Đồng Yên đã phản ứng tích cực với kết quả bầu cử Nhật Bản. Liên minh cầm quyền của Thủ tướng Ishiba đã mất đa số tại thượng viện, nhưng chỉ với ba ghế, do đó ông có thể vẫn nắm quyền và thông qua các luật với sự hỗ trợ của các đảng thiểu số.
Các nhà đầu tư dường như cảm thấy nhẹ nhõm khi thực tế rằng đảng đối lập và chương trình giảm thuế của họ có thể được tránh và rằng chính quyền hiện tại sẽ tiếp tục đàm phán một thỏa thuận thương mại với Mỹ, khi thời hạn 1 tháng 8 đang đến gần.
Từ góc độ kỹ thuật, cặp EUR/JPY đang cho thấy dấu hiệu kiệt sức sau khi đã tăng liên tục trong một tháng rưỡi. Một đỉnh đôi tiềm năng tại khu vực 173,10-173,25 (các mức cao ngày 16,18 tháng 7), mặc dù đường cổ tại 171,90 dường như là một khu vực hỗ trợ quan trọng.
Cặp tiền này hiện đang giao dịch ở giữa khoảng giá của vài ngày qua, nhưng sự phân kỳ giảm giá trên biểu đồ 4 giờ càng củng cố cho trường hợp điều chỉnh sâu hơn.
Việc phá vỡ đường cổ 171,90 đã đề cập (mức thấp ngày 16 tháng 7) sẽ đưa mức thấp ngày 11 tháng 7, tại 171,80, vào tầm ngắm. Mục tiêu của mô hình đỉnh đôi là một khu vực kháng cự trước đó tại 170,45.
Ở phía tăng điểm, mức kháng cự là tại mức cao trong ngày 1,7280, trên 173,25 (mức cao ngày 16 tháng 7), quan điểm giảm giá sẽ bị hủy bỏ và trọng tâm sẽ chuyển sang mức mở rộng Fibonacci 161,8% của đợt thoái lui tuần trước, tại 174,00.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Yên Nhật (JPY) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Yên Nhật mạnh nhất so với Đô la New Zealand.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.08% | -0.19% | 0.04% | 0.06% | 0.10% | 0.28% | -0.08% | |
EUR | 0.08% | -0.04% | 0.12% | 0.12% | 0.13% | 0.17% | -0.04% | |
GBP | 0.19% | 0.04% | -0.04% | 0.21% | 0.21% | 0.43% | 0.20% | |
JPY | -0.04% | -0.12% | 0.04% | 0.02% | 0.09% | 0.18% | 0.05% | |
CAD | -0.06% | -0.12% | -0.21% | -0.02% | 0.10% | 0.22% | -0.18% | |
AUD | -0.10% | -0.13% | -0.21% | -0.09% | -0.10% | 0.11% | -0.04% | |
NZD | -0.28% | -0.17% | -0.43% | -0.18% | -0.22% | -0.11% | -0.23% | |
CHF | 0.08% | 0.04% | -0.20% | -0.05% | 0.18% | 0.04% | 0.23% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Yên Nhật từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho JPY (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).