EUR/GBP nhích lên sau khi ghi nhận mức lỗ 0,50% trong phiên trước, giao dịch quanh mức 0,8610 trong những giờ đầu của phiên châu Âu vào thứ Sáu. Cặp tiền tệ này cố gắng lấy lại vị thế khi đồng euro (EUR) có thể tăng giá so với các đồng tiền khác, sau những bình luận từ Thống đốc Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) Christine Lagarde.
Thống đốc Lagarde cho biết “chúng tôi sẽ làm bất cứ điều gì cần thiết để đạt được mục tiêu lạm phát.” Bà cũng cho biết hệ thống kinh tế cần trở nên hiệu quả hơn trước khi đồng euro có thể nâng cao vị thế tiền tệ toàn cầu của mình. Financial Times (FT) đã trích dẫn một quan chức cấp cao của ECB, cho biết rằng ngân hàng trung ương có thể cần phải tín hiệu rằng việc đồng euro tăng cường quá mức có thể là một vấn đề, vì điều này có thể đẩy lạm phát xuống dưới mức mục tiêu 2% của ECB.
Tuy nhiên, cặp EUR/GBP có thể mở rộng mức lỗ khi đồng bảng Anh (GBP) nhận được hỗ trợ giữa những lo ngại giảm bớt của thị trường về việc chuyển sang chính sách tài khóa nới lỏng hơn với việc vay nợ cao hơn, sau những suy đoán về một sự thay thế tiềm năng cho Bộ trưởng Tài chính Rachel Reeves. Thủ tướng Vương quốc Anh Keir Starmer đã giải quyết những lo ngại này bằng cách bảo vệ Reeves và khẳng định rằng bà sẽ giữ vai trò của mình “trong một thời gian rất dài tới đây.”
Ngân hàng trung ương Anh (BoE) dự kiến sẽ cắt giảm lãi suất vào tháng 8, đưa lãi suất cơ bản của ngân hàng trung ương xuống 4%, sau những nhận xét ôn hòa từ các quan chức. Thống đốc BoE Andrew Bailey đã nói với CNBC vào thứ Ba rằng lãi suất nên giảm dần khi áp lực lạm phát có vẻ đang giảm bớt. Tuy nhiên, nhà hoạch định chính sách BoE Alan Taylor cho biết “tôi không nghĩ rằng việc cắt giảm lớn hơn là cần thiết hoặc mong muốn.”
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro mạnh nhất so với Đô la Úc.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.11% | -0.06% | -0.39% | 0.07% | 0.41% | 0.20% | -0.20% | |
EUR | 0.11% | 0.09% | -0.24% | 0.24% | 0.40% | 0.32% | -0.04% | |
GBP | 0.06% | -0.09% | -0.34% | 0.12% | 0.34% | 0.24% | -0.13% | |
JPY | 0.39% | 0.24% | 0.34% | 0.46% | 0.67% | 0.53% | 0.09% | |
CAD | -0.07% | -0.24% | -0.12% | -0.46% | 0.20% | 0.11% | -0.25% | |
AUD | -0.41% | -0.40% | -0.34% | -0.67% | -0.20% | -0.13% | -0.45% | |
NZD | -0.20% | -0.32% | -0.24% | -0.53% | -0.11% | 0.13% | -0.37% | |
CHF | 0.20% | 0.04% | 0.13% | -0.09% | 0.25% | 0.45% | 0.37% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).