Đồng Euro phục hồi một phần so với Đồng bảng Anh, tăng hơn 0,22% so với nó, khi Đồng đô la Mỹ gây áp lực lên cả hai loại tiền tệ. Cuộc chiến thương mại đã trở lại, sau khi Tổng thống Mỹ Donald Trump công bố thuế quan đối với 14 quốc gia, làm dấy lên lo ngại rằng các biện pháp này có thể được mở rộng đến các đối tác thương mại lớn nhất. Cặp EUR/GBP giao dịch ở mức 0,8626 sau khi bật trở lại từ mức đáy hàng ngày 0,8600.
Tâm lý thị trường vẫn ảm đạm, nhưng lại ủng hộ đồng tiền chung hơn so với đồng tiền của Vương quốc Anh. Các báo cáo từ Politico cho biết Mỹ đã đề xuất thuế quan 10% đối với Liên minh Châu Âu (EU) trên tất cả hàng hóa với "một số ngoại lệ cho các lĩnh vực nhạy cảm như máy bay và rượu." Các cuộc đàm phán dường như vẫn linh hoạt, mặc dù việc phê duyệt khung cuối cùng vẫn thuộc về Trump.
Dữ liệu cho thấy Cán cân thương mại của Đức ghi nhận thặng dư 18,4 tỷ Euro, vượt qua kỳ vọng 15,5 tỷ Euro.
Tại Vương quốc Anh, dòng tin tức khá nhẹ, mặc dù các nhà giao dịch đang chờ đợi công bố số liệu Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) vào thứ Sáu.
Diễn biến giá trong cặp EUR/GBP vẫn đi ngang, mặc dù hơi nghiêng về phía tăng, với các đường SMA 50, 100 và 200 ngày vẫn nằm dưới tỷ giá hối đoái hiện tại. Từ quan điểm động lượng, các mức tăng thêm là rõ ràng với Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) vẫn tăng và có xu hướng đi lên.
Khu vực đầu tiên của EUR/GBP sẽ là mức cao ngày 2 tháng 7 ở mức 0,8670. Việc phá vỡ mức này sẽ mở ra mức 0,8700. Ngược lại, nếu cặp tiền chéo giảm xuống dưới 0,8600, mức hỗ trợ đầu tiên sẽ là đường SMA 20 ngày ở mức 0,8561. Trong trường hợp tiếp tục suy yếu, mức thấp ngày 27 tháng 6 sẽ xuất hiện như là tuyến phòng thủ tiếp theo cho phe đầu cơ giá lên ở mức 0,8508.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê tuần này. Đồng Euro mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.79% | 0.82% | 1.89% | 0.66% | 0.70% | 1.32% | 0.55% | |
EUR | -0.79% | 0.05% | 0.89% | -0.15% | -0.02% | 0.53% | -0.24% | |
GBP | -0.82% | -0.05% | 0.82% | -0.17% | -0.06% | 0.49% | -0.42% | |
JPY | -1.89% | -0.89% | -0.82% | -1.00% | -0.97% | -0.36% | -1.28% | |
CAD | -0.66% | 0.15% | 0.17% | 1.00% | 0.06% | 0.67% | -0.25% | |
AUD | -0.70% | 0.02% | 0.06% | 0.97% | -0.06% | 0.65% | -0.34% | |
NZD | -1.32% | -0.53% | -0.49% | 0.36% | -0.67% | -0.65% | -0.90% | |
CHF | -0.55% | 0.24% | 0.42% | 1.28% | 0.25% | 0.34% | 0.90% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).