY) thu hút một số dòng tiền trú ẩn an toàn giữa sự lo lắng của thị trường trước các rủi ro sự kiện ngân hàng trung ương quan trọng trong tuần này. Điều này càng góp phần vào xu hướng giảm của cặp GBP/JPY và xác nhận triển vọng tiêu cực.
Tuy nhiên, các nhà giao dịch có thể sẽ kiềm chế việc đặt cược theo hướng mạnh mẽ và chọn cách chờ đợi cập nhật chính sách tiền tệ của Ngân hàng trung ương Nhật Bản (BoJ) vào thứ Năm. Thỏa thuận thương mại của Nhật Bản với Mỹ đã loại bỏ một rủi ro giảm giá chính cho nền kinh tế trong nước và cho thấy rằng các điều kiện để BoJ tăng lãi suất có thể bắt đầu hình thành. Tuy nhiên, dấu hiệu lạm phát hạ nhiệt ở Nhật Bản và sự không chắc chắn chính trị trong nước có thể làm phức tạp con đường bình thường hóa chính sách của BoJ.
Do đó, các nhà đầu tư sẽ tìm kiếm các tín hiệu về khả năng tăng lãi suất trong tương lai, điều này sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến động lực giá JPY trong ngắn hạn và cung cấp một số động lực có ý nghĩa cho cặp GBP/JPY trong nửa sau của tuần. Trong khi đó, sự lạc quan thương mại gần đây có thể đóng vai trò là rào cản cho JPY trú ẩn an toàn và hạn chế tổn thất cho giá giao ngay. Bối cảnh cơ bản, trong khi đó, cho thấy rằng bất kỳ nỗ lực phục hồi nào cũng có khả năng sẽ bị bán ra.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Yên Nhật (JPY) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Yên Nhật mạnh nhất so với Đồng Franc Thụy Sĩ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.06% | 0.09% | -0.13% | -0.02% | -0.05% | 0.11% | 0.04% | |
EUR | -0.06% | 0.03% | -0.21% | -0.08% | -0.09% | -0.06% | 0.00% | |
GBP | -0.09% | -0.03% | -0.24% | -0.10% | -0.11% | -0.08% | -0.03% | |
JPY | 0.13% | 0.21% | 0.24% | 0.09% | 0.07% | 0.17% | 0.28% | |
CAD | 0.02% | 0.08% | 0.10% | -0.09% | -0.09% | 0.14% | 0.07% | |
AUD | 0.05% | 0.09% | 0.11% | -0.07% | 0.09% | 0.06% | 0.08% | |
NZD | -0.11% | 0.06% | 0.08% | -0.17% | -0.14% | -0.06% | 0.03% | |
CHF | -0.04% | -0.00% | 0.03% | -0.28% | -0.07% | -0.08% | -0.03% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Yên Nhật từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho JPY (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).