EUR/JPY giảm nhẹ vào thứ Sáu nhưng vẫn gần mức đỉnh từ đầu năm đến nay là 170,61 đạt được vào thứ Năm. Tại thời điểm viết bài, cặp tiền này đang giao dịch ở mức 170,19, giảm 0,11% trong ngày, trong bối cảnh môi trường ưa rủi ro khi các hợp đồng tương lai chứng khoán Mỹ giảm trong bối cảnh giao dịch có khối lượng thấp, với thị trường Mỹ đóng cửa để nghỉ lễ Ngày Độc lập.
Đường đi lên vẫn giữ nguyên, sau khi đồng yên Nhật tăng giá trong hai tháng đầu của nửa sau năm 2024, đưa EUR/JPY từ khoảng 175,42 xuống 154,39. Kể từ đó, cặp tiền này đã phục hồi, mở đường cho việc kiểm tra các mức giá cao hơn.
Động lượng, mặc dù hơi quá mua như được mô tả bởi Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI), vẫn là xu hướng tăng. Đáng lưu ý rằng cặp EUR/JPY đã tăng đều đặn, sau khi vượt lên trên mô hình Đám mây Ichimoku (Kumo) vào ngày 12 tháng 3.
Mức kháng cự chính đầu tiên sẽ là mức cao hàng ngày vào ngày 23 tháng 7 năm 2024 tại 171,09. Việc vượt qua mức này sẽ làm lộ ra mức cao ngày 19 tháng 7 năm 2024 tại 171,87, trước khi kiểm tra mốc 172,00. Ngược lại, nếu EUR/JPY giảm xuống dưới 170,00, một động thái hướng tới Tenkan-sen tại 169,25 là có khả năng xảy ra. Sự giảm tiếp theo được nhìn thấy ở mức 168,45, mức đáy tháng 7.
(Câu chuyện này đã được sửa vào ngày 4 tháng 7 lúc 16:29 GMT để làm rõ trong tiêu đề, điểm đầu tiên và đoạn đầu tiên rằng cặp tiền này không đạt mức cao nhất từ đầu năm đến nay vào thứ Sáu)
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê tuần này. Đồng Euro mạnh nhất so với Bảng Anh.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.40% | 0.49% | 0.13% | -0.60% | -0.17% | 0.02% | -0.64% | |
EUR | 0.40% | 0.86% | 0.53% | -0.21% | 0.20% | 0.43% | -0.25% | |
GBP | -0.49% | -0.86% | -0.49% | -1.05% | -0.66% | -0.43% | -1.10% | |
JPY | -0.13% | -0.53% | 0.49% | -0.74% | -0.25% | -0.07% | -0.72% | |
CAD | 0.60% | 0.21% | 1.05% | 0.74% | 0.38% | 0.63% | -0.04% | |
AUD | 0.17% | -0.20% | 0.66% | 0.25% | -0.38% | 0.21% | -0.44% | |
NZD | -0.02% | -0.43% | 0.43% | 0.07% | -0.63% | -0.21% | -0.66% | |
CHF | 0.64% | 0.25% | 1.10% | 0.72% | 0.04% | 0.44% | 0.66% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).